Từ vựng tiếng Nhật thường gặp trong JLPT N4 1. Thời gian – Ngày tháng : 時間 (じかん) : Thời gian 午前 (ごぜん) : Buổi sáng 午後 (ごご) : Buổi chiều 週末 (しゅうまつ) : Cuối tuần 今度 (こんど) : Lần tới, Lần sau しょうらい : Tương lai 過去 (かこ) : …
Read More »Từ vựng N4
199 Động Từ N4 PDF
199 Động Từ N4 PDF Bản tổng hợp 199 động từ N4 kèm thu âm cách nhớ từ vựng, cách nhớ Hán tự và ví dụ minh họa. Cảm ơn Hinxu Tanoshii đã chia sẻ. Download: PDF Xem thêm: 40 Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có …
Read More »Tổng hợp Danh Động Từ N5, N4
Tổng hợp Danh Động Từ N5, N4 50 Danh Động Từ tiếng Nhật N5, N4 thường gặp. Xem thêm: Những cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5, N4 40 Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có ví dụ)
Read More »40 Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có ví dụ)
40 Phó Từ N4 thường xuất hiện trong JLPT (Có ví dụ) TỔNG HỢP 40 PHÓ TỪ N4 THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG JLPT Phó từ đứng trước tính từ hoặc động từ, để làm rõ nghĩa hơn cho nội dung được nói đến. Ví dụ bên dưới rất dễ hiểu …
Read More »Những cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5, N4
Những cặp Tính Từ trái nghĩa trong tiếng Nhật N5, N4 NHỮNG CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA N5 N4 NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT Từ vựng tiếng Nhật về các cặp tính từ trái nghĩa chỉ cảm xúc Từ vựng tiếng Nhật về các cặp tính từ chỉ vị trí, kích …
Read More »Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt
Tổng hợp hơn 1000 từ vựng tiếng Nhật có âm Hán Việt cũng chính là nghĩa tiếng Việt No. Tiếng Nhật Hiragana Hán Việt 1 悲哀 ひあい Bi ai 2 愛情 あいじょう Ái tình 3 恋愛 れんあい Luyến ái 4 悪意 あくい Ác ý 5 圧力 あつりょく Áp lực 6 …
Read More »Tổng hợp Từ vựng N5, N4, N3 PDF
BẢN FULL SỔ TAY TỪ VỰNG N5-N4-N3 Tất cả từ vựng của 3 cấp độ nằm gọn trong post xinh xinh này nhé cả nhà. Nếu bạn đang học N5, N4 thì ôn tập từ trên xuống. Nếu bạn đang học N3 thì ôn tập từ dưới lên. Cảm ơn …
Read More »Tổng hợp 110 Tính Từ N4, N3
Tổng hợp 110 Tính Từ N4, N3 TỔNG HỢP 110 TÍNH TỪ THƯỜNG GẶP SIÊU DỄ NHỚ Trong bài này cùng chia sẽ với các bạn tổng hợp Tính Từ tiếng Nhật N4, N3. Nguồn Hinxu Tanoshii Xem thêm: Tổng hợp 63 ngữ pháp tiếng Nhật N4 Tổng hợp các …
Read More »Tổng hợp Động Từ N4
Tổng hợp Động Từ N4 Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 合う あう au hợp với, phù hợp 2 上がる あがる agaru đi lên, tăng lên (giá cả..) 3 空く あく aku trống rỗng 4 あげる …
Read More »Tổng hợp 80 Từ vựng Katakana N4
Tổng hợp 80 Từ vựng Katakana N4 No. Katakana Romaji Meaning 1 ボランティア borantia Tình nguyện viên 2 ペット petto Thú nuôi 3 クリーニング kuriiningu Làm sạch 4 マンション manshon khu chung cư; căn hộ 5 パーティールーム paatiiruumu Phòng tiệc 6 ガム gamu Kẹo cao su 7 ボーナス boonasu Tiền …
Read More »