Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 6
Số thứ tự từ 56 đến 65
Các chữ
目, 耳, 手, 足, 雨, 竹, 米, 貝, 石, 糸
STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
56 |
目 |
MỤC |
め | モク | 目 | め | mắt |
目上 | めうえ | Cấp trên; bề trên | |||||
目次 | もくじ | mục lục | |||||
57 |
耳 |
NHĨ |
みみ | ジ | 耳 | みみ | tai |
耳鼻科 | じびか | Khoa tai mũi | |||||
58 |
手 |
THỦ |
て | シュ | 手 | て | tay |
手紙 | てがみ | thư | |||||
上手な | じょうずな | giỏi | |||||
下手な | へたな | dở, tệ | |||||
59 |
足 |
TÚC |
あし・ た-りる・ た-す |
ソク | 足 | あし | chân |
足りる | たりる | đủ | |||||
二足 | にそく | đôi | |||||
60 |
雨 |
VŨ |
あめ | ウ | 雨 | あめ | mưa |
雨天 | うてん | Trời mưa | |||||
61 |
竹 |
TRÚC |
たけ | チク | 竹 | たけ | trúc |
竹の子 | たけのこ | măng | |||||
竹田 | たけだ | tên Takeda | |||||
62 |
米 |
MỄ |
こめ | メイ・ ベイ |
米 | こめ | gạo |
米国 | べいこく | nước Mỹ | |||||
中米 | ちゅうべい | Trung Mỹ | |||||
63 |
貝 |
BỐI |
かい | バイ | 貝 | かい | sò |
貝がら | かいがら | vỏ trứng | |||||
64 |
石 |
THẠCH |
いし | セキ | 石 | いし | đá |
石川 | いしかわ | tên Ishikawa | |||||
石油 | せきゆ | dầu mỏ | |||||
化石 | かせき | hóa thạch | |||||
65 |
糸 |
MỊCH |
いと | シ | 糸 | いと | chỉ |
毛糸 | けいと | Sợi len; len | |||||
Chúc các bạn học tập tốt.
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 5
Basic Kanji Book – Bài 7