Từ vựng Minna no Nihongo Bài 14
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
呼びます | よびます | Gọi |
急ぎます | いそぎます | Vội vàng, nhanh |
待ちます | まちます | Chờ, đợi |
取ります | とります | Cầm, lấy |
手伝います | てつだいます | Giúp, giúp đỡ, làm đỡ |
言います | いいます | Nói |
話します | はなします | Kể, bảo, nói chuyện |
覚えます | おぼえます | Nhớ, thuộc |
教えます | おしえます | Cho biết, dạy, chỉ bảo |
住 所を~ | じゅうしょを~ | Cho biết địa chỉ |
見せます | みせます | Cho xem |
降ります | ふります | [mưa, tuyết] rơi |
雨が~ | あめが~ | Mưa rơi |
つけます | Bật (tivi, đài, máy tính…) | |
消します | けします | Tắt (tivi, đài, máy tính…) |
開けます | あけます | Mở (cửa) |
閉めます | しめます | Đóng (cửa) |
止めます | とめます | Ngừng, dừng lại, đỗ (xe) |
曲がります | まがります | Rẽ |
右へ~ | みぎへ~ | Rẽ phải |
持ちます | もちます | Cầm, nắm, mang |
始めます | はじめます | Bắt đầu |
コピーします | Phô tô | |
言葉 | ことば | Lời, tiếng nói, từ |
名前 | なまえ | Tên |
住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
塩 | しお | Muối |
砂糖 | さとう | Đường |
傘 | かさ | Ô, dù |
地図 | ちず | Bản đồ |
エアコン | Máy lạnh, máy điều hòa | |
タイプ | Máy chữ | |
ワープロ | Máy chữ điện tử | |
~方 | ~かた | ~ cách |
話し方 | はなしかた | Cách nói |
書き方 | かきかた | Cách viết |
読み方 | よみかた | Cách đọc |
ゆっくり | Từ từ, thong thả, chậm | |
もう一度 | もう いちど | Một lần nữa, lại |
また | Lại, nữa | |
もう少し | もう すこし | Một chút nữa |
すぐ | Ngay lập tức | |
あとで | Sau đây, sau đó | |
お釣り | おつり | Tiền thừa, tiền trả lại |
梅田 | う め だ | Tên 1 thị trấn ở Osaka |
.