Từ vựng Minna no Nihongo Bài 45
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
起きます | おきます | Xảy ra |
地震が~ | じしんが~ | Xảy ra động đất |
逃げます | にげます | Chạy trốn |
始まります | はじまります | Bắt đầu |
会議が~ | かいぎが~ | Cuộc họp bắt đầu |
過ぎます | すぎます | Trôi qua (thời gian trôi qua) |
迷います | まよいます | Lạc |
道に~ | みちに~ | Lạc đường |
入ります | はいります | Có |
ひびが ~ | Có vết nứt | |
赤 | あか | Màu đỏ |
黒 | くろ | Màu đen |
白 | しろ | Màu trắng |
黄色 | きいろ | Màu vàng |
緑 | みどり | Màu xanh lá cây |
警察 | けいさつ | Cảnh sát |
非常口 | ひじょうぐち | Cửa thoát hiểm |
自動 ~ | じどう~ | Tự động |
返事 | へんじ | Trả lời |
方法 | ほうほう | Phương pháp |
シリンダー | Xi lanh | |
うちがわ | Phía bên trong | |
ひび | Vết nứt | |
冷却 | れいきゃく | Làm lạnh |
温度 | おんど | Nhiệt độ |
度 ~ | ~ど | Độ |
誤ります | あやまります | Xin lỗi |
用意します | よういします | Chuẩn bị |
キャンセルします | Hủy | |
優勝します | ゆうしょうします | Đạt giải nhất |
眠ります | ねむります | Ngủ |
目が覚めます | めが さめます | Tỉnh giấc |
鳴ります | なります | Chuông kêu |
セットします | Cài đặt | |
保証書 | ほしょうしょ | Giấy bảo đảm |
領収書 | りょうしゅうしょ | Hóa đơn |
間違い電話 | まちがいでんわ | Nhầm điện thoại |
中止 | ちゅうし | Dừng, hoãn lại |
コース | Khóa học | |
位 | ~い | Vị trí |
悩み | なやみ | Nỗi khổ tâm, lo lắng |
目覚まし時計 | めざましどけい | Đồng hồ báo thức |
.