740 thuật ngữ tiếng Nhật lĩnh vực tự động hóa xí nghiệp (Nhật – Việt)
A用語解説集
日本語→ベトナム語
Tiếng Nhật→ Tiếng Việt.
Bảng Thuật ngữ Tự động hóa Xí nghiệp
FA に関連する用語740 語以上について
日本語・ベトナム語対訳を収録しております。
Bao gồm hơn 740 thuật ngữ Nhật – Việt thuộc lĩnh vực tự động hóa xí nghiệp (FA).
Tài liệu được Mitsubishi Electric biên soạn. Hy vọng tài liệu sẻ cần thiết cho những ai làm về lĩnh vực sản xuất, kỹ thuật.
Download : PDF