Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 15
Số thứ tự từ 158 đến 169
Các chữ
友, 父, 母, 兄, 姉, 弟, 妹, 夫, 妻, 彼, 主, 奥
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
158 |
友 |
HỮU |
とも | ユウ | 友 | ユウ; とも | người bạn |
友だち | ともだち | bạn mình | |||||
友人 | ゆうじん | bạn thân | |||||
友情 | ゆうじょう | tình bạn | |||||
159 |
父 |
PHỤ, PHỦ |
ちち | フ | 父 | ちち | cha |
お父さん | おとうさん | cha | |||||
父親 | ちちおや | cha | |||||
父母 | ふぼ | cha mẹ | |||||
160 |
母 |
MẪU, MÔ |
はは / も | ボ | 母 | はは | mẹ |
お母さん | おかあさん | Mẹ | |||||
母親 | ははおや | mẹ | |||||
母国 | ぼこく | Xứ sở, nước ta | |||||
161 |
兄 |
HUYNH |
あに | ケイ/ キョウ | 兄 | あに | em trai |
お兄さん | おにいさん | anh trai | |||||
兄弟 | きょうだい | em trai | |||||
父兄 | ふけい | phụ huynh | |||||
162 |
姉 |
TỈ |
あね | シ | 姉 | あね | chị |
お姉さん | おねえさん | chị (gọi chị ng khác) | |||||
姉妹 | しまい | chị em gái | |||||
163 |
弟 |
ĐỆ, ĐỄ |
おとうと | テイ/ ダイ/ デ | 弟 | おとうと | em trai |
弟さん | おとうとさん | em trai (gọi em ng khác) | |||||
子弟 | してい | Đệ tử; bọn đàn em | |||||
164 |
妹 |
MUỘI |
いもうと | マイ | 妹 | いもうと | em gái |
妹さん | いもうとさん | em gái (gọi em ng khác) | |||||
165 |
夫 |
PHU, PHÙ |
おっと | フ / フウ /ブ | 夫 | フ; おっと | chồng |
夫婦 | ふうふ | vợ chồng | |||||
夫人 | ふじん | phu nhân ~ | |||||
166 |
妻 |
THÊ, THẾ |
つま | サイ | 妻 | サイ; つま | vợ |
夫妻 | ふさい | Vợ chồng; phu thê | |||||
167 |
彼 |
BỈ |
かれ / かの / か.の | ヒ | 彼 | ヒ; かれ, かの | anh ấy |
彼女 | かのじょ | cô ấy | |||||
彼ら | かれら | họ | |||||
168 |
主 |
CHỦ, CHÚA |
ぬし/ おも/ あるじ | シュ ス / シュウ | 主 | シュ; おも, ねし | chủ yếu |
主な | おもな | chủ yếu | |||||
主人 | しゅじん | chồng | |||||
持ち主 | もちぬし | chủ nhân, người chủ | |||||
169 |
奥 |
ÁO, ÚC |
おく/ おく.まる | オウ | 奥 | オウ; おく | sâu bên trong |
奥さん | おくさん | gọi vợ ng ta | |||||
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 14
Basic Kanji Book – Bài 16