Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 時 (toki)

JLPT N5 Kanji: 時 (toki)

JLPT N5 Kanji: (toki)

Ý nghĩa: Thời gian

Âm Onyomi: ジ (ji)

Âm Kunyomi: とき (toki)、 -どき (doki)

Cách viết chữ 時:

Những từ thường có chứa chữ 時:
時 (じ) : thời gian, khi …, trong khi …

一時 (いちじ) : một giờ

二時半 (にじはん) : hai giờ ba mươi

何時 (なんじ) : mấy giờ

時間 (じかん) : thời gian, giờ

時代 (じだい) : thời kỳ, thời đại

時給 (じきゅう) : lương theo giờ

時期 (じき) : thời gian, mùa

同時 (どうじ) : đồng thời

時速 (じそく) : tốc độ (mỗi giờ)

時差 (じさ) : thời gian khác biệt

時間割 (じかんわり) : thời gian biểu

時価 (じか) : giá trị hiện tại, giá cả

平時 (へいじ) : thời bình

時 (とき) : thời gian, khoảnh khắc

時折 (ときおり) : thỉnh thoảng

切り替え時 (きりかえとき) : thời gian chuyển đổi, thời gian phản hồi

時々 (ときどき) : thỉnh thoảng

時計 (とけい) : đồng hồ