Home / Từ vựng / Danh sách từ vựng tiếng Nhật N3

Danh sách từ vựng tiếng Nhật N3

Danh sách từ vựng tiếng Nhật N3

Dưới đây tổng hợp từ vựng N3 tiếng Nhật, khá nhiều, khoảng 1793 từ. Các bạn có thể download bản pdf về để in ra học sẽ trực quan hơn là xem qua trên mạng như thế này.

1 あっ Ah!,Oh!
2 愛 あい Yêu
3 挨拶 あいさつ Chào hỏi
4 愛情 あいじょう Tình cảm,yêu thương
5 合図 あいず Bức tranh
6 アイスクリーム Kem
7 愛する あいする Yêu ,yêu thương
8 相手 あいて Đối phương,đối thủ ,đối tác
9 あいにく Đáng tiếc
10 アイロン Bàn là
11 アウト Ra
12 明かり あかり Ánh sáng ,ánh đèn ,độ sáng
13 空き あき Trống rỗng ,trống ,rảnh rỗi
14 明らか あきらか Rõ ràng,hiển nhiên
15 諦める あきらめる Bỏ ,từ bỏ
16 飽きる あきる Mệt mỏi ,chán nản
17 握手 あくしゅ Bắt tay
18 悪魔 あくま Ma quỷ,ác quỷ
19 明ける あける Bình minh,rạng sáng
20 あした Ngày mai
21 預ける あずける Tạm giữ,gửi
22 汗 あせ Mồ hôi
23 与える あたえる Cho,giải thưởng
24 暖かい あたたか(い) Ấm áp
25 辺り あたり Vùng ,vùng lận cận
26 当たる あたる Đánh trúng ,đúng
27 あちこち Chỗ này chỗ kia
28 扱う あつかう Đối xử
29 集まり あつまり Tập hợp,tập trung
30 当てる あてる Mục tiêu,mục đích,điểm đến
31 跡 あと Dấu vết
32 あと Sau đó
33 穴 あな Hang
34 浴びる あびる Tắm
35 油 あぶら Dầu
36 余り あまり Dư thừa
37 誤り あやまり Nhầm lẫn ,sai lầm
38 あら Thô ,xám,cầu kì
39 嵐 あらし Giông tố,bão tố
40 新た あらた Mới ,tươi,tiểu thuyết
41 あらゆる Mỗi ,tất cả
42 表す あらわす Bày tỏ,hiển thị,biểu lộ
43 現す あらわす Hiển thị,hiện ra
44 現れ あらわれ Thể hiện
45 現れる あらわれる Xuất hiện
46 ありがとう Cám ơn
47 有る ある Có
48 或 ある Một số
49 あるいは Hoặc là
50 アルバム Album
51 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực
54 案 あん Đề án ,phương án
55 暗記 あんき Thuộc lòng,ghi nhớ
56 安定 あんてい Ổn định,cân bằng
57 案内 あんない Hướng dẫn
58 あんなに Mức độ đó
59 あんまり Không nhiều,không phải là
60 胃 い Dạ dày
61 いい Tốt
62 よい Tốt ,đẹp,được
63 いえ いえ Không
64 委員 いいん Ủy viên
65 言う ゆう Nói
66 意外 いがい Ngoài dự tính,ngoài dự kiến
67 行き いき Đi
68 息 いき Hơi thở
69 勢い いきおい Khí thế ,mạnh mẽ
70 生き物 いきもの Sinh vật sống
71 幾つ いくつ Bao nhiêu cái ,bao nhiêu tuổi
72 幾ら いくら Bao nhiêu tiền
73 医師 いし Bác sĩ
74 意思 いし Ý nghĩ
75 意志 いし Ý chí
76 維持 いじ Bảo trì,bảo quản
77 意識 いしき Ý thức
78 異常 いじょう Lạ,bất thường
79 椅子 いす Cái ghế
80 泉 いずみ Suối
81 いずれ Nơi,trong đó,người
82 以前 いぜん Kể từ khi trước đó
83 板 いた Tấm ván
84 偉大 いだい Vĩ đại
85 抱く いだく Ôm
86 いたずら Nghịch ngợm ,trò nghịch ngợm
87 頂く いただく Xin nhận
88 痛み いたみ Đau ,buồn
89 至る いたる Làm
