Home / Basic Kanji Book / Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 35

Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 35

Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 35

Số thứ tự từ 390 đến 399
Các chữ
銀, 資, 品, 個, 価, 産, 期, 々, 報, 告

STT Chữ Hán Việt Âm Nhật Âm Hán Từ Cách đọc Nghĩa
390

NGÂN

ギン ぎん bạc
銀行 ぎんこう ngân hàng
水銀 すいぎん thủy ngân
銀座 ぎんざ Ginza
391

資本 しほん tư bản
投資する とうしする đầu tư
資料 しりょう tư liệu
資格 しかく tư cách
392

PHẨM

しな ヒン 品物 しなもの hàng hóa
商品 しょうひん hàng hóa (thương mại)
食料品 しょくりょうひん thực phẩm
上品な じょうひんな  tao nhã
393

個人 こじん cá nhân
個室 こしつ phòng riêng
一個 いっこ 1 cái (đồ vật nhỏ)
個々の ここの cá biệt
394

GIÁ

物価 ぶっか vật giá (giá cả thị trường)
高価な こうかな giá cao
評価する ひょうかする đánh giá
価格 かかく giá sản phẩm
395

SẢN

う-む・
う-まれる
サン 産む うむ sinh
生産する せいさんする sản xuất
産業 さんぎょう sản nghiệp (công nghiệp
産地 さんち nơi sản xuất
396

KỲ

期間 きかん thời kỳ
学期 がっき học kỳ
期待する きたいする kỳ vọng
定期 ていき định kỳ
397

人々 ひとびと người người (mọi người)
国々 くにぐに các nước
色々な いろいろな đa dạng
少々 しょうしょう một chút
398

BÁO

ホウ・
ボウ
報道 ほうどう thông báo
予報 よほう dự báo
電報 でんぽう điện báo
情報 じょうほう tình báo
399

CÁO

コク 告げる つげる báo, thông báo
報告 ほうこく báo cáo
広告 こうこく quảng cáo
報告書 ほうこくしょ bản báo cáo