1000 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng – Phần 6
Đây là bộ tài liệu gồm 1000 Từ vựng Tiếng Nhật rất hay gặp, các bạn lưu lại để học dần nhé. Từ vựng vô cùng quan trọng trong quá trình làm bài thi cũng như trong Giao tiếp nên chúng ta cần trau dồi và bổ sung cho mình mỗi ngày nhé .
—–
501.氏名 (しめい) : tên đầy đủ
502.今夜 (こんや) : đêm nay
503.夜中 (よなか) : nửa đêm
504.来週 (らいしゅう) : tuần sau
505.誰か (だれか) : ai đó
506.何 (なん) : cái gì
507.今朝 (けさ) : sáng nay
508.寿司 (すし) : món sushi (cá sống kẹp cơm)
509.履く (はく) : đi (giầy, tất) mặc (váy)
510.おじさん (おじさん) : chú/bác
511.おばさん (おばさん) : cô/dì
512.お祖母さん (おばあさん) : bà
513.いとこ : anh/em họ
514.辞書 (じしょ) : từ điển
515.朝ご飯 (あさごはん) : bữa sáng
516.白 (しろ) : màu trắng
517.どっち (どっち) : cái nào
518.そっち (そっち) : nơi đó
519.明日 (あした) : ngày mai
520.明後日 (あさって) : ngày kia
521.一昨日 (おととい) : hôm kia
522.庭 (にわ) : sân vườn
523.左側 (ひだりがわ) : phía bên trái
524.右側 (みぎがわ) : phía bên phải
525.指 (ゆび) : ngón tay
526.眼鏡 (めがね) : cái kính, kính mắt
527.鞄 (かばん) : cái cặp
528.あっち (あっち) : đằng kia
529.大人しい (おとなしい) : ngoan ngoãn
530.下手 (へた) : yếu kém
531.厳しい (きびしい) : nghiêm khắc, khắc nghiệt
532.一人で (ひとりで) : một mình
533.答え (こたえ) : câu trả lời
534.この頃 (このごろ) : gần đây
535.残念 (ざんねん) : đáng tiếc
536.仕舞う (しまう) : đặt lên
537.心配 (しんぱい) : lo lắng
538.外 (そと) : bên ngoài
539.大切 (たいせつ) : quan trọng
540.ちょうど (ちょうど) : vừa đúng
541.助ける (たすける) : giúp đỡ
542.勤める (つとめる) : làm việc
543.連れていく (つれていく) : dẫn theo
544.丈夫 (じょうぶ) : khỏe
545.賑やか (にぎやか) : náo nhiệt
546.眠い (ねむい) : buồn ngủ
547.山 (やま) : ngọn núi
548.橋 (はし) : cây cầu
549.止まる (とまる) : dừng lại
550.降る (ふる) : (mưa) rơi
551.本当 (ほんとう) : thật
552.町 (まち) : thị trấn, thành phố
553.お菓子 (おかし) : kẹo
554.緩い (ゆるい) : lỏng lẻo
555.良い (よい) : tốt
556.ようこそ (ようこそ) : Chào mừng
557.お土産 (おみやげ) : quà lưu niệm
558.両親 (りょうしん) : bố mẹ
559.ウェーター (ウェーター) : người phục vụ nam
560.ウェートレス : nguười hầu bàn nữ
561.絶対に (ぜったいに) : tuyệt đối
562.ごちそう (ごちそう) : món ngon
563.フォーク (フォーク) : cái dĩa
564.スプーン (スプーン) : cái thìa
565.瓶 (びん) : chai
566.つく (つく) : được bật lên(ví dụ đèn, ở trạng thái bật)
567.醤油 (しょうゆ) : xì dầu Nhật
568.茶碗 (ちゃわん) : cái bát
569.決める (きめる) : quyết định
570.感じる (かんじる) : cảm thấy
571.生きる (いきる) : sống
572.動かす (うごかす) : di chuyển
573.壊れる (こわれる) : vỡ
574.復習 (ふくしゅう) : ôn tập
575.眉 (まゆ) : lông mày
576.客 (きゃく) : hành khách
577.机 (つくえ) : bàn
578.風呂 (ふろ) : bồn tắm
579.湯 (ゆ) : nước nóng
580.ぬるい (ぬるい) : ấm, âm ấm
581.風邪薬 (かぜぐすり) : thuốc cảm
582.靴下 (くつした) : tất
583.たばこ (たばこ) : thuốc lá
584.アイスコーヒー (アイスコーヒー) : cà phê đá
585.天ぷら (てんぷら) : món tôm rán tẩm bột
586.肉 (にく) : thịt
587.昨夜 (ゆうべ) : tối hôm qua
588.流行る (はやる) : phổ biến, thịnh hành
589.連れて来る (つれてくる) : mang theo
590.方 (かた) : vị (chỉ người một cách lịch sự)
591.零 (れい) : số 0
592.雲 (くも) : mây
593.空 (そら) : bầu trời
594.人気 (にんき) : được yêu thích
595.兄さん (にいさん) : anh trai (người khác)
596.姉さん (ねえさん) : chị gái (người khác)
597.平成 (へいせい) : Năm Bình Thành
598.毎月 (まいつき) : hàng tháng
599.半日 (はんにち) : nửa ngày
600.半月 (はんつき) : nửa tháng