Home / Từ vựng Genki / Từ vựng Genki II bài 16

Từ vựng Genki II bài 16

Từ vựng Genki II bài 16
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki II.

Danh Từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji  Tiếng Anh
駅員 えきいん ekiin nhân viên nhà ga
おや oya cha mẹ
ゴミ gomi rác
砂糖 さとう satoo đường
奨学金 しょうがくきん shoogakukin học bổng
親戚 しんせき shinseki họ hàng
推薦状 すいせんじょう suisenjoo giấy giới thiệu
大学院 だいがくいん daigakuin trường cao học
台風 たいふう taifuu bão nhiệt đới
hi ngày
ファイル fairu tài liệu
みち michi đường đi
目覚まし時計 めざましどけい mezamashidokee đồng hồ báo thức

Động từ

Kanji Hiragana/Katakana Romaji  Tiếng Anh
起こす おこす okosu đánh thức (ai đó) dậy
奢る おごる ogoru để điều trị
落ち込む おちこむ ochikomu bị trầm cảm
困る こまる komaru gặp khó khăn
出す だす dasu lấy ra/đưa vào
連れていく つれていく tsureteiku đưa ai đó đến một nơi
直す なおす naosu sửa chữa/sửa chữa
道に迷う みちにまよう michi ni  mayoo lạc đường/bị lạc đường
訳す やくす yakusu dịch
笑う わらう warau cười
アイロンをかける airon o  kakeru ủi (quần áo)
集める あつめる atsumeru để thu thập
入れる いれる ireru đặt (cái gì) vào
乗り遅れる のりおくれる noriokureru lỡ (tàu, xe buýt)
見せる みせる miseru để hiển thị
朝寝坊する あさねぼうする asaneboosuru ngủ quên
案内する あんないする annaisuru chỉ cho (ai đó) xung quanh
説明する せつめいする setsumeesuru giải thích
迎えに来る むかえにくる mukaenikuru đến đón

Trạng từ và các biểu thức khác

Kanji Hiragana/Katakana Romaji Nghĩa
ええっと eetto Hãy để tôi xem…
今日中に きょうじゅうに kyoojuuni đến cuối ngày hôm nay
この間 このあいだ konoaida ngày khác
このぐらい konogurai về điều này nhiều
ごめん gomen Tôi xin lỗi (thông thường)
失礼します しつれいします shitsureeshimasu Xin lỗi
自分で じぶんで jibunde tự mình làm điều gì đó
授業中に じゅぎょうちゅうに jugyoochuuni trong suốt tiết học
他の ほかの hokano khác

.