Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 2
Số thứ tự từ 11 đến 20
Các chữ
火, 水, 金, 土, 子, 女, 学, 生, 先, 私
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
11 |
火 |
HỎA |
ひ | カ | 火 | ひ | lửa |
火山 | かざん | núi lửa | |||||
火曜日 | かようび | thứ ba | |||||
12 |
水 |
THỦY |
みず | スイ | 水 | みず | nước |
水田 | すいでん | ruộng lúa nước | |||||
水曜日 | すいようび | thứ tư | |||||
13 |
金 |
KIM |
かね | キン | お金 | おかね | tiền |
金田 | かねだ | tên Kaneda | |||||
金 | きん | vàng | |||||
金曜日 | きんようび | thứ sáu | |||||
14 |
土 |
THỔ |
つち | ド | 土 | つち | đất |
土木 | どぼく | Công việc xây dựng | |||||
土曜日 | どようび | thứ bảy | |||||
15 |
子 |
TỬ |
こ | シ | 子ども | こども | đứa trẻ |
女の子 | おんなのこ | bé gái | |||||
女子学生 | じょしがくせい | nữ sinh | |||||
16 |
女 |
NỮ |
おんな | ジョ | 女 | おんな | nữ |
女の人 | おんなのひと | cô gái | |||||
彼女 | かのじょ | bạn gái | |||||
17 |
学 |
HỌC |
まな-ぶ | ガク | 学生 | がくせい | học sinh |
大学 | だいがく | đại học | |||||
学校 | がっこう | trường học | |||||
18 |
生 |
SINH |
い-きる・う-まれる | セイ | 生きる | いきる | sinh sống |
生まれる | うまれる | sinh ra | |||||
先生 | せんせい | thầy cô | |||||
学生 | がくせい | học sinh | |||||
19 |
先 |
TIÊN |
さき | セン | 先 | さき | lúc nãy |
先月 | せんげつ | tháng trước | |||||
先生 | せんせい | thầy cô | |||||
20 |
私 |
TƯ |
わたし・わたくし | シ | 私 | わたし | tôi |
私立大学 | しりつだいがく | trường đại học tư | |||||
Chúc các bạn học tập tốt.
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 1
Basic Kanji Book – Bài 3