Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 30
Số thứ tự từ 336 đến 345
Các chữ
指, 折, 払, 投, 打, 深, 洗, 流, 消, 決
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
336 |
指 |
CHỈ |
ゆび さ.す -さ.し | シ | 指 | ゆび | Ngón tay |
親指 | おやゆび | Ngón tay cái | |||||
指す | さす | Chỉ ra; chỉ ra | |||||
指定席 | していせき | Chỗ ngồi đã chỉ định sẵn | |||||
337 |
折 |
CHIẾT, ĐỀ |
お.る おり お.り お.れる |
セツ | 折る | おる | Bẻ; bẻ gẫy, gập lại |
折り紙 | おりがみ | Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami | |||||
右折 | うせつ | rẽ phải | |||||
左折 | させつ | rẽ trái | |||||
338 |
払 |
PHẤT |
はら.う -はら.い -ばら.い |
フツ ヒツ ホツ |
払う | はらう | Trả tiền |
前払い | まえばらい | Tiền đặt cọc | |||||
支払い | しはらい | Sự thanh toán; sự chi trả . | |||||
339 |
投 |
ĐẦU |
な.げる -な.げ |
トウ | 投げる | なげる | Ném |
投書する | とうしょする | viết thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập | |||||
投資する | とうしする | Đầu tư | |||||
投手 | とうしゅ | Người phát bóng (bóng chày | |||||
340 |
打 |
ĐẢ |
う.つ う.ち – ぶ.つ |
ダ ダアス |
打つ | うつ | Đánh; vỗ; đập; va |
打楽器 | だがっき | Nhạc cụ thuộc bộ gõ | |||||
打ち合わせ | うちあわせ | Một cuộc gặp gỡ làm ăn; | |||||
打者 | だしゃ | Batter (baseball) | |||||
341 |
深 |
THÂM |
ふか.い ふか.まる ふか.める み- |
シン | 深い | ふかい | Sâu; sâu sắc |
深まる | ふかまる | Sâu thêm; sâu sắc thêm | |||||
深夜 | しんや | Đêm sâu; đêm khuya | |||||
深める | ふかめる | Làm sâu thêm; làm sâu sắc thêm | |||||
342 |
洗 |
TẨY, TIỂN |
あら.う | セン | 洗う | あらう | Giặt; rửa; tắm gội |
洗剤 | せんざい | Xà bông bộ | |||||
洗面所 =お手洗い |
せんめんじょ = おてあらい | Toa-lét; nhà vệ sinh | |||||
343 |
流 |
LƯU |
なが.れる なが.れ なが.す |
リュウ ル |
流れ | ながれ | Dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch |
流行 | りゅうこう | Thịnh hành | |||||
流れる | ながれる | Chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột | |||||
流通する | りゅうつうする | Lưu thông | |||||
344 |
消 |
TIÊU |
き.える け.す |
ショウ | 消える | きえる | Biến mất; tan đi; tắt |
消費する | しょうひする | Tiêu phí | |||||
消す | けす | Tẩy; xóa; huỷ; dập | |||||
消化する | しょうかする | Tiêu hoá; lí giải | |||||
345 |
決 |
QUYẾT |
き.める き.まる さ.く |
ケツ | 決める | きめる | Quyết định; quyết |
決定する | けっていする | Quyết định | |||||
決心する | けっしん | Quyết tâm; quyết chí |