90 いち Thị trường,công bằng
91 位置 いち Vị trí
92 一時 いちじ Một giờ
93 一度に いちどに Một lần
94 市場 いちば Chợ
95 一番 いつか Một lúc nào đó,ngày nào đó
96 一家 いっか Một ngôi nhà ,một gia đình
97 一種 いっしゅ Một hạt,một loài
98 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
99 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
100 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc
101 一体 いったい Một thân thể ,nói chung
102 一致 いっち Sự nhất trí,sự giống nhau,sự thống nhất
103 いつでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không có thời hạn
104 一般 いっぱん Toàn thể,chung chung
105 一方 いっぽう Mặt khác,trong khi đó ,chỉ đơn giản,lần lượt
106 いつまでも Mãi mãi,vĩnh viễn ,không thời hạn
107 いつも いつも Lúc nào cũng,luôn luôn
108 移動 いどう Di chuyển
109 従兄弟 いとこ Anh em họ
110 稲 いね Lúa
111 居眠り いねむり Ngủ gật
112 命 いのち Mạng sống,sinh mệnh
113 違反 いはん Vi phạm
114 衣服 いふく Y phục
115 居間 いま Phòng khách
116 今に いまに Ngay bây giờ
117 今にも いまにも Ngay cả bây giờ,bất cứ lúc nào
118 否 いや Không
119 以来 いらい Tương lai
120 依頼 いらい Nhờ vả ,yêu cầu
121 いらいら Số ruột,bồn chồn lo lắng
122 いらっしゃい Mời vào
123 医療 いりょう Y liệu,chữa bệnh
124 岩 いわ Đất đá
125 祝い いわい Lễ hội,chúc mừng
126 祝う いわう Chúc mừng,chào hỏi
127 言わば いわば Có thể nói
128 いわゆる Cái gọi là
129 インク Mực
130 印刷 いんさつ In ấn
131 印象 いんしょう Ấn tượng
132 引退 いんたい Rút lui
133 引用 いんよう Trích dẫn
134 上 うわ Phía trên,bên ngoài
135 魚 うお Cá
136 うがい Súc miệng
137 伺う うかがう Thăm hỏi
138 受け取る うけとる Nhận lấy
139 動かす うごかす Chuyển động
140 兎 うさぎ Con thỏ
141 失う うしなう Mất
142 後 うしろ Đằng sau
143 嘘 うそ Nói dối
144 疑う うたがう Nghi ngờ
145 内 うち Bên trong
146 宇宙 うちゅう Vũ trụ
147 撃つ うつ Tấn công ,đánh bại
148 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
149 訴える うったえる Tố tụng
150 うなる Tiếng rên,rên rỉ
151 奪う うばう Cướp ,đoạt
152 馬 うま Con ngựa
153 うまい うまい Ngon ,giỏi,khéo léo
154 生まれ うまれ Sinh ra
155 梅 うめ Cây mận
156 裏切る うらぎる Phản bội
157 うるさい Ồn ào
158 嬉しい うれしい Vui mừng
159 売れる うれる Được bán
160 噂 うわさ Tin đồn
161 うん 感) Vâng
162 運 うん Vận mệnh
163 運転 うんてん Lái xe
164 運動 うんどう Vận động
165 永遠 えいえん Vĩnh viễn
166 永久 えいきゅう Vĩnh cữu
167 影響 えいきょう Ảnh hưởng
168 営業 えいぎょう Doanh nghiệp
169 衛星 えいせい Vệ tinh
170 栄養 えいよう Dinh dưỡng
171 笑顔 えがお Khuôn mặt tươi cười
172 描く えがく Vẽ tranh
173 餌 えさ Mồi
174 エネルギー Năng lượng
175 得る える Có được,giành được
176 得る うる Có được
177 円 えん Tiền nhật
