Home / Từ vựng Genki / Từ vựng Genki II bài 15

Từ vựng Genki II bài 15

Từ vựng Genki II bài 15
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II.

Danh Từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji  Nghĩa
e bức vẽ
映画館 えいがかん eegakan rạp chiếu phim
外国人 がいこくじん gaikokujin người nước ngoài
家具 かぐ kagu nội thất
観光 かんこう kankoo tham quan
結婚式 けっこんしき kekkonnshiki lễ cưới
地震 じしん jishin động đất
締め切り しめきり shimekiri thời hạn
ジャケット jaketto áo khoác
習慣 しゅうかん shuukan phong tục
税金 ぜいきん zeekin Thuế
卒業式 そつぎょうしき sotsugyoo lễ tốt nghiệp
蕎麦 そば soba Mì Soba
地図 ちず chizu bản đồ
電池 でんち denchi ắc quy
にわ niwa vườn
発表 はっぴょう happyoo bài thuyết trình
放送 ほうそう hoosoo chương trình phát sóng
プール puuru Hồ bơi
ペット petto thú cưng
予定 よてい yotee lịch trình
旅館 りょかん ryokan trong
割引券 わりびきけん waribikiken phiếu giảm giá

Động từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
売る 売る uru bán
下ろす おろす orosu rút
描く かく kaku vẽ
探す さがす sagasu tìm kiếm
誘う さそう sasoo mời
付き合う つきあう tsukiau hẹn hò / để duy trì công ty
着く つく tsuku đến
保険に入る ほけんにはいる hoken ni  hairu mua bảo hiểm
気をつける きをつける ki o  tsukeru hãy cẩn thận
調べる しらべる shiraberu nhìn vào
捨てる すてる suteru ném đi
見える みえる mieru được nhìn thấy
する suru để quyết định
卒業する そつぎょうする sotsugyoosuru tốt nghiệp
予約する よやくする yoyakusuru đặt trước

Trạng từ và các biểu thức khác

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
一日中 いちにちじゅう ichinichijuu suốt cả ngày
〜けど 〜kedo Nhưng
最近 さいきん saikin gần đây
〜について 〜nitsuite Về ~
〜番 〜ばん 〜ban con số ~
もう一度 もういちど moo ichido một lần nữa

.