JLPT N5 Kanji: 車 (kuruma)
Ý nghĩa: Xe; xe ô tô; xe hơi
Âm Onyomi: しゃ (sha)
Âm Kunyomi: くるま (kuruma)
Cách viết chữ 車:
Những từ thường có chứa chữ 車:
車 (くるま): Xe, ô tô
電車 (でんしゃ): Tàu điện
自転車 (じてんしゃ): Xe đạp
駐車場 (ちゅうしゃじょう): Bãi đỗ xe
救急車 (きゅうきゅうしゃ): Xe cấp cứu
車いす (くるまいす): Xe lăn, Xe có ghế tựa (cho người khuyết tật)
車内 (しゃない): trong xe hơi
空車 (くうしゃ): Xe trống
車両 (しゃりょう): toa xe lửa