Home / Từ vựng (page 26)

Từ vựng

Từ vựng tiếng Nhật N5. N4, N3, N2, N1 – 日本語の語彙

Từ vựng N5
Từ vựng N4
Từ vựng N3
Từ vựng N2
Từ vựng N1
Tiếng Nhật theo chủ đề

Truyển tập tính từ trong tiếng Nhật

Truyển tập tính từ trong tiếng Nhật Hôm này cùng gửi đến mọi người dánh sách các tính từ trong tiếng Nhật. Chúc mọi người học tập và thi tốt.  Download : Here Xem thêm: Tổng hợp 110 Tính Từ N4, N3 Tổng hợp tính từ đuôi な “Na” …

Read More »

Từ vựng MIMIKARA N1

Từ vựng MIMIKARA N1 Cùng gửi đến mọi người 1170 TỪ VỰNG MIMIKARA N1 giúp ôn thi JLPT N1. Cảm ơn anh ‎Nguyễn Ngọc Tiệp‎ đã biên tập và chia sẻ. Fanpage : Ngọc Tiệp Minato Dorimu Chúc mọi người học tập và thi tốt. Download : Here

Read More »

Từ vựng Speed Master Goi N3

Từ vựng Speed Master Goi N3 Cùng gửi đến mọi người danh sách từ vựng tiếng Nhật Speed Master Goi N3. Cảm ơn bạn Annic Nguyễn đã chia sẻ. Chúc mọi người học tập và thi tốt.  Download : Here

Read More »

Từ vựng Goi N3 – N2

Từ vựng Goi N3 – N2 語彙 N3.N2 生きている日本語クラス Cùng gửi đến mọi người danh sách từ vựng tiếng Nhật Goi N3-N2 Chúc các bạn học tập và thi tốt.  Download : Here

Read More »

Từ vựng Somatome N2

Từ vựng Somatome N2 Cùng gửi đến mọi người danh sách từng vựng tiếng Nhật Somatome N2. Cảm ơn Cà Fe Muối đã chia sẻ. Chúc các bạn học tập và thi tốt.  Download : Here

Read More »

Từ vựng TRY N5

Từ vựng TRY N5 Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật TRY N5. Giúp các bạn học tập và ôn thi N5. Chúc các bạn học tập và thi tốt.  Download : Here Xem thêm: Từ vựng TRY N4

Read More »

Từ vựng TRY N4

Từ vựng TRY N4 Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật TRY N4. Giúp các bạn học tập và ôn thi N4. Chúc các bạn học tập và thi tốt.  Download tài liệu : Here Xem thêm: Từ vựng Katakana N4 63 ngữ pháp tiếng …

Read More »

Từ vựng TRY N1

Từ vựng TRY N1 Cùng gửi đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật TRY N1. Giúp các bạn học tập và ôn thi N1. Chúc các bạn học tập và thi tốt.  Download : Here

Read More »

Từ vựng Soumatome N3

Từ vựng Soumatome N3 Cùng gửi đến các bạn bộ từ vựng Soumatome N3. Ứng dụng hán tự vào việc học từ vựng. Chúc các bạn học và thi tốt.  Download tài liệu: PDF Xem thêm: Từ đồng nghĩa N3 2000 từ vựng N3 sắp xếp theo vần – …

Read More »

Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết

Từ vựng tiếng Nhật về thời tiết có phiên âm Cùng gửi đến các bạn các từ vựng về thời tiết bằng tiếng Nhật. STT Kanji Hiragana Nghĩa 1 夕立 ゆうだち Mưa rào 2 大雨 おおあめ Mưa to 3 雷が落ちる かみなりがおちる Sấm 4 霧 きり Sương mù 5 霜 しも …

Read More »