Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 北 (kita)

JLPT N5 Kanji: 北 (kita)

JLPT N5 Kanji: (kita)

Ý nghĩa: Phía bắc

Âm Onyomi: ホク (hoku)

Âm Kunyomi: きた (kita)

Cách viết chữ 北 :

Những từ thường có chứa chữ 北 :
北海道 (ほっかいどう) : Hokkaido

敗北 (はいぼく) : Sự thua trận, thất bại

北上 (ほくじょう) : Sự tiến về hướng bắc

東北 (とうほく) : Đông Bắc

南北 (なんぼく) : Bắc Nam, nam và bắc

北欧 (ほくおう) : Bắc Âu

北部 (ほくぶ) : Miền bắc, Bắc bộ

北極 (ほっきょく) : Bắc cực

北 (きた) : bắc, hướng bắc

北風 (きたかぜ) : Gió bắc

北側 (きたがわ) : Bờ bắc, bên bắc

北朝鮮 (きたちょうせん) : Bắc Triều Tiên

北京 (ぺきん) : Bắc kinh

北西 (ほくせい) : Tây Bắc