178 延期 えんき Hoãn lại ,kéo dài
179 演技 えんぎ Diễn xuất ,hiệu suất
180 援助 えんじょ Viện trợ ,hỗ trợ
181 エンジン Động cơ
182 演説 えんぜつ Diễn thuyết
183 演奏 えんそう Diễn tấu,biểu diễn
184 遠慮 えんりょ E ngại ,thiếu tự tin
185 老い おい Người già,tuổi già
186 追い付く おいつく Đuổi kịp
187 王 おう Vua ,người cai trị
188 追う おう Đuổi theo,chạy theo
189 王様 おうさま Ông vua
190 王子 おうじ Hoàng tử,ông cua
191 応じる おうじる Ứng với,thỏa mãn ,chấp nhận,tuân thủ
192 横断 おうだん Băng qua
193 終える おえる Kết thúc
194 大いに おおいに Nhiều ,rất nhiều
195 覆う おおう Che giấu ,ngụy trang
196 オーバー Áo khoác
197 大家 おおや Giàu có
198 丘 おか Đồi ,chiều cao
199 沖 おき Biển khơi
200 奥 おく Vợ
201 贈る おくる Tặng ,gửi
202 起こる おこる Xảy ra
203 幼い おさない Ấu thơ,còn nhỏ
204 収める おさめる Thu được,gặt hái
205 おじいさん Ông nội
206 おしゃべり Tám chuyện ,nói chuyện
207 汚染 おせん Ô nhiễm
208 おそらく Có lẽ,e rằng
209 恐れる おそれる E sợ ,lo sợ
210 恐ろしい おそろしい Khủng khiếp
211 お互い おたがい Nhau ,lẫn nhau
212 穏やか おだやか Ôn hòa ,nhẹ nhàng ,bình tĩnh
213 男の人 おとこのひと Người đàn ông
214 劣る おとる Tụt hậu,chất lượng thấp hơn
215 お腹 おなか Bụng
216 帯 おび Đai lưng
217 お昼 おひる Buổi trưa
218 オフィス Văn phòng
219 溺れる おまえ Chúc mừng
220 お目に掛かる おめにかかる Để ý
221 思い出 おもいで Kỷ niệm,hồi ức
222 主に おもに Chủ yếu là
223 思わず おもわず Không nghĩ,không chủ ý
224 おや Ba mẹ
225 泳ぎ およぎ Bơi ,tắm
226 およそ Về,gần ,khoảng cách
227 及ぼす およぼす Phát huy,gây ra
228 居る おる Ở,tồn tại
229 下す おろす Dỡ xuống ,lấy xuống
230 降ろす おろす Lấy xuống ,hạ xuống
231 終 おわり Kết thúc
232 音 おん Âm thanh
233 恩 おん Ơn huệ
234 温暖 おんだん Ấm áp
235 温度 おんど Nhiệt độ
236 可 か Khả năng
237 課 か Bài học
238 カー Ô tô
239 カード Thẻ ,cạc
240 会 かい Gặp gỡ
241 回 かい Lần
242 害 がい Tai hại
243 会員 かいいん Thành viên
244 絵画 かいが Hội họa
245 海外 かいがい Nước ngoài
246 会計 かいけい Kế toán
247 解決 かいけつ Giải quyết
248 会合 かいごう Cuộc họp
249 外交 がいこう Ngoại giao
250 開始 かいし Bắt đầu
251 解釈 かいしゃく Giải thích
252 外出 がいしゅつ Ra ngoài
253 改善 かいぜん Cải thiện
254 快適 かいてき Thoải mái,dễ chịu
255 回復 かいふく Hồi phục
256 飼う かう Nuôi ,giữ lại
257 替える かえる Trao đổi ,thay thế
258 換える かえる Hoán đổi ,thay thế
259 香り かおり Hương thom ,mùi,nước hoa
260 画家 がか Họa sĩ ,nghệ sĩ
261 抱える かかえる Bế ,ôm
262 価格 かかく Giá cả
263 化学 かがく Hóa học
264 輝く かがやく Tỏa sáng ,long lanh,lấp lánh
265 係 かかり Phụ trách ,quản lí
266 掛かる かかる Treo
267 罹る かかる Bị
268 鍵 かぎ Chìa khóa
269 限る かぎる Hạn ,giới hạn
270 描く かく Vẽ
271 家具 かぐ Đồ dùng gia đình
