Home / Từ vựng Minna no Nihongo / Từ vựng Minna no Nihongo Bài 47

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 47

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 47
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp

Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa
吹きます ふきます Thổi
かぜが~ Gió thổi
伸びます のびます Kéo dài
じっしゅうが~ Thưc tập kéo dài
入院します にゅういんします Nhập viên, nằm viên
ノックします Gõ cửa
集まります あつまります Tập hợp, tập trung
ひとが~ Mọi người tập trung lại
燃えます もえます Cháy
切符が かみが~ Giấy cháy
掛かります かかります Có [điện thoại]
します
においが~ Có mùi
あじが~ Có vị
おとが~ Có tiếng động
こえが~ Có giọng nói
変「な」 へん「な」 Kì lạ, kì quái
蒸し暑い むしあつい Oi bức, oi ả
天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết
シンガポール Singapore
留守 るす Vắng nhà
玄関 げんかん Thềm nhà
廊下 ろうか Hành lang
郵便 ゆうびん Bưu điện
道路 どうろ Đường xá
高速道路 こうそくどうろ Đường cao tốc
パトカー Xe cảnh sát
半年 はんとし Nửa năm
分かれます わかれます Tách ra, tản ra
ひとが~ Mọi người tản ra
長生きします ながいきします Sống lâu
差します さします Giương
かさを~ Giương ô
婚約します こんやくします Đính hôn
知り合います しりあいます Quen biết
比べます くらべます So sánh
だんせいと~ So với nam giới
化粧 けしょう Trang điểm
化粧品 けしょうひん Mỹ phẩm
酷い ひどい Khung khiếp, tôi tê
怖い こわい Sợ, đang sợ
発表 はっぴょう Phát biểu, công bố
実験 じっけん Thực nghiêm, thí nghiêm
人口 じんこう Dân số
科学 かがく Khoa học
医学 いがく Y học
文学 ぶんがく Văn học
救急車 きゅうきゅうしゃ Xe cấp cứu
賛成 さんせい Tán thành
反対 はんたい Phản đối
男性 だんせい Nam giới
女性 じょせい Nữ giới
バリ島 バリとう Đảo Bali
イラン Iran
カリフォルニア California
グアム Guam
相手 あいて Đối phương, đối tượng
平均寿命 へいきんじゅみょう Tuôi thọ trung bình
博士 はかせ Tiến sĩ
のう Não
ホルモン Hoóc môn
調べ しらべ Cuộc điều tra

.