Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sơn kim loại Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng chuyên ngành sơn kim loại tiếng Nhật. TT Kanji Hiragana/Katakana Nghĩa 1 隠蔽 いんぺい Độ phủ 2 グロス Độ bóng (gloss) 3 光沢 こうたく Độ sáng bóng của bề …
Read More »Từ vựng
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kết cấu thép
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kết cấu thép Cùng học tiếng Nhật về chủ đề Kết Cấu Thép 1. 鋼製橋 (こうせいばし) : Cầu thép 2. 鋼床版 (こうしょうばん) : Bản mặt cầu 3. 主桁 (しゅげた) : Dầm chủ 4. 支柱 (しちゅう) : Thanh/ cột chống 5. 箇所 (かしょ) : Vị …
Read More »Học Từ vựng Genki
Học Từ vựng Genki Trong bài này chúng ta sẽ cùng học bộ Từ vựng tiếng Nhật trích từ giáo trình GENKI I và GENKI II. Từ vựng Genki I bài 1 Từ vựng Genki I bài 2 Từ vựng Genki I bài 3 Từ vựng Genki I bài 4 …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Hợp Đồng
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến Hợp Đồng Với những ai đang đi làm hay đi XKLĐ ở Nhật Bản thì nên chú ý những thuật ngữ tiếng Nhật về hợp đồng. Trong bài này chúng ta sẽ cùng học những từ vựng, thuật ngữ tiếng Nhật liên quan …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông
Từ vựng tiếng Nhật về Biển Báo Giao Thông 1 Nhìn chung, biển báo giao thông tại Nhật được chia làm 4 loại chính: 🚫 規制標識 (きせいひょうしき): Biển báo cấm Biểu thị những điều cấm. bắt buộc phải tuân theo ⬆️ 指示標識(しじひょうしき): Biển hiệu lệnh Thông báo hiệu lệnh, yêu …
Read More »Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật cần biết khi đi Tàu ở Nhật Cùng học những từ vựng tiếng Nhật mà bạn cần biết khi đi Tàu Điện ở Nhật Bản. Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp cơ bản khi đi tàu ở Nhật Từ vựng cần biết khi đi …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi thi bằng lái xe ô tô ở Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật cần biết khi thi bằng lái xe ô tô ở Nhật Bản Từ vựng tiếng Nhật về Học lái xe ô tô ở Nhật Bản フロントガラス: kính chắn gió ワイパー: cần gạt nước ボンネット: nắp thùng xe ライト: đèn pha バックミラー: gương chiếu hậu trong サイドミラー: …
Read More »Tên các thương hiệu nổi tiếng bằng tiếng Nhật
Tên các thương hiệu nổi tiếng bằng tiếng Nhật Tên gọi đúng trong tiếng Nhật của các thương hiệu nội tiếng. Xem thêm: Tổng hợp Động Từ Trái Nghĩa trong tiếng Nhật Các cặp từ Đồng Nghĩa thường gặp trong JLPT
Read More »Tổng hợp từ vựng xuất hiện trong JLPT N3 T12/2023
Tổng hợp từ vựng xuất hiện trong JLPT N3 T12/2023 Mondai 1 汚す(よごす):Làm bẩn, làm dơ 選手(せんしゅ):Tuyển thủ, vận động viên 月末(げつまつ):Cuối tháng 裏(うら):Mặt sau, phía sau 産業(さんぎょう):Ngành công nghiệp, ngành sản xuất 朝刊(ちょうかん):Báo buổi sáng 断る(ことわる):Từ chối 広場(ひろば):Quảng trường Mondai 2 降りる(おりる):Xuống tàu, xuống xe 帰宅(きたく):Về nhà 細かい(こまかい):Nhỏ, vụn …
Read More »Tổng hợp Động Từ Trái Nghĩa trong tiếng Nhật
Tổng hợp Động Từ Trái Nghĩa trong tiếng Nhật CÁC ĐỘNG TỪ ĐỐI LẬP HAY GẶP TRONG TIẾNG NHẬT. Cùng học những Động Từ tiếng Nhật thông dụng thường dùng trong tiếng Nhật. Xem thêm: 50 Động Từ tiếng Nhật thông dụng Tổng hợp Động Từ N4
Read More »