Mỗi ngày 1 bài trong “Basic Kanji Book” – Bài 7
Số thứ tự từ 66 đến 75
Các chữ
花, 茶, 肉, 文, 字, 物, 牛, 馬, 鳥, 魚
| STT | Chữ | Hán Việt | Âm Nhật | Âm Hán | Từ | Cách đọc | Nghĩa |
| 66 |
花 |
HOA |
はな | カ | 花 | はな | hoa |
| 花火 | はなび | pháo hoa | |||||
| 花瓶 | かびん | bình hoa | |||||
| 67 |
茶 |
TRÀ |
チャ・ サ |
茶 | ちゃ | trà | |
| 喫茶店 | きっさてん | quán nước (cà phê) | |||||
| 日本茶 | にほんちゃ | trà Nhật | |||||
| 紅茶 | こうちゃ | trà đen | |||||
| 68 |
肉 |
NHỤC |
ニク | 肉 | にく | thịt | |
| 牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò | |||||
| 鳥肉 | とりにく | thịt gà | |||||
| 肉体 | にくたい | Xác thịt, cơ thể | |||||
| 69 |
文 |
VĂN |
ふみ | ブン・ モン |
文 | ぶん | Câu |
| 文学 | ぶんがく | môn văn | |||||
| 文部省 | もんぶんしょう | Bộ giáo dục | |||||
| 70 |
字 |
TỰ |
ジ | 字 | じ | từ | |
| 文字 | もんじ | văn tự | |||||
| 漢字 | かんじ | Hán tự | |||||
| ~字 | ~じ | ~ chữ | |||||
| 71 |
物 |
VẬT |
もの | ブツ・ ブッ |
物 | もの | vật |
| 生物 | せいぶつ | Sinh vật | |||||
| 買い物 | かいもの | mua sắm | |||||
| 荷物 | にもつ | hành lý | |||||
| 72 |
牛 |
NGƯU |
うし | ギュウ | 牛 | うし | bò |
| 牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò | |||||
| 牛乳 | ぎゅうにゅう | sữa bò | |||||
| 73 |
馬 |
MÃ |
うま | バ | 馬 | うま | ngựa |
| 馬力 | ばりき | mã lực | |||||
| 馬車 | ばしゃ | xe ngựa | |||||
| 74 |
鳥 |
ĐIỂU |
とり | チョウ | 鳥 | とり | con chim |
| 焼き鳥 | やきとり | gà nướng | |||||
| 白鳥 | はくちょう | thiên nga | |||||
| 野鳥 | やちょう | Chim hoang dã | |||||
| 75 |
魚 |
NGƯ |
さかな・ うお |
ギョ | 魚 | さかな | cá |
| 焼き魚 | やきざかな | cá nướng | |||||
| 魚屋 | さかなや | cửa hàng cá | |||||
| 金魚 | きんぎょ | cá vàng |
Xem thêm:
Basic Kanji Book – Bài 6
Basic Kanji Book – Bài 8
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