272 学 がく Học ,học tập
273 額 がく Tiền ,trán
274 覚悟 かくご Giác ngộ
275 確実 かくじつ Xác thực
276 学者 がくしゃ Học viên
277 学習 がくしゅう Học tập
278 隠す かくす Giấu ,ẩn nấp
279 拡大 かくだい Mở rộng ,khuếch đại
280 確認 かくにん Xác nhận
281 学問 がくもん Học vấn
282 隠れる かくれる Bí ẩn ,được giấu ,che giấu
283 影 かげ Bóng râm ,bóng tối
284 陰 かげ Bóng râm ,bóng tối
285 欠ける かける Khiếm khuyết
286 加減 かげん Gia tăng
287 過去 かご Giỏ,lồng
288 囲む かこむ Bao quanh ,vây quanh
289 火災 かさい Hỏa hoạn,đám cháy
290 貸し かし Cho mượn
291 菓子 かし Kẹo
292 家事 かじ Việc nhà
293 賢い かしこい Khôn ngoan,thông minh,hiền lành
294 歌手 かしゅ Ca sĩ
295 数 かず Con số
296 稼ぐ かせぐ Kiếm tiền
297 数える かぞえる Đếm
298 型 かた Hình dạng,mô hình
299 肩 かた Vai ,bờ vai
300 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh
301 方々 かたがた Người người ,dây đó
302 刀 かたな Thanh kiếm ,con dao
303 語る かたる Kể chuyện
304 勝ち かち Thắng
305 価値 かち Giá trị
306 がっかり Thất vọng,chán nản
307 活気 かっき Sức sống,hoạt khí
308 学期 がっき Học kỳ
309 格好 かっこう Đẹp,phong độ,thích hợp
310 活動 かつどう Hoạt động
311 活用 かつよう Sử dụng
312 悲しむ かなしむ Buồn,thương tiếc,hối tiếc
313 必ずしも かならずしも Luôn luôn,nhất thiết
314 かなり Khá là
315 金 かね Tiền
316 金持ち かねもち Giàu có
317 可能 かのう Khả năng
318 株 かぶ Cổ phần ,cổ phiếu
319 被る かぶる Tưới ,đội ,gánh lấy
320 構う かまう Trêu ghẹo,quan tâm ,săn sóc
321 我慢 がまん Chịu đựng ,kiên nhẫn ,cam chịu
322 上 かみ Ở trên
323 神 かみ Thần ,chúa
324 雷 かみなり Sấm
325 髪の毛 かみのけ Tóc
326 科目 かもく Khóa học
327 かもしれない Có lẽ ,có thể
328 火曜 かよう Thứ
329 空 から bầu trời
330 刈る かる Cắt ,hái
331 彼等 かれら Bọn họ,chúng
332 川 かわ Sông
333 河 かわ Sông
334 皮 かわ Da ,vỏ
335 革 かわ Da
336 かわいそう Trông tội nghiệp
337 かわいらしいDễ thương
338 缶 かん Lon
339 勘 かん Nhận thức ,trực giác ,giác quan thứ
340 考え かんがえ Suy nghĩ
341 感覚 かんかく Cảm giác
342 観客 かんきゃく Khách quan
343 環境 かんきょう Môi trường
344 歓迎 かんげい Hoan nghênh
345 観光 かんこう Tham quan
346 観察 かんさつ Khảo sát
347 感じ かんじ Cảm giác
348 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
349 患者 かんじゃ Người bệnh
350 勘定 かんじょう Tính tiền
351 感情 かんじょう Cảm tình
352 感じる かんじる Cảm nhận
353 感心 かんしん Cảm phục ,khâm phục
354 関心 かんしん Quan tâm
355 関する かんする Liên quan
356 完成 かんせい Hoàn thành
357 完全 かんぜん Hoàn toàn
358 感動 かんどう Cảm động
359 監督 かんとく Giám sát ,kiểm sát
360 管理 かんり Quản lý
361 完了 かんりょう Hoàn thành
362 関連 かんれん Mối quan hệ ,sự liên quan
363 議員 ぎいん Thành viên quốc hội
