Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 女 (onna)

JLPT N5 Kanji: 女 (onna)

JLPT N5 Kanji: (onna)

Ý nghĩa: Phụ nữ; con gái

Âm Onyomi: じょ (jo)

Âm Kunyomi: おんな (onnna)、 め (me)

Cách viết chữ 女:

Những từ thường có chứa chữ 女:
女 (おんな) : đàn bà, phụ nữ

女子 (じょし) : cô gái; người đàn bà

王女 (おうじょ) : Công chúa

女王 (じょおう) : nữ hoàng

女の子 (おんなのこ onna no ko): Bé gái

女の人 (おんなのひと onna no hito): Con gái, Phụ nữ

女性 (じょせい josei ): Con gái

長女 (ちょうじょ choujo): Trưởng nữ

少女 (しょうじょ shoujo ): Thiếu nữ, Cô gái

彼女 (かのじょ kanojo): Cô ấy

女房 (にょうぼう nyoubou ): Vợ

女神 (めがみ megami): Nữ thần