Home / Từ vựng / Tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm

Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm

Từ vựng tiếng Nhật ngành chế biến thực phẩm
Toàn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành chế biến thực phẩm

Từ vựng tiếng Nhật về chế biến thực phẩm – Cơm hộp cho các bạn cần lưu về học nhé.

Nếu bạn đang có ý định xuất khẩu lao động đơn hàng chế biến thực phẩm làm việc tại Nhật thì nhất định phải học thuộc và ứng dụng tốt những từ dưới đây.

Tên theo chủng loại sản phẩm 種類別名称 /Shurui betsu meishō/

Tên sản phẩm (Đôi khi cũng được viết là 品名 hinmei) 商品名 /Shōhin-mei/

Thành phần dinh dưỡng 栄養成分 /Eiyō seibun/

Cách bảo quản 保存方法 /hozonhouhou/

Trọng lượng tịnh 内容量 /Naiyōryō/

Thành phần 成分 /seibun/

Nhà sản xuất 生産者 /Seisan-sha/

Nước sản xuất 原産国名 /Gensan kokumei/

Địa phương, nơi sản xuất 産地 /Sanchi/ hoặc 地 元 /jimoto/

Ngày tháng năm sản xuất 加工年月日 /Kakō nengappi/

Hạn sử dụng 消費期限 /shouhikigen/ hoặc 賞味期限 /shoumikigen/

Nhà nhập khẩu 輸入者 /Yunyū-sha/

Hàng nội địa 国産 /Kokusan/

Sản phẩm cần rã đông (trước khi nấu) 解凍 /Kaitō/

Đồ để ăn sống (không cần nấu) 生食用 /Namashokuyō/

Phải nấu trước khi ăn 加熱用 /Kanetsu-yō/

Các đồ hải sản có thể dùng làm món sashimi 刺身用 /Sashimi-yō/

Sản phẩm được nuôi trồng 養殖 /Yōshoku/

Thực phẩm tự nhiên 自然 食品 /Shizen shokuhin/

Sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên 自然 派 /Shizenha/

Hữu cơ 有機 /Yūki/

Nông dược. 農薬 /Nōyaku/

Không có chất phụ gia 無添加 /Mutenka/

Chất bảo quản 保存料 /Hozon-ryō/

Chất tạo màu thực phẩm 着色料 /Chakushoku-ryō/

Chất phóng xạ 放射性 物質 /Hōshasei busshitsu/

Sản phẩm thủ công 手作り /Tesakuri/

Không đường 砂糖 不使用 /Satō fu shiyō/

Không gluten グルテン 不使用 /Guruten fu shiyō/

Chế biến thực phẩm tiếng Nhật là gì

Chế biến thực phẩm tiếng Nhật là 食品加工

Kanji Hiragana Dịch nghĩa
保管 ほかん Bảo quản
計量 けいりょう Cân, đo
酸化防止剤 さんかぼうしざい Chất chống oxy hóa
流し台 ながしだい Bồn rửa
弁当 べんとう Cơm hộp
天ぷら てんぷら Đồ chiên
お握り おにぎり Cơm nắm
成形 せいけい Định hình
梱包 こんぽう Đóng gói
箱詰め はこづめ Đóng hộp
旨味 うまみ Bột ngọt
消費期限 しょうひきげん Hạn sử dụng
賞味期限 しょうみきげん Hạn thưởng vị
冷蔵品 れいぞうひん Hàng bảo quản lạnh
加工品 かこうひん Hàng chế biến
冷凍品 れいとうひん Hàng đông lạnh
包装品 ほうそうひん Hàng đóng gói
蒸気 じょうき Hơi nước
検品 けんぴん Kiểm hàng
保存 ほぞん Lưu trữ
開封 かいふう Mở hộp
惣菜 そうざい Món ăn thường ngày
製造 せいぞう Chế biến
原材料 げんざいりょう Nguyên, vật liệu
高温 こうおん Nhiệt độ cao
常温 じょうおん Nhiệt độ phòng
低温 ていおん Nhiệt độ thấp
冷水 れいすい Nước lạnh
熱湯 ねっとう Nước sôi
添加物 てんかぶつ Vật phụ gia
解凍 かいとう Rã đông
洗浄 せんじょう Rửa sạch

Xem thêm:
Cách sử dụng nồi cơm điện Nhật
Từ vựng tiếng Nhật trên bao bì thực phẩm