Từ vựng Genki I bài 2
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I
Từ tiếng Nhật để đo đếm
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
この | kono | cái này | |
その | sono | cái đó | |
あの | ano | cái đó (ở đằng kia) | |
どの | dono | cái nào | |
これ | kore | cái này | |
それ | sore | cái đó | |
あれ | are | ở đằng kia | |
どれ | dore | Cái nào | |
あそこ | asoko | đằng kia | |
どこ | doko | Ở đâu | |
誰 | だれ | dare | Ai |
Đồ ăn
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
美味しい | おいしい | oishii | Ngon ngon |
魚 | さかな | sakana | cá |
豚カツ | とんかつ | tonkatsu | thịt heo cốt lết |
肉 | にく | niku | thịt |
– | メニュー | menyuu | thực đơn |
野菜 | やさい | yasai | rau quả |
Đồ đạc
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | bút chì |
傘 | かさ | kasa | Chiếc ô |
鞄 | かばん | kaban | cái túi |
靴 | くつ | kutsu | đôi giày |
財布 | さいふ | saifu | cái ví |
– | ジーンズ | jiinzu | Quần jean |
辞書 | じしょ | jisho | từ điển |
自転車 | じてんしゃ | jitensha | xe đạp |
新聞 | しんぶん | shinbun | báo |
時計 | とけい | tokee | đồng hồ |
トレーナー | toreenaa | áo nỉ | |
ノート | nooto | sổ tay | |
ペン | pen | cái bút | |
帽子 | ぼうし | booshi | Cái mũ; mũ lưỡi trai |
本 | ほん | hon | sách |
Từ vựng khác
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
お手洗い | おてあらい | otearai | nhà vệ sinh |
喫茶店 | きっさてん / カフェ | kissaten / kafe | quán cà phê |
銀行 | ぎんこう | ginkoo | ngân hàng |
図書館 | としょかん | toshokan | thư viện |
郵便局 | ゆうびんきょく | yuubinkyoku | Bưu điện |
経済 | けいざい | keezai | Kinh tế học |
コンピューター | konpyuutaa | máy tính | |
ビジネス | bijinesu | việc kinh doanh | |
歴史 | れきし | rekishi | lịch sử |
いくら | ikura | bao nhiêu | |
高い | たかい | takai | đắt |
いらっしゃいませ | irasshaimase | Chào mừng bạn (đến với cửa hàng của chúng tôi) | |
〜をください | ~ o kudasai | Cho tôi xin | |
〜をおねがいします | ~ o onegaishimasu | ~ Xin vui lòng. | |
どうも | doomo | Cảm ơn. | |
どうぞ | doozo | Đây rồi. |
.