Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 36 Số thứ tự từ 400 đến 409 Các chữ 心, 感, 情, 悲, 泣, 笑, 頭, 覚, 忘, 考 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 400 心 TÂM こころ -ごころ シン 心 こころ …
Read More »Basic Kanji Book
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 35
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 35 Số thứ tự từ 390 đến 399 Các chữ 銀, 資, 品, 個, 価, 産, 期, 々, 報, 告 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 390 銀 NGÂN ギン 銀 ぎん bạc 銀行 …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 34
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 34 Số thứ tự từ 380 đến 389 Các chữ 台, 窓, 具, 器, 用, 服, 紙, 辞, 雑, 誌 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 380 台 ĐÀI ダイ・タイ 台 だい bệ, bàn, …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 33
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 33 Số thứ tự từ 370 đến 379 Các chữ 押, 引, 割, 営, 自, 由, 取, 求, 願, 知 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 370 押 ÁP お-す オウ 押す おす ấn …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 32
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 32 Số thứ tự từ 358 đến 369 Các chữ 線, 発, 到, 交, 機, 関, 局, 信, 路, 故, 注, 意 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 358 線 TUYẾN セン 線 せん …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 31
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 31 Số thứ tự từ 346 đến 357 Các chữ 旅, 約, 案, 準, 備, 相, 談, 連, 絡, 泊, 特, 急 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 346 旅 LỮ たび リョ 旅 …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 30
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 30 Số thứ tự từ 336 đến 345 Các chữ 指, 折, 払, 投, 打, 深, 洗, 流, 消, 決 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 336 指 CHỈ ゆび さ.す -さ.し シ 指 …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 17
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 17 Số thứ tự từ 182 đến 192 Các chữ 出, 入, 乗, 降, 着, 渡, 通, 走, 歩, 止, 動 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 182 出 XUẤT で, だ, い シュツ, …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 16
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 16 Số thứ tự từ 170 đến 181 Các chữ 元, 気, 有, 名, 親, 切, 便, 利, 不, 若, 早, 忙 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 170 元 NGUYÊN もと ゲン, ガン …
Read More »Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 15
Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 15 Số thứ tự từ 158 đến 169 Các chữ 友, 父, 母, 兄, 姉, 弟, 妹, 夫, 妻, 彼, 主, 奥 STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa 158 友 HỮU とも ユウ 友 …
Read More »