Home / Từ vựng / Danh sách Động Từ ở thể て trong tiếng Nhật

Danh sách Động Từ ở thể て trong tiếng Nhật

Danh sách Động Từ ở thể て trong tiếng Nhật
(Bảng này giúp các em nhớ cách chia động từ nhóm II (る-verbs) sang thể て và thể ます nha.

Nghĩa (いみ) Loại động từ Dạng từ điển Thể て Thể ます (Hiện tại / Lịch sự)
Ăn たべる たべて たべます
Thức dậy おきる おきて おきます
Ngủ / đi ngủ ねる ねて ねます
Nhìn / xem みる みて みます
Nhìn chăm chú じっとみる じっとみて じっとみます
Nhìn chằm chằm じろじろみる じろじろみて じろじろみます
Ra ngoài でかける でかけて でかけます
Mở (cái gì đó) あける あけて あけます
Đóng (cái gì đó) しめる しめて しめます
Dạy おしえる おしえて おしえます
Mượn かりる かりて かります
Ghi nhớ おぼえる おぼえて おぼえます
Quên / bỏ quên わすれる わすれて わすれます
Tắm シャワーをあびる シャワーをあびて シャワーをあびます
Bật (thiết bị) つける つけて つけます
Gắn / thêm vào つける つけて つけます
Gọi điện thoại でんわをかける でんわをかけて でんわをかけます
Đeo kính (めがねを)かける (めがねを)かけて (めがねを)かけます
Mặc áo (phía trên) きる きて きます
Thay đổi (vật) かえる かえて かえます
Thay quần áo きがえる きがえて きがえます
Vứt bỏ すてる すてて すてます
Dán / gắn vào くっつける くっつけて くっつけます
Bắt đầu (một việc gì đó) はじめる はじめて はじめます
Kết thúc (một việc gì đó) おえる おえて おえます
Nghỉ / bỏ (việc, thói quen…) やめる やめて やめます
Bỏ cuộc / từ bỏ あきらめる あきらめて あきらめます
Lười biếng / chểnh mảng / uể oải だらける だらけて だらけます
Trượt / lệch khỏi vị trí ずれる ずれて ずれます
Kiệt sức / hao mòn ばてる ばてて ばてます
Rò rỉ (bí mật) / bị lộ ばれる ばれて ばれます
Tuột ra / thoát khỏi (sợi dây, nghi ngờ, ràng buộc…) ふっきれる ふっきれて ふっきれます
Treo / đung đưa ぶらさげる ぶらさげて ぶらさげます
Mờ đi / nhòe đi ぼやける ぼやけて ぼやけます
Gọi / hướng tới / giải quyết あてる あてて あてます
An ủi / vỗ về なぐさめる なぐさめて なぐさめます
Nuôi dưỡng / dạy dỗ (người, con vật, cây) そだてる そだてて そだてます
Tràn ra / đầy tràn あふれる あふれて あふれます
Ẩn mình / trốn / biến mất かくれる かくれて かくれます
Biểu diễn / đóng kịch / diễn xuất えんじる えんじて えんじます
Bị bẩn よごれる よごれて よごれます
Trả lời / phản hồi こたえる こたえて こたえます
Hỏng / vỡ こわれる こわれて こわれます
Mệt mỏi (về thể chất) つかれる つかれて つかれます
Quyết định きめる きめて きめます
Cho vào, đổ vào いれる いれて いれます
Thu thập, gom lại あつめる あつめて あつめます
Cho xem / thể hiện みせる みせて みせます
Cho / tặng (ai đó) あげる あげて あげます
Tra cứu / xem xét / nghiên cứu しらべる しらべて しらべます
Trễ / đến muộn おくれる おくれて おくれます
Giảm cân / gầy đi やせる やせて やせます
Trở nên nắng / trời quang はれる はれて はれます
Mua かう かって かいます
Rửa あらう あらって あらいます
Dùng / sử dụng つかう つかって つかいます
Giúp đỡ / hỗ trợ てつだう てつだって てつだいます
Hít vào / hít thở すう すって すいます
Hút thuốc たばこをすう たばこをすって たばこをすいます
Hát (một bài hát) (うたを)うたう (うたを)うたって (うたを)うたいます
Nhận / lấy (vật từ ai đó) もらう もらって もらいます
Nhặt lên / lượm / tìm thấy ひろう ひろって ひろいます
Trả tiền / thanh toán はらう はらって はらいます
Học (qua luyện tập, rèn kỹ năng) ならう ならって ならいます
Cười / mỉm cười わらう わらって わらいます
Xử lý; đối phó; vận hành; thao tác あつかう あつかって あつかいます
