Home / Từ vựng Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo

Từ vựng 50 bài Minna no Nihongo. Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp theo giáo trình Minna no Nihongo.

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 50

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 50 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 参ります まいります Đi, đến (từ khiêm tốn của きます、いきます) 居ります おります Ở (từ khiêm tốn của います) 頂きます いただきます Ăn, uống, nhận (từ khiêm tốn của 食べます、のみます、も らいます) 申します もうします Từ …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 49

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 49 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 休みます やすみます Nghỉ 掛けます かけます Thôi, bỏ, từ bỏ いすに~ Bỏ hoc, thôi hoc 戻ります もどります Trở lại 挨拶します あいさつします Tắt, ngắt いらっしゃいる いらっしゃいます Suy nghĩ 召し上がる めしあがります Don dẹp, sắp …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 48

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 48 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 出席します しゅっせきします Tham dự, có mặt 届けます とどけます Gửi đến, đưa đến 歴史 れきし Lich sử 文化 ぶんか Văn hóa 水泳 すいえい Bơi lội 塾 じゅく Trường học thêm 様子 ようす …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 47

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 47 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 吹きます ふきます Thổi かぜが~ Gió thổi 伸びます のびます Kéo dài じっしゅうが~ Thưc tập kéo dài 入院します にゅういんします Nhập viên, nằm viên ノックします Gõ cửa 集まります あつまります Tập hợp, tập trung ひとが~ …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 46

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 46 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 出ます でます Khởi hành でんしゃが Tàu điện khởi hành 見つかります みつかります Tìm thấy, tìm ra かぎが~ Tìm thấy chìa khóa 濡れます ぬれます Ướt 乾きます かわきます Khô 塗ります ぬりきます Quét (sơn) 入ります …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 45

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 45 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 起きます おきます Xảy ra 地震が~ じしんが~ Xảy ra động đất 逃げます にげます Chạy trốn 始まります はじまります Bắt đầu 会議が~ かいぎが~ Cuộc họp bắt đầu 過ぎます すぎます Trôi qua (thời gian trôi …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 44

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 44 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 変わります かわります Thay đổi いろが~ Đổi màu やり直します やりなおします Làm lại 太い ふとい Béo 細い ほそい Gầy 厚い あつい Dầy 薄い うすい Mỏng 濃い こい Đậm 汚い きたない Bẩn 苦い にがい …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 43

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 43 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 亡くなります なくなります Hết, mất 「ガソリンが~」 Hết xăng 預けます あずけます Giữ 迎えます むかえます Đón 丈夫 じょうぶ「な」 Bền 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời 段ボール だんボール Thùng Các tông コインロッカー Tủ đựng đồ 火 ひ …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 42

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 42 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 貯めます ためます Dành dụm, tích trữ 削ります けずります Gọt (bút chì) 外します はずします Tháo ra, gỡ bỏ ra 空けます あけます Khoan, đục ( lỗ ) 混ぜます まぜます Trộn lẫn 曲げます まげます …

Read More »

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 41

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 41 Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp — Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 頂きます いただきます Nhận (kính ngữ của もらう) 下さいます くださいます Cho (kính ngữ của くれる) やる やります Cho (dùng với người ít tuổi hơn, hoặc động vật) 招待します しょうたいします Mời 親切にします しんせつにします …

Read More »