Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 木 (ki)

JLPT N5 Kanji: 木 (ki)

JLPT N5 Kanji: (ki)

Ý nghĩa: Cây, gỗ

Âm Kunyomi: き (ki)、 こ-(ko)

Âm Onyomi On: ボク (boku)、 モク (moku)

Cách viết chữ 木:

Những từ thường có chứa chữ 木 :
木 (もく) : Thứ 5, gỗ

木曜日 (もくようび) : Thứ 5

水木 (すいもく) : Thứ tư và thứ năm

火水木 (かすいもく) : Thứ ba, thứ tư và thứ năm

木刀 (ぼくとう) : Kiếm gỗ

木材 (もくざい) : Gỗ

木工 (もっこう) : Thợ mộc

木剣 (ぼっけん) : Kiếm gỗ

土木 (どぼく) : Công trình công cộng

名木 (めいぼく) : Cây cổ thụ; gỗ quý

木星 (もくせい) : Sao mộc

木々 (きぎ) : Nhiều cây

植木 (うえき) : Vườn cây bụi; cây; cây trồng trong chậu

並木 (なみき) : Hàng cây

庭木 (にわき) : Vườn cây