Từ vựng Genki II bài 18 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II. Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa 後 あと ato phần còn lại – エアコン eakon máy điều hòa – カーテン kaaten tấm màn 牛乳 ぎゅうにゅう gyuunyuu sữa – シャンプー shanpuu dầu …
Read More »Từ vựng Genki
Từ vựng Genki II bài 17
Từ vựng Genki II bài 17 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II. Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa お客さん おきゃくさん okyakusan khách mời 男 おとこ otoko người đàn ông お湯 おゆ oyu nước nóng 女 おんな onna đàn bà 鍵 かぎ kagi chìa …
Read More »Từ vựng Genki II bài 16
Từ vựng Genki II bài 16 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II. Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Tiếng Anh 駅員 えきいん ekiin nhân viên nhà ga 親 おや oya cha mẹ – ゴミ gomi rác 砂糖 さとう satoo đường 奨学金 しょうがくきん shoogakukin học …
Read More »Từ vựng Genki II bài 15
Từ vựng Genki II bài 15 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II. Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa 絵 え e bức vẽ 映画館 えいがかん eegakan rạp chiếu phim 外国人 がいこくじん gaikokujin người nước ngoài 家具 かぐ kagu nội thất 観光 かんこう kankoo …
Read More »Từ vựng Genki II bài 14
Từ vựng Genki II bài 14 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II. Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa 兄 あに ani Anh trai tôi 大家さん おおやさん ooyasan chủ nhà お返し おかえし okaeshi trở lại 奥さん おくさん okusan vợ của bạn / vở của …
Read More »Từ vựng Genki II bài 13
Từ vựng Genki II bài 13 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II. Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa – ウェイター weitaa phục vụ nam – おじいさん ojiisan ông/ông già お宅 おたく otaku nhà của ai đó 大人 おとな adult người lớn 外国語 がいこくご …
Read More »Từ vựng Genki I bài 12
Từ vựng Genki I bài 12 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa 足 あし ashi chân / bàn chân 意味 いみ imi nghĩa お腹 おなか onaka cái bụng 風邪 かぜ kaze lạnh lẽo 彼女 かのじょ kanojo bạn …
Read More »Từ vựng Genki I bài 11
Từ vựng Genki I bài 11 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa – オーストラリア Oosutoraria Châu Úc お菓子 おかし okashi đồ ăn vặt お正月 おしょうがつ oshoogatsu Năm mới 男の子 おとこのこ otokonoko con trai 女の子 おんなのこ onnanoko con …
Read More »Từ vựng Genki I bài 10
Từ vựng Genki I bài 10 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Tiếng Anh 秋 あき aki mùa thu 医者 いしゃ isha bác sĩ 駅 えき eki ga tàu お金持ち おかねもち okanemochi người giàu 顔 かお kao khuôn …
Read More »Từ vựng Genki I bài 9
Từ vựng Genki I bài 9 Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I Danh Từ Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa いい子 いいこ iiko đứa trẻ ngoan 色 いろ iro màu sắc 弁当 べんとう bento bữa trưa đóng hộp 温泉 おんせん onsen suối nóng 歌舞伎 かぶき …
Read More »