Từ vựng Genki I bài 10
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I
Danh Từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Tiếng Anh |
秋 | あき | aki | mùa thu |
医者 | いしゃ | isha | bác sĩ |
駅 | えき | eki | ga tàu |
お金持ち | おかねもち | okanemochi | người giàu |
顔 | かお | kao | khuôn mặt |
季節 | きせつ | kisetsu | mùa |
– | クレジットカード | kurejitto kaado | thẻ tín dụng |
今年 | ことし | kotoshi | Năm nay |
– | サッカー | sakkaa | bóng đá |
– | シャツ | shatsu | áo sơ mi |
生活 | せいかつ | seekatsu | mạng sống |
世界 | せかい | sekai | thế giới |
地下鉄 | ちかてつ | chikatetsu | xe điện ngầm |
手袋 | てぶくろ | tebukuro | găng tay |
床屋 | とこや | tokoya | thợ cắt tóc |
春 | はる | haru | mùa xuân |
– | パンツ | pantsu | quần dài |
美容院 | びよういん | byooin | thẩm mỹ viện |
便 | びん | bin | chuyến bay |
船 | ふね | fune | thuyền tàu |
野球 | やきゅう | yakyuu | bóng chày |
有名人 | ゆうめいじん | yuumeejin | người nổi tiếng |
予約 | よやく | yoyaku | sự đặt chỗ |
来学期 | らいがっき | raigakki | học kỳ tiếp theo |
林檎 | りんご | ringo | quả táo |
Tính từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
暖かい | あたたかい | atatakai | ấm |
遅い | おそい | osoi | chậm/muộn |
涼しい | すずしい | suzushii | thời tiết mát mẻ |
冷たい | つめたい | tsumetai | lạnh (vật/người) |
眠い | ねむい | nemui | buồn ngủ |
簡単 | かんたん | kantan | dễ dàng/đơn giản |
Động từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
掛かる | かかる | kakaru | mất (thời gian/chi phí) |
泊まる | とまる | tomaru | ở (ở khách sạn) |
– | なる | naru | để trở thành |
払う | はらう | harau | trả |
決める | きめる | kimeru | quyết định |
練習する | れんしゅうする | renshuusuru | luyện tập |
.
.