JLPT N5 Kanji: 西 (nishi)
Ý nghĩa: Phía tây; phương tây
Âm Onyomi: セイ (sei)、 サイ (sai)
Âm Kunyomi: にし (nishi)
Cách viết chữ 西:
Những từ thường có chứa chữ 西:
南西 (なんせい) : tây nam
北西 (ほくせい) : Tây Bắc
西方 (せいほう) : hướng tây
大西洋 (たいせいよう) : Đại Tây Dương
西洋 (せいよう) : phía tây; Các nước phương tây
西 (にし) : hướng Tây
西側 (にしがわ) : phía tây