Từ vựng Genki II bài 18
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II.
Danh Từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
後 | あと | ato | phần còn lại |
– | エアコン | eakon | máy điều hòa |
– | カーテン | kaaten | tấm màn |
牛乳 | ぎゅうにゅう | gyuunyuu | sữa |
– | シャンプー | shanpuu | dầu gội đầu |
醤油 | しょうゆ | shooyu | xì dầu |
– | スイッチ | suicchi | công tắc |
– | スカート | sukaato | váy ngắn |
外 | そと | soto | ngoài |
– | タオル | taoru | cái khăn lau |
日記 | にっき | nikki | Nhật ký |
– | ポップコーン | poppukoon | bắp rang bơ |
家賃 | やちん | yachin | thuê |
夕方 | ゆうがた | yuugata | buổi tối |
留守番電話 | るすばんでんわ | rusubandenwa | máy trả lời |
冷蔵庫 | れいぞうこ | reezooko | tủ lạnh |
– | ろうそく | roosoku | nến |
Động từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
開く | あく | aku | (cái gì đó) mở ra |
謝る | あやまる | ayamaru | xin lỗi |
押す | おす | osu | ấn/đẩy |
落とす | おとす | otosu | thả (cái gì đó) |
お湯が沸く | おゆがわく | oyu ga waku | nước sôi |
転ぶ | ころぶ | korobu | rơi xuống |
壊す | こわす | kowasu | phá vỡ (cái gì đó) |
咲く | さく | saku | nở hoa |
閉まる | しまる | shimaru | (cái gì đó) đóng lại |
助かる | たすかる | tasukaru | được cứu |
頼む | たのむ | tanomu | yêu cầu (một ân huệ) |
– | つく | tsuku | (cái gì đó) bật lên |
汚す | よごす | yogosu | làm bẩn |
落ちる | おちる | ochiru | (cái gì) rơi |
考える | かんがえる | kangaeru | suy nghĩ/xem xét |
消える | きえる | kieru | (cái gì đó) tắt |
壊れる | こわれる | kowareru | (cái gì) vỡ |
汚れる | よごれる | yogoreru | trở nên bẩn thỉu |
注文する | ちゅうもんする | chuumonsuru | đặt hàng |
Trạng từ và các biểu thức khác
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
今すぐ | いますぐ | imasugu | ngay lập tức |
– | おかげで | okagede | nhờ vào |
– | どうしよう | dooshiyoo | Tôi nên làm gì |
本当に | ほんとうに | hontooni | Thực ra |
– | まず | mazu | đầu tiên |
– | 〜までに | madeni | bởi (thời gian/ngày) |
Tính từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
明るい | あかるい | akarui | sáng |
気分が悪い | きぶんがわるい | kibun ga warui | cảm thấy ốm |
恥ずかしい | はずかしい | hazukashii | xấu hổ |
.