Từ vựng Minna no Nihongo Bài 48
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
出席します | しゅっせきします | Tham dự, có mặt |
届けます | とどけます | Gửi đến, đưa đến |
歴史 | れきし | Lich sử |
文化 | ぶんか | Văn hóa |
水泳 | すいえい | Bơi lội |
塾 | じゅく | Trường học thêm |
様子 | ようす | Tình trạng |
自分 | じぶん | Tự mình |
~者 | ~もの | Người |
会社の者 | Người của công ty | |
「お」正月 | 「お」しょうがつ | Tết, năm mới |
ご馳走 | ごちそう | Bữa ăn ngon |
かわりに | Thay thế cho, đại diên cho (người) | |
降ろします | おろします | Kéo xuống, bê xuống |
世話をします | せわをします | Chăm sóc |
楽しみます | たのしみます | Vui vẻ |
かわりをします | Thay cho, thay thế | |
競走します | きょうそうします | Cạnh tranh, thi đua |
捕らえます | とらえます | Giữ, nắm, bắt |
嫌「な」 | いや「な」 | Chán ghét |
厳しい | きびしい | Nghiêm khắc |
スケジュール | Thời khóa biểu, lich trình | |
生徒 | せいと | Hoc sinh |
入管 | にゅうかん | Cuc quản lý xuât nhập cảnh |
自由に | じゆうに | Tư do |
営業 | えいぎょう | Kinh doanh |
~世紀 | ~せいき | Thế ki~ |
スピード | Tôc đô | |
サーカス | Xiếc | |
芸 | げい | Nghê thuật |
美しい | うつくしい | Đẹp |
姿 | すがた | Hình dáng |
心 | こころ | Trái tim |
.