Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 34
Số thứ tự từ 380 đến 389
Các chữ
台, 窓, 具, 器, 用, 服, 紙, 辞, 雑, 誌
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
380 |
台 |
ĐÀI |
ダイ・タイ | 台 | だい | bệ, bàn, bục | |
台地 | だいち | hiên | |||||
一台 | いちだい | 1 cái (máy móc) | |||||
台風 | たいふう | bão | |||||
381 |
窓 |
SONG |
まど | ソウ | 窓 | まど | cửa sổ |
窓口 | まどぐち | cửa sổ nhỏ (bán vé) | |||||
同窓会 | どうそうかい | hội đồng hương, cựu sinh viên | |||||
382 |
具 |
CỤ |
グ | 道具 | どうぐ | đạo cụ | |
家具 | かぐ | nội thất | |||||
具体的な | ぐたいてきな | cụ thể | |||||
雨具 | あまぐ | đồ đi mưa | |||||
383 |
器 |
KHÍ |
うつわ | キ | 器 | うつわ | chậu, bát |
食器 | しょっき | bát đĩa | |||||
楽器 | がっき | nhạc cụ | |||||
器具 | きぐ | khí cụ | |||||
384 |
用 |
DỤNG |
もち-いる | ヨウ | 用事 | ようじ | công việc |
用意する | よういする | chuẩn bị | |||||
用具 | ようぐ | dụng cụ | |||||
利用する | りようする | lợi dụng, sử dụng | |||||
385 |
服 |
PHỤC |
フク | 服 | ふく | quần áo | |
和服 | わふく | quần áo Nhật | |||||
服用する | ふくようする | uống thuốc | |||||
洋服 | よふく | Âu phục | |||||
386 |
紙 |
CHỈ |
かみ・がみ | シ | 紙 | かみ | tờ giấy |
手紙 | てがみ | thư | |||||
表紙 | ひょうし | bao bìa | |||||
折り紙 | おりがみ | Origami | |||||
387 |
辞 |
TỪ |
やめ-る | ジ | 辞書 | じしょ | từ điển |
接辞 | せつじ | tiếp từ | |||||
388 |
雑 |
TẠP |
ザツ・ザッ | 雑音 | ざつおん | tạp âm | |
複雑な | ふくざつな | phức tạp | |||||
雑用 | ざつよう | việc vặt | |||||
389 |
誌 |
CHÍ |
シ | 雑誌 | ざっし | tạp chí | |
日誌 | にっし | nhật ký | |||||
週刊誌 | しゅうかんし | tuần san |