Trong bài này, cô Konomi sẽ giới thiệu cho chúng ta về các từ chỉ tâm trạng trong tiếng Nhật:
わくわく(する):vui vẻ, phấn khởi
どきどき(する):hồi hộp, lo lắng
いらいら(する):tức giận, mất bình tĩnh
Đây là những từ chúng ta dùng để thể hiện cảm xúc của bản thân.
(Japan Society is the rights holder for this video)