170 Động từ tiếng Nhật đã xuất hiện trong đề thi JLPT N3 các năm 1. 空く (あく) : Mờ; Trống vắng; trỗng rỗng; vắng vẻ 2. 預かる (あずかる): Trông nom; canh giữ; chăm sóc 3. 暖まる (あたたまる): Ấm lên 4. 当たる (あたる): Trúng, tương đương 5. 扱う (あつかう): Điều …
Read More »Từ vựng
Học đếm người và vật bằng tiếng Nhật
Học đếm người và vật bằng tiếng Nhật Cùng học cách đếm người, đồ vật bằng tiếng Nhật. Đếm đồ vật nói chung ~つ Hiragana Romaji Meaning ひとつ hitotsu 1 cái ふたつ futatsu 2 cái みっつ mittsu 3 cái よっつ yottsu 4 cái いつつ itsutsu 5 cái むっつ muttsu 6 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng
Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng 介護用語集 Đây là bộ từ vựng tiếng Nhật với các thuật ngữ chuyên ngành Diều Dưỡng, Y tế. Hy vọng với bộ từ vững này hữu ích với các bạn. No. Từ vựng Nghĩa 1 ADHD rối loạn tăng …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông Nghiệp
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông Nghiệp Cùng gửi đến các bạn bộ danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành nông nghiệp. No. Kanji Hiragana/ Katakana Meaning 1 トラクター máy kéo 2 耕運機 こううんき Máy cày 3 支柱 しちゅう Cây chống 4 ネット Lưới 5 霧吹き きりふき Bình …
Read More »655 Từ vựng N5 thông dụng
655 Từ vựng N5 thông dụng Tổng hợp 655 từ vựng N5 thông dụng, mà các bạn mới học tiếng cần phải nắm vững. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 会う あう au gặp 2 青い あおい aoi xanh 3 赤い あかい akai đỏ 4 明るい あかるい akarui sáng 5 …
Read More »Từ vựng Pawa N1
Từ vựng Pawa N1 Từ vựng (Power Drill N1) Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật N1 có trong giáo trình Pawa N1. Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá trình học tiếng Nhật. Chúc các bạn học tốt, …
Read More »2000 từ vựng N3 sắp xếp theo vần – TANGO N3
2000 từ vựng N3 sắp xếp theo vần – TANGO N3 Cùng gửi đến các bạn danh sách gồm 2000 từ vựng tiếng Nhật N3 sắp xếp theo vần được trích từ giáo trình Tango N3 Hy vọng với tài liệu này sẽ hữu ích với các bạn trong quá …
Read More »Bộ từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh có cách Nhấn Âm
Bộ từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh có cách Nhấn Âm Trong bài nay cùng gửi đến các bạn tài liệu học từ vựng tiếng Nhật qua hình ảnh. Đây là bộ từ vựng tiếng Nhật với nhiều chủ đề trong cuộc sống, với bộ từ vựng này hướng …
Read More »Tổng hợp Động Từ N4
Tổng hợp Động Từ N4 Tổng hợp động từ tiếng Nhật N4 được sử dụng nhiều trong tiếng Nhật. No. Kanji Hiragana Romaji Meaning 1 合う あう au hợp với, phù hợp 2 上がる あがる agaru đi lên, tăng lên (giá cả..) 3 空く あく aku trống rỗng 4 あげる …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật
Từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật Tổng hợp đầy đủ những từ vựng cần thiết khi đi siêu thị ở Nhật. Việc đi siêu thị luôn diễn ra hàng ngày chính vì thế mà việc học những từ vựng này là rất cần thiết …
Read More »