Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 1
Số thứ tự từ 1 đến 10
Các chữ
日, 月, 木, 山, 川, 田, 人, 口, 車, 門
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
1 |
日 |
NHẬT |
ひ・び か |
ニチ・ニ ジツ |
日 | ひ | ngày |
日曜日 | にちようび | Chủ Nhật | |||||
日本 | にほん・にっぽん | Nhật Bản | |||||
3日 | みっか | Ngày 3 | |||||
2 |
月 |
NGUYỆT |
つき | ゲツ ガツ |
月 | つき | Mặt trăng / tháng |
一月 | いちがつ | Tháng Giêng | |||||
月曜日 | げつようび | Thứ Hai | |||||
一か月 | いっかげつ | 1 tháng | |||||
3 |
木 |
MỘC |
き | モク。ボク | 木 | き | cây |
木村 | きむら | tên Kimura | |||||
木曜日 | もくようび | thứ Năm | |||||
4 |
山 |
SƠN |
やま | サン | 山 | やま | núi |
山下 | やました | tên Yamashita | |||||
富士山 | ふじさん | núi Phú Sĩ | |||||
火山 | かざん | núi lửa | |||||
5 |
川 |
XUYÊN |
かわ・がわ | セン | 川 | かわ | sông |
ナイル川 | ないるがわ | Sông Nile | |||||
6 |
田 |
ĐIỀN |
た・だ | デン | 田んぼ | たんぼ | cấy lúa |
田中 | たなか | tên Tanaka | |||||
山田 | やまだ | tên Yamada | |||||
水田 | すいでん | ruộng nước | |||||
7 |
人 |
NHÂN |
ひと | ジン・ニン | 人 | ひと | người |
日本人 | にほんじん | người Nhật Bản | |||||
三人 | さんにん | ba người | |||||
8 |
口 |
KHẨU |
くち・ぐち | コウ | 口 | くち | cái miệng |
出口 | でぐち | cửa ra | |||||
入口 | いりぐち | cửa vào | |||||
人口 | じんこう | nhân khẩu | |||||
9 |
車 |
XA |
くるま | シャ | 車 | くるま | cái xe |
電車 | でんしゃ | xe điện | |||||
自動車 | じどうしゃ | xe hơi | |||||
10 |
門 |
MÔN |
かど | モン | 門 | もん | cửa |
専門 | せんもん | chuyên môn | |||||
Chúc mọi người học tập tốt.
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 2