Từ vựng Minna no Nihongo Bài 44
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
変わります | かわります | Thay đổi |
いろが~ | Đổi màu | |
やり直します | やりなおします | Làm lại |
太い | ふとい | Béo |
細い | ほそい | Gầy |
厚い | あつい | Dầy |
薄い | うすい | Mỏng |
濃い | こい | Đậm |
汚い | きたない | Bẩn |
苦い | にがい | Đắng |
上着 | うわぎ | Áo khoác |
下着 | したぎ | Đồ lót |
量 | りょう | Số lượng |
半分 | はんぶん | Nửa |
倍 ~ | ―ばい | Lần |
スタートボタン | Nút khởi động | |
濡れます | ぬれます | Ướt |
滑ります | すべります | Trượt |
起きます | おきます | Xảy ra |
じこが~ | Xảy ra tai nạn | |
嫌がります | いやがります | Ghét |
わかれます | Chia tay | |
涙 | なみだ | Nước mắt |
おかず | Thức ăn | |
シングル | Phòng đơn | |
箪笥 | たんす | Tủ |
洗濯物 | せんたくもの | Đồ giặt giũ |
シャンプー | Đầu gội đầu | |
ショート | Ngắn | |
表現 | ひょうげん | Biểu hiện |
縁起が 悪い | えんぎが わるい | Điều kiêng kỵ |
.