Home / Tiếng Nhật cơ bản / Học 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Học 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp

Học 20 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật sơ cấp
Sau đây cùng chia sẻ với mọi người 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật thường được sử dụng.
Chúc mọi người học tập và thi tốt.

1.  __ は__:thì, là, ở

N1 は__ です là động từ “to be”

N1 は N2です dịch là N1 là N2.

Ví dụ : 私は日本の料理が好きです

Tôi thích món ăn của Nhật Bản.

 

2. __で + V: Tại, ở, vì, bằng, với (khoảng thời gian).

Cấu trúc này diễn tả nơi xảy ra hành động, nguyên nhân hành động, diễn tả phương pháp – phương thức – phương tiện. Ngoài ra còn dùng để miêu tả cấu tạo, đồ vật – sự vật làm bằng chất liệu gì.

Ví dụ: 駅で新聞を買います

Tôi mua báo ở nhà ga

 

3. __ に/ へ + V : chỉ phương hướng, địa điểm, thời điểm

Trợ từ に và へ dịch là “vào lúc”, “ở”, “ vào”.

Ví dụ: 彼は日本へ留学しました

Cậu ấy đã đi du học đến Nhật Bản.

Lưu ý: Trợ từ へ phát âm là え (đây là từ có phát âm khác cách viết)

 

4. __ に、__ : vào, vào lúc, chỉ thời gian

Ví dụ: 6時に起きます

Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ.

 

5. __ を+ V: Câu trần thuật chỉ đối tượng thực hiện hành động. Thường chủ ngữ là người, con vật.

Ví dụ: 日本語を勉強します

Tôi học tiếng Nhật.

 

6. __ と+ V : làm gì đó với ai

Ví dụ:  同僚とアメリカへ出張します

Tôi sẽ đi công tác ở Mỹ cùng với đồng nghiệp của tôi.

 

7. __と__: và

N1とN2 dịch là danh từ 1 và danh từ 2.

Ví dụ: 野菜と肉を食べます

Tôi ăn rau và thịt.

 

8. __ が__ : nhưng . Dùng để nối 2 vế đối lập hoặc dùng trong câu mở lời khi làm phiền người khác. “Xin lỗi, __ có thể __?”

Ví dụ 1: タイ料理はおいしいですが、辛いです

Món Thái ngon nhưng cay.

Ví dụ 2: すみませんが、手伝ってもらえませんか

Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được không?

 

9. __ から__ まで : từ __ đến __

Ví dụ: 9時から午後 6 時まで働きます

Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

 

10. あまり__ ない : không __ lắm. Thông báo hay kể ra tính chất, hành động “không __ lắm”

Ví dụ: 今日の天気はあまり寒くないです

Hôm nay  trời không lạnh lắm.

 

11. V + ませんか?: Anh/ chị/ bạn __ cùng với tôi không?. Đây là mẫu câu mời gọi, rủ rê, hỏi ý kiến ai đó về một việc gì.

Ví dụ: いっしょに食べませんか。

Anh/ chị đi ăn cùng tôi không?

 

12. __ があります: Có cái gì ở đâu đó. Ở đây có thể là những danh từ chỉ đồ vật, vật dụng.

Ví dụ: 部屋にテレビがあります

Trong phòng có cái ti vi.

 

13. __ がいます: Có __  ở đâu đó.

Ví dụ : いけにカエルがいます

Trong ao có con ếch.

 

14. __ ましょう: “chúng ta hãy cùng làm gì”. Rủ rê người khác cùng, hãy làm gì.

Ví dụ: ちょっと休みましょう

Chúng ta hãy cùng nhau thư giãn (nghỉ ngơi) một chút!

 

15. V + ないてください: xin/đừng / không được làm gì đó. Đây là mẫu câu ra lệnh mang tính lịch sự và khuyên nhủ.

Ví dụ: 病院でタバコを吸わないでください

Đừng/không được hút thuốc trong bệnh viện.

 

16. V + なければなりません: Phải làm gì.

Ví dụ: 薬を飲まなければなりません

Tôi phải uống thuốc.

 

17. __ ないといけない: Phải làm gì

留学するなら、日本語を勉強しないといけない。

Nếu định đi du học thì bạn phải học tiếng Nhật.

 

18. __ だけ: Chỉ có…

Ví dụ:  このクラスはベトナム人学生だけです

Lớp học này chỉ có toàn học sinh Việt Nam.

 

19. N1 は N2 より A: so sánh

N1 + A(tính từ) hơn N2

Ví dụ: 日本はベトナムより寒いです

Nhật Bản lạnh hơn Việt Nam.

 

20. V + ている: Đang làm gì, chỉ hành động đang diễn ra.

Ví dụ: 日本語を勉強している

Tôi đang học tiếng Nhật.