Home / Học tiếng Nhật / Phân biệt 3 từ たくさん、多い、いろいろ trong tiếng Nhật

Phân biệt 3 từ たくさん、多い、いろいろ trong tiếng Nhật

Phân biệt 3 từ たくさん、多い、いろいろ trong tiếng Nhật

Đều là các từ chỉ số lượng nhiều, phong phú thì chúng có gì khác nhau nhỉ?

1. たくさん – nhiều (trạng từ chỉ số lượng)

Cách dùng:
Dùng trước động từ để chỉ có nhiều hành động, sự vật.
Không đứng trực tiếp trước danh từ.

Ví dụ:
りんごをたくさん食べました。
Tôi đã ăn nhiều táo.

鞄の中にたくさん入っています。
Có nhiều đồ trong cặp.

=> Không nói: ✘「たくさんりんご」→ sai ngữ pháp.

 

2. 多い(おおい)– nhiều (tính từ đuôi い)

Cách dùng:
Là tính từ nên đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ.
Không dùng trực tiếp với động từ như たくさん.

Ví dụ:
学生が多いです。
Có nhiều học sinh.

東京は人が多い。
Tokyo đông người.

多い人は1日に10時間も勉強する。
Người học nhiều có khi học đến 10 tiếng một ngày.

=> Không dùng như: ✘「りんごを多い食べました」→ sai.

 

3. いろいろ – nhiều loại, đa dạng

Cách dùng:
Nhấn mạnh tính phong phú, đa dạng về loại chứ không phải chỉ số lượng.
Có thể là danh từ (đứng một mình), hoặc trạng từ (bổ nghĩa cho động từ).

Ví dụ:
日本にはいろいろな文化があります。
Ở Nhật có nhiều nền văn hóa khác nhau.

旅行でいろいろな経験をしました。
Trong chuyến du lịch tôi đã trải nghiệm nhiều thứ khác nhau.

いろいろありがとう!
Cảm ơn vì mọi thứ nhé!

Xem thêm:
Những cách nói thay thế trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động thường ngày