Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điều dưỡng Với những ai đang học ngành điều dưỡng muốn đi XKLĐ ở Nhật Bản thì việc học từ vựng rất quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Nhật đầy đủ, chi tiết về ngành điều dưỡng. 総合病院(そうごうびょういん): Bệnh viện đa khoa 病棟(びょうとう): Tòa …
Read More »Lê Nguyễn
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thủy sản
tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-thuy-san Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thủy sản Sau đầy chia sẻ với các bạn bộ các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Thủy hải sản. Trong bài này cùng chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên Thủy sản. + 鮪(まぐろ): cá ngừ + サーモン: …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dệt sợi
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dệt sợi Với những ai đang làm trong ngành Dệt sợi, Dệt may ở Nhật Bản hay các công ty Nhật Bản thì việc học các từ vựng chuyên ngành là rất quan trọng. Trong bài này cùng chia sẻ với mọi người bộ …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành bảo dưỡng và sửa chữa Ô tô
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành bảo dưỡng và sửa chữa Ô tô Cùng chia sẻ với mọi người bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành bảo dưỡng và sửa chữa ô tô. Ngành ô tô là một ngành được rất nhiều bạn trẻ quan tâm và học tập bởi …
Read More »100 Bài báo song ngữ Nhật – Việt PDF
100 Bài báo song ngữ Nhật – Việt Chúc mừng năm mới 2021, đây là món quà đầu năm cực kỳ đặc biệt mà group: Hội những người đọc báo tiếng Nhật dành tặng tới cộng đồng các bạn học tiếng Nhật, một ebook chưa từng xuất hiện trên thị …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về cách thể hiện cảm xúc
Từ vựng tiếng Nhật về cách thể hiện cảm xúc Từ vựng tiếng nhật theo chủ đề – Cảm xúc – 感情 Tổng hợp một số từ vựng tiếng nhật thông dụng theo chủ đề cảm xúc – 感情 (Kanjō): cảm xúc – うれしい (Ureshii) : Tôi hạnh phúc – …
Read More »Tuyển tập các cách thể hiện sử dụng các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nhật
Tuyển tập các cách thể hiện sử dụng các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nhật 身体の部位(部分)の名称を使った表現集 頭:あたま:đầu 1. 頭を使う:考える、工夫する sử dung đầu óc 2. 頭を絞る(しぼる)vắt óc suy nghĩ +頭を絞って、アイデアを出してください。 Hãy suy nghĩ và cho ý kiến. 3. 頭ごなしに言う:一方的にきめつける Nói 1 cách chủ quan,áp đảo +課長!頭ごなしに言わないで、私の言い分も少し、聞いてくださいよ。 Kachou, xin hãy …
Read More »Từ vựng tiếng Nhật về cách miêu tả ngoại hình con người
Từ vựng tiếng Nhật về cách miêu tả ngoại hình con người Trong này chúng ta cùng học từ vựng tiếng Nhật về miêu tả về bề ngoài của một người. 身長 (shinchou): Chiều cao 体重 (taijuu): Cân nặng 背が高い (se ga takai): Cao 背が低い (se ga hikui): Thấp, lùn …
Read More »Tóm tắt ngữ pháp giáo trình Genki
ngu-phap-giao-trinh-genki Tóm tắt ngữ pháp giáo trình Genki (Bản tiếng Nhật – Anh) Sau đây cùng chia sẻ với các bạn, tài liệu tóm tắt phần ngữ pháp tiếng Nhật của giáo trình Genki. Phần ngữ pháp trong giáo trình Genki trang bị cho bạn phần ngữ pháp về các …
Read More »16 Mẫu câu tiếng Nhật thông dụng khi làm thêm tại quán
16 Mẫu câu tiếng Nhật thông dụng khi làm thêm tại quán Sau đây các mẫu câu bằng tiếng Nhật, dành cho các bạn thực tập sinh ở Nhận muốn đi làm thêm, công việc bán thời gian (Arubaito) ở các quán ăn, nhà hàng. 1. おはようございます: Ohayo Gozaimasu (Chào …
Read More »