Khác; thay đổi; không giống như bình thường ちがう ちがって ちがいます
Mong muốn; cầu nguyện; hy vọng ねがう ねがって ねがいます
Ôm sát; dựa vào; rúc vào よりそう よりそって よりそいます
Lo lắng; quan tâm きづかう きづかって きづかいます
Nghi ngờ; hoài nghi うたがう うたがって うたがいます
Giải cứu; giúp đỡ すくう すくって すくいます
Thi đấu; cạnh tranh きそう きそって きそいます
Tôn trọng; tôn thờ; kính ngưỡng うやまう うやまって うやまいます
Ghét; căm ghét きらう きらって きらいます
Mất dấu; lạc mất みうしなう みうしなって みうしないます
Hợp; phù hợp; khớp にあう にあって にあいます
Mất; đánh mất; chia ly うしなう うしなって うしないます
Cầm; mang; nắm もつ もって もちます
Chờ đợi まつ まって まちます
Cáu giận; bực mình; mất kiên nhẫn いらだつ いらだって いらだちます
Đứng dậy; trỗi dậy たつ たって たちます
Trôi qua (thời gian) たつ たって たちます
Chiến thắng かつ かって かちます
Đánh bại; vượt qua; chinh phục うちかつ うちかって うちかちます
Có ích; hữu dụng やくにたつ やくにたって やくにたちます
Tức giận; nổi điên はらがたつ はらがたって はらがたちます
Làm; tạo ra; chế tạo つくる つくって つくります
Quay về; trở lại かえる かえって かえります
Tham gia (buổi học, khóa học, tiết học, v.v.) とる とって とります
Chụp ảnh しゃしんをとる しゃしんをとって しゃしんをとります
Trốn học; cúp tiết; nghỉ làm; bỏ họp サボる サボって サボります
Vào; bước vào はいる はいって はいります
Tắm bồn (không phải tắm vòi sen) おふろにはいる おふろにはいって おふろにはいります
Làm; thực hiện (hành động, công việc) やる やって やります
Đội (mũ, nón) かぶる かぶって かぶります
Cắt (vật gì đó) きる きって きります
Tăng cân ふとる ふとって ふとります
Ngủ thiếp đi; ngủ quên ねむる ねむって ねむります
Hiểu; nắm được わかる わかって わかります
Mang ơn; được giúp đỡ おせわになる おせわになって おせわになります
Lấp lánh; lấp lóe; sáng chói ピカピカひかる ピカピカひかって ピカピカひかります
Cù; chọc ghẹo くすぐる くすぐって くすぐります
Nắm bắt; lấy được つかみとる つかみとって つかみとります
Ghé qua; tạt vào よる よって よります
Đọc よむ よんで よみます
Uống のむ のんで のみます
Vui chơi; tận hưởng たのしむ たのしんで たのしみます
Nghỉ ngơi; nghỉ phép; vắng mặt やすむ やすんで やすみます
Ngồi xổm; khụy gối しゃがむ しゃがんで しゃがみます
Mải mê; say sưa vào (việc gì đó) のめりこむ のめりこんで のめりこみます
Bao quanh; vây quanh かこむ かこんで かこみます
Nhiệt tình; hăng hái いきごむ いきこんで いきごみます
Bị lõm; chán nản; suy sụp へこむ へこんで へこみます
Hối hận; hối tiếc くやむ くやんで くやみます
Nhớ nhung; hoài niệm なつかしむ なつかしんで なつかしみます
Tự tận hưởng; vui vẻ たのしむ たのしんで たのしみます
Cắn; nhai; nói lắp かむ かんで かみます
Chơi; nô đùa あそぶ あそんで あそびます
Nổi lên; hiện ra (ý tưởng, hình ảnh…) うかぶ うかんで うかびます
Mang; vận chuyển はこぶ はこんで はこびます
Học tập chuyên sâu; học hỏi まなぶ まなんで まなびます
Vui mừng; hân hoan よろこぶ よろこんで よろこびます
Hét; la; kêu to さけぶ さけんで さけびます
Khóc la; gào thét なきさけぶ なきさけんで なきさけびます
Buộc; nối; kết hợp むすぶ むすんで むすびます
Gọi; mời; đặt tên よぶ よんで よびます
Bay; nhảy; phóng lên とぶ とんで とびます
Xếp hàng; nối hàng ならぶ ならんで ならびます
Ngã; té; lăn tròn ころぶ ころんで ころびます

Xem thêm:
Cách chia Động Từ thể て (te) trong tiếng Nhật
Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Bài 20 – Chia động từ tiếng Nhật thể て (te)