Home / Basic Kanji Book / Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 32

Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 32

Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 32

Số thứ tự từ 358 đến 369
Các chữ
線, 発, 到, 交, 機, 関, 局, 信, 路, 故, 注, 意

STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa
358

TUYẾN

セン せん đường
曲線 きょくせん đường cong
直線 ちょくせん đường thẳng
~線 ~せん dòng ~
359

PHÁT

ハツ・ハッ

-パツ

出発する しゅっぱつする xuất phát
発売 はつばい phát mãi
発表する はっぴょうする phát biểu
発行 はっこう phát hành
360

ĐÁO

いた-る トウ 到る いたる đến, đạt được
到達する とうたつする đến, đạt được
到着する とうちゃくする đến, đến nơi
361

GIAO

ま-じる まじ-わる コウ 交じる まじる trộn
交わる まじわる giao nhau
交通 こうつう giao thông
外交 がいこう ngoại giao
362

機械 きかい cơ giới
機会 きかい cơ hội
機能 きのう cơ năng
ジェット機 ジェットき máy bay jet
363

QUAN

せき カン 関係する かんけいする quan hệ
機関 きかん cơ quan
関東地方 かんとうちほう tỉnh kanto
364

CỤC

キョク テレビ局 テレビきょく đài truyền hình
放送局 ほうそうきょく đài phát thanh
電話局 でんわきょく công ty điện thoại
365

TÍN

シン 信じる しんじる tin
信号 しんごう tín hiệu
信用する しんようする tin tưởng
通信 つうしん thông tín (truyền thông)
366

LỘ

線路 せんろ đường ray
通路 つうろ thông lộ
道路 どうろ đạo lộ
進路 しんろ lộ trình
367

CỐ

故人 こじん cố nhân
事故 じこ sự cố
故障する こしょうする hư hỏng
368

CHÚ

そそ-ぐ チュウ 注意する ちゅういする chú ý
注文する ちゅうもんする gọi món
ちゅう ghi chú
注目する ちゅうもくする chú ý
369

Ý

意見 いけん ý kiến
意識 いしき ý thức
意志 いし ý chí
意味 いみ ý nghĩa