Từ vựng Genki II bài 13
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II.
Danh Từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
– | ウェイター | weitaa | phục vụ nam |
– | おじいさん | ojiisan | ông/ông già |
お宅 | おたく | otaku | nhà của ai đó |
大人 | おとな | adult | người lớn |
外国語 | がいこくご | gaikokugo | ngoại ngữ |
楽器 | がっき | gakki | nhạc cụ |
空手 | からて | karate | Võ karate |
– | カレー | karee | cà ri |
着物 | きもの | kimono | Trang phục kimono |
– | ケーキ | keeki | bánh ngọt |
広告 | こうこく | kookoku | quảng cáo |
紅茶 | こうちゃ | koocha | trà đen |
言葉 | ことば | kotoba | ngôn ngữ |
– | ゴルフ | gorufu | golf |
– | セーター | seetaa | áo len |
象 | ぞう | zoo | con voi |
– | バイオリン | baiorin | đàn vi ô lông |
– | バイク | baiku | xe máy |
物価 | ぶっか | bukka | giá tiêu dùng |
文法 | ぶんぽう | bunpoo | ngữ pháp |
弁護士 | べんごし | bengoshi | luật sư |
募集 | ぼしゅう | boshuu | tuyển dụng |
店 | みせ | mise | cửa hàng |
– | やくざ | yakuza | xã hội đen |
約束 | やくそく | yakusoku | lời hứa/cuộc hẹn |
– | レポート | repooto | báo cáo |
私 | わたくし | watakushi | Tôi (chính thức) |
Tính từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
嬉しい | うれしい | ureshii | vui mừng |
悲しい | かなしい | kanashii | buồn |
辛い | からい | karai | nóng và cay |
厳しい | きびしい | kibishii | nghiêm ngặt |
近い | ちかい | chikai | gần gần |
色々 | いろいろ | iroiro | nhiều |
幸せ | しあわせ | shiawase | vui mừng |
駄目 | だめ | dame | không tốt |
Động từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
編む | あむ | amu | Đan |
貸す | かす | kasu | cho mượn |
頑張る | がんばる | ganbaru | làm hết sức mình |
泣く | なく | naku | khóc |
磨く | みがく | migaku | chải |
約束を守る | やくそくをまもる | yakusoku o mamoru | giữ lời hứa |
感動する | かんどうする | kandoosuru | được di chuyển |
Trạng từ và các biểu thức khác
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
〜回 | 〜かい | 〜kai | ~ lần |
– | 〜キロ | ~ kiro | ~ km |
実は | じつは | jitsuwa | Thực ra |
全部 | ぜんぶ | zenbu | tất cả |
よろしくお願いします | よろしくおねがいします | yoroshikuonegaishimasu | Cảm ơn bạn trước |
.