Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 17
Số thứ tự từ 182 đến 192
Các chữ
出, 入, 乗, 降, 着, 渡, 通, 走, 歩, 止, 動
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
182 |
出 |
XUẤT |
で, だ, い | シュツ, スイ | 出る | でる | rời khỏi |
出口 | でぐち | Lối ra | |||||
出す | だす | đặt ra | |||||
外出する | がいしゅつする | đi ra ngoài | |||||
183 |
入 |
NHẬP |
い, はい | ニュウ, ニッ | 入る | はいる | vào |
入れる | いれる | đặt trong | |||||
入学する | にゅうがくする | Nhập học | |||||
184 |
乗 |
THỪA |
の | ジョウ | 乗る | のる | Cưỡi, Lên xe; lên tàu; đi (tàu, xe) |
乗客 | じょうきゃく | hành khách | |||||
乗車する | じょうしゃする | Sự lên xe, lên tàu | |||||
185 |
降 |
HÀNG, GIÁNG |
お, ふ | コウ | 降りる | おりる | Bước xuống |
降る | ふる | Rơi (mưa); đổ (mưa) | |||||
186 |
着 |
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ |
き, つ | チャク | 着く | つく | Đến |
到着する | とうちゃくする | đến | |||||
着る | きる | Mặc | |||||
着物 | きもの | kimono | |||||
187 |
渡 |
ĐỘ |
わた | ト | 渡る | わたる | Băng qua, Đi qua |
渡米する | とべいする | qua Mỹ | |||||
渡す | わたす | Trao | |||||
188 |
通 |
THÔNG |
とお, かよ | ツウ | 通る | とおる | Đi ngang qua |
交通 | こうつう | giao thông | |||||
通う | かよう | đi tới đi lui (đi học, đi làm) | |||||
通学する | つうがくする | đi học | |||||
189 |
走 |
TẨU |
はし | ソウ | 走る | はしる | chạy |
走者 | そうしゃ | người chạy | |||||
190 |
歩 |
BỘ |
ある, あゆ | ホ, ブ, フ | 歩く | あるく | đi bộ |
歩行者 | ほこうしゃ | người đi bộ | |||||
進歩する | しんぽする | tiến bộ | |||||
歩道 | ほどう | đường đi bộ | |||||
191 |
止 |
CHỈ |
と, とど, や, よ, さ | シ | 止まる | とまる | dừng lại |
中止する | ちゅうしする | chấm dứt, dừng bước | |||||
通行止め | つうこうどめ | Cấm đi lại | |||||
192 |
動 |
ĐỘNG |
うご | ドウ | 動く | うごく | chuyển động |
自動車 | じどうしゃ | xe hơi | |||||
行動する | こうどうする | hành động | |||||
動物 | どうぶつ | động vật |
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 16