Từ vựng Genki I bài 12
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I
Danh Từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
足 | あし | ashi | chân / bàn chân |
意味 | いみ | imi | nghĩa |
お腹 | おなか | onaka | cái bụng |
風邪 | かぜ | kaze | lạnh lẽo |
彼女 | かのじょ | kanojo | bạn gái |
彼 | かれ | kare | bạn trai |
気温 | きおん | kion | nhiệt độ (thời tiết) |
曇り | くもり | kumori | nhiều mây |
試合 | しあい | shiai | Cuộc thi đấu/ trò chơi |
– | ジュース | juusu | nước ép |
政治 | せいじ | seeji | chính trị |
成績 | せいせき | seeseki | điểm (trong bài kiểm tra) |
咳 | せき | seki | ho |
喉 | のど | nodo | họng |
歯 | は | ha | răng |
花 | はな | hana | hoa |
晴れ | はれ | hare | trời nắng |
服 | ふく | fuku | quần áo |
二日酔い | ふつかよい | futsukayoi | nôn nao |
– | プレゼント | purezento | hiện tại |
– | ホームシック | hoomushikku | nỗi nhớ nhà |
物 | もの | mono | điều |
雪 | ゆき | yuki | tuyết |
用事 | ようじ | yooji | một cái gì đó để làm |
Tính từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
甘い | あまい | amai | ngọt |
痛い | いたい | itai | đau đớn |
多い | おおい | ooi | nhiều |
狭い | せまい | semai | chật hẹp |
都合が悪い | つごうが わるい | tsugoo ga warui | bất tiện/có xung đột về lịch trình |
悪い | わるい | warui | xấu |
素敵 | すてき | suteki | tuyệt vời |
Động từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
風邪をひく | かぜを ひく | kaze o hiku | bị cảm lạnh |
興味がある | きょうみが ある | kyoomi ga aru | thích; được quan tâm |
– | なくす | nakusu | thua |
熱がある | ねつが ある | netsu ga aru | bị sốt |
喉が乾く | のどが かわく | nodo ga kawaku | trở nên khát nước |
咳が出る | せきが でる | seki ga deru | ho |
別れる | わかれる | wakareru | chia tay/tách ra |
緊張する | きんちょうする | kinchoosuru | trở nên lo lắng |
心配する | しんぱいする | shinpaisuru | lo lắng |
Trạng từ và các biểu thức khác
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
いつも | itsumo | luôn luôn | |
お大事に | おだいじに | odaijini | Chúc bạn sớm khỏe lại |
たぶん | tabun | Có lẽ | |
できるだけ | dekirudake | Càng nhiều càng tốt | |
でしょう | deshoo | ~ Phải? | |
二三日 | にさんにち | nisannichi | trong hai đến ba ngày |
初めて | はじめて | hajimete | lần đầu tiên |
もうすぐ | moosugu | sớm |
.