364 記憶 きおく Ký ức
365 気温 きおん Nhiệt độ
366 機械 きかい Máy móc
367 議会 ぎかい Hội nghị ,đại hội
368 期間 きかん Thợi hạn,kỳ hạn
369 機関 きかん Cơ quan
370 企業 きぎょう Xí nghiệp
371 効く きく Hiệu lực
372 機嫌 きげん Tâm trang ,bình tĩnh
373 気候 きこう Khí hậu
374 岸 きし Bờ biển
375 生地 きじ Nơi sinh
376 記事 きじ Ký sự
377 技師 ぎし Kỹ sư ,kỹ thuật viên
378 記者 きしゃ Ký giả
379 傷 きず Vết thương
380 期待 きたい Hi vọng ,kỳ vọng
381 帰宅 きたく Trở về
382 貴重 きちょう Quý trọng
383 議長 ぎちょう Chủ tịch
384 きちんと Đàng hoàng
385 きつい Chật
386 気付く きづく Nhận ra ,nhận thức ,chú ý
387 気に入る きにいる Phù hợp với
388 記入 きにゅう Điền vào
389 記念 きねん Kỷ niệm ,bộ nhớ
390 機能 きのう Khả năng
391 気の毒 きのどく Đáng thương ,đáng tiếc
392 寄付 きふ Đóng góp
393 希望 きぼう Hi vọng
394 基本 きほん Cơ bản
395 決まり きまり Giải quyết ,quyết định
396 気味 きみ Cảm giác
397 奇妙 きみょう Điều kỳ diệu
398 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
399 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
400 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện
401 キャプテン Đội trưởng
402 キャンプ Cắm trại
403 九 きゅう Số
404 旧 きゅう Cũ
405 級 きゅう Lớp học ,cấp bậc
406 球 きゅう Toàn cầu ,bóng
407 休暇 きゅうか Ngày lễ ,ngày nghỉ ,nghỉ phép
408 休憩 きゅうけい Nghỉ ngơi,giải lao
409 急激 きゅうげき Cấp tiến,đột ngột
410 吸収 きゅうしゅう Hấp thụ,thu hút
411 救助 きゅうじょ Cứu trợ,viện trợ
412 急速 きゅうそく Nhanh chóng
413 急に きゅうに Đột ngột
414 給料 きゅうりょう Tiền lương
415 器用 きよう Khéo léo,tiện dụng
416 教科書 きょうかしょ Sách giáo khoa
417 競技 きょうぎ Trò chơi,trận đấu ,cuộc thi
418 行儀 ぎょうぎ Cách cư xử
419 供給 きょうきゅう Cung cấp
420 教師 きょうし Giáo viên
421 教授 きょうじゅ Giờ học
422 強調 きょうちょう Nhấn mạnh
423 共通 きょうつう Cùng làm ,cộng thông ,công tác
424 共同 きょうどう Hợp tác ,liên kết
425 恐怖 きょうふ Sợ hãi,khủng bố
426 協力 きょうりょく Hợp lực ,hợp tác
427 強力 きょうりょく Sức mạnh
428 許可 きょか Cho phép ,phê duyệt
429 局 きょく Cục ,trạm
430 巨大 きょだい Khổng lồ ,rất lớn
431 嫌う きらう Ghét ,không thích
432 霧 きり Sương mù
433 切れ きれ Cắt
434 切れる きれる Cắt giảm
435 キロ Kilo
436 記録 きろく Đăng ký
437 議論 ぎろん Tranh luận,thảo luận
438 金 きん Vàng
439 銀 ぎん Bạc
440 禁煙 きんえん Cấm hút thuốc
441 金額 きんがく Số tiền
442 金庫 きんこ Kho bạc
443 禁止 きんし Cấm
444 金銭 きんせん Tiền mặt
445 金属 きんぞく Kim loại
446 近代 きんだい Ngày nay
447 緊張 きんちょう Hồi hộp ,căng thẳng
448 筋肉 きんにく Cơ bắp
449 金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
450 金曜 きんよう Thứ
451 九 く Chín
452 句 く Câu
453 食う くう Ăn
454 偶然 ぐうぜん Ngẩu nhiên
455 臭い くさい Mùi ,mùi hôi
456 鎖 くさり chuỗi
457 腐る くさる Xấu đi,thối hư
458 癖 くせ Thói quen
459 管 くだ Đường ,ống
460 具体 ぐたい Cụ thể
461 下さる くださる Để cung cấp cho
462 下り くだり Xuống
463 苦痛 くつう Đau đớn
464 ぐっすり Ngủ say
465 区別 くべつ Phân biệt
466 組 くみ Tổ ,nhóm
467 組合 くみあい Hiệp hội ,công đoàn
468 組む くむ Cùng nhau
469 曇 くもり Đám mây
470 位 くらい Cấp bậc
471 暮らし くらし Sinh hoạt,sống
472 クラシック Nhạc cổ điển
473 暮らす くらす Sinh sống
474 グラス Thủy tinh
475 グランド Mặt đất
476 クリーム Kem
477 繰り返す くりかえす Lặp lại
478 クリスマス Giáng sinh
479 狂う くるう Điên khùng,trục trặc
480 グループ Nhóm
481 苦しい くるしい Khó,khổ ,đau đớn
482 苦しむ くるしむ Đau khổ
483 暮れ くれ Hoàng hôn,kết thúc
484 苦労 くろう Khổ lao ,phiền hà
485 加える くわえる Thêm ,phụ thêm
486 詳しい くわしい Tường tận,chi tiết
487 加わる くわわる Tham gia,gia tăng
488 訓 くん Âm kun
489 軍 ぐん Quân đội,lực lượng
490 軍隊 ぐんたい Quân đội
491 訓練 くんれん Thực hành ,học tập
492 下 げ Dưới ,bên dưới
493 計 けい Kế hoạch
494 敬意 けいい Tôn trọng ,danh dự
495 経営 けいえい Kinh doanh
496 計画 けいかく Kế hoạch,chương trình
497 景気 けいき Cảnh sắc
498 経験 けいけん Kinh nghiệm
499 傾向 けいこう Khuynh hướng
500 警告 けいこく Cảnh cáo
501 計算 けいさん Tính toán
502 掲示 けいじ Thông báo ,yết thị
503 刑事 けいじ Hình sự
504 芸術 げいじゅつ Nghệ thuật
505 契約 けいやく Hợp đồng,thỏa thuận
506 経由 けいゆ Thông qua
507 ケース Khi
508 ゲーム Game
509 怪我 けが Bị thương,chấn thương
510 劇 げき Vở kịch
511 劇場 げきじょう Nhà hát
512
513 化粧 けしょう Hóa trang,trang điểm
514 けち Keo kiệt
515 結果 けっか Kết quả
516 欠陥 けっかん Khiếm khuyết,khuyết điểm
517 結局 けっきょく Kết cục
518 決心 けっしん Quyết định,xác định
519 欠席 けっせき Vắng mặt
520 決定 けってい Quyết định
521 欠点 けってん Khuyết điểm
522 月曜 げつよう Thứ
523 結論 けつろん Kết luận
524 煙 けむり Khói
525 券 けん Vé ,phiếu,chứng chỉ
526 県 けん Quận
527 軒 けん Mái hiên,mái nhà
528 喧嘩 けんか Cãi nhau
529 見解 けんかい Ý kiến,quan điểm
530 限界 げんかい Giới hạn,ràng buộc
531 現金 げんきん Tiền mặt
532 言語 げんご Ngôn ngữ
533 健康 けんこう Sức khỏe
534 検査 けんさ Kiểm tra
535 現在 げんざい Hiện tại
536 現実 げんじつ Hiện thực
537 現象 げんしょう Hiện tượng
538 現状 げんじょう Tình trạng hiện tại ,hiện trạng
539 建設 けんせつ Xây dựng,thành lập
540 現代 げんだい Hiện đại
541 建築 けんちく Kiến trúc ,xây dựng
542 見当 けんとう Ngày nay
543 検討 けんとう Tham khảo ,xem xét
544 現場 げんば Hiện trường
545 憲法 けんぽう Hiến pháp
546 権利 けんり Quyền ,đặc quyền
547 後 ご Sau đó ,kể từ sau đó
548 語 ご Từ ,ngôn ngữ
549 恋 こい Tình yêu,yêu
550 