Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 南 (minami)

JLPT N5 Kanji: 南 (minami)

JLPT N5 Kanji: (minami)

Ý nghĩa: Phía nam

Âm Onyomi: ナン (nan)、 ナ (na)

Âm Kunyomi: みなみ (minami)

Cách viết chữ 南 :

Những từ thường có chứa chữ 南 :
南海 (なんかい) : Biển phía nam

東南 (とうなん) : Đông nam

西南 (せいなん) : Tây nam

南極 (なんきょく) : Nam Cực

南米 (なんべい) : Nam Mỹ

南北 (なんぼく) : Nam Bắc

南部 (なんぶ) : Phía nam

南方 (なんぼう) : Hướng nam

南 (みなみ) : Nam, phía nam

南アフリカ (みなみアフリカ) : Nam Phi

南東 (なんとう) : Đông Nam

南口 (みなみぐち) : lối ra phía nam, lối vào phía nam, cổng phía nam