Tổng hợp từ vựng xuất hiện trong JLPT N3 T12/2023
Mondai 1
汚す(よごす):Làm bẩn, làm dơ
選手(せんしゅ):Tuyển thủ, vận động viên
月末(げつまつ):Cuối tháng
裏(うら):Mặt sau, phía sau
産業(さんぎょう):Ngành công nghiệp, ngành sản xuất
朝刊(ちょうかん):Báo buổi sáng
断る(ことわる):Từ chối
広場(ひろば):Quảng trường
Mondai 2
降りる(おりる):Xuống tàu, xuống xe
帰宅(きたく):Về nhà
細かい(こまかい):Nhỏ, vụn (nếu dùng với người sẽ diễn tả tính cách chi li, cẩn thận, tính toán)
法律(ほうりつ):Pháp luật
空(から):Trống, không có gì
会費(かいひ):Hội phí
Mondai 3
ヒント:Gợi ý
マナー:Cách ứng xử
アドレス:Địa chỉ
チェック:Kiểm tra
承知 (しょうち):Hiểu rõ, thừa nhận, thấu hiểu
納得 (なっとく):Hiểu, lý giải được, tiếp thu, lĩnh hội
希望(きぼう):Hi vọng
想像 (そうぞう):Tưởng tượng
指す(さす):Chỉ (chỉ tay), ám chỉ
扱う (あつかう):Dùng, xử lí, tiếp đãi, đối xử, đề cập đến
振る(ふる):Vẫy, rắc,…
押す(おす):Nhấn, ấn
はっきり:Rõ ràng, rành rọt
なるべく:Hết mức có thể, càng nhiều càng tốt
そっと:Len lén, rón rén, nhẹ nhàng
きちんと:Kỹ lưỡng, chỉn chu, hẳn hoi
感動(かんどう):Cảm động
感覚(かんかく):Cảm giác
感激 (かんげき):Cảm kích
関心(かんしん):Quan tâm
自動的(じどうてき):Tính tự động
効果的 (こうかてき):Tính hiệu quả
人工的 (じんこうてき):Nhân tạo
消極的 (しょうきょくてき):Tính tiêu cực
たまに:Thi thoảng
ついでに:Tiện thể
おたがいに(お互いに):Lẫn nhau, cả hai
おもに(主に):Chủ yếu là
線(せん):Đường kẻ, vạch, đường dây, tuyến
運(うん):Vận mệnh, vận may
段(だん):Ngăn, bậc, thứ bậc
番(ばん):Lượt, số thứ tự
制限(せいげん):Hạn chế
禁止(きんし):Cấm
検査(けんさ):Kiểm tra (xem có khác thường nào không)
解決(かいけつ):Giải quyết
かじる(齧る):Gặm
なめる(舐める):Liếm
かむ(噛む):Cắn
まぜる(混ぜる):Trộn
だるい:Uể oải
むぶしい:Chói
ぬるい:Nguội
にがい:Đắng
Mondai 4
避難する(ひなんする):Di tản, lánh nạn
Đồng nghĩa: 逃げる(にげる)
案(あん):Đề xuất, đề án
Đồng nghĩa: アイデア
黙る(だまる):Im lặng
Đồng nghĩa: 話さない(はなさない)
ベスト:Tốt nhất
Đồng nghĩa: 最もよい(もっともよい)
配達する(はいたつする):Giao hàng
Đồng nghĩa: 届ける(とどける)
Mondai 5.
診察(しんさつ):Khám bệnh
行き先(いきさき):Điểm đến, đích đến
取り消す(とりけす):Xóa bỏ, thu hồi
共通(きょうつう):Chung, điểm chung
詰める(つめる):Lấp, nhét kín, bịt, dứt điểm, thu hẹp, làm ngắn lại
Xem thêm:
Từ Vựng Mimi Kara Oboeru N3 – Bài 1
Các cặp Từ Đồng Nghĩa N3 đã từng ra trong JLPT