Home / N5 Kanji / JLPT N5 Kanji: 友 (yuu)

JLPT N5 Kanji: 友 (yuu)

JLPT N5 Kanji: (yuu)

Ý nghĩa: Bạn bè

Âm Onyomi: ゆう (yuu)

Âm Kunyomi: とも (tomo)

Cách viết chữ 友:

Những từ thường có chứa chữ 友 :
友 (とも) : Bạn bè

友だち (ともだち): Bạn bè

友人 (ゆうじん): Bạn thân
親友 (しんゆう): Bạn thân

友情 (ゆうじょう): Bạn, tình bạn

友好 (ゆうこう): Tình bạn, sự hữu hảo

旧友 (きゅうゆう) : bạn cũ

僚友 (りょうゆう) : đồng nghiệp

盟友 (めいゆう) : người bạn đã tuyên thệ; Đồng minh

級友 (きゅうゆう) : bạn cùng lớp

友好的 (ゆうこうてき) : thân thiện, dễ mến

友愛 (ゆうあい) : tình anh em, tình bạn

友達 (ともだち) : người bạn, người bạn đồng hành