Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 36
Số thứ tự từ 400 đến 409
Các chữ
心, 感, 情, 悲, 泣, 笑, 頭, 覚, 忘, 考
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
400 |
心 |
TÂM |
こころ -ごころ |
シン | 心 | こころ | Trái tim; tim; tấm lòng |
心理学 | しんりがく | Tâm lý học | |||||
心配する | しんぱいする | Lo âu; lo lắng | |||||
関心 | かんしん | Sự quan tâm; quan tâm | |||||
401 |
感 |
CẢM |
カン | 感じる | かんじる | Cảm giác; cảm thấy | |
感心する | かんしんする | Khâm phục; thán phục | |||||
感覚 | かんかく | Cảm giác | |||||
感謝する | かんしゃする | Cảm tạ; cảm ơn; biết ơn | |||||
402 |
情 |
TÌNH |
なさ.け | ジョウ セイ |
情けない | なさけない | Không có sự cảm thông |
情報 | じょうほう | Thông tin; tin tức | |||||
感情 | かんじょう | Cảm tình | |||||
愛情 | あいじょう | Tình yêu; mối tình | |||||
403 |
悲 |
BI |
かな.しい かな.しむ |
ヒ | 悲しい | かなしい | Buồn |
悲しむ | かなしむ | Bi ai; bi thống; thương tâm | |||||
悲劇 | ひげき | Bi kịch | |||||
404 |
泣 |
KHẤP |
な.く | キュウ | 泣く | なく | khóc |
405 |
笑 |
TIẾU |
わら.う え.む |
ショウ | 笑う | わらう | Cười; mỉm cười |
笑い | わらい | Tiếng cười; sự chê cười | |||||
笑顔 | えがお | Khuôn mặt tươi cườ | |||||
406 |
頭 |
ĐẦU |
あたま かしら -がしら かぶり |
トウ ズ ト |
頭 | あたま | Cái đầu |
頭痛 | ずつう | Cơn đau đầu | |||||
頭金 | あたまきん | tiền đặc cọ | |||||
頭部 | とうぶ | Cái đầu | |||||
407 |
覚 |
GIÁC |
おぼ.える さ.ます さ.める さと.る |
カク | 覚える | おぼえる | Học thuộc; nhớ |
目覚まし時計 | めざましどけい | Đồng hồ báo thức . | |||||
感覚 | かんかく | Cảm giác | |||||
知覚 | ちかく | Tri giác | |||||
408 |
忘 |
VONG |
わす.れる | ボウ | 忘れる | わすれる | Quên; lãng quên |
忘れ物 | わすれもの | Đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên | |||||
忘年会 | ぼうねんかい | bữa tiệc cuối năm | |||||
409 |
考 |
KHẢO |
かんが.える かんが.え |
コウ | 考える | かんがえる | Suy nghĩ |
考え | かんがえ | Suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định | |||||
考古学 | こうこがく | Khảo cổ học | |||||
選考する | せんこうする | sự tuyển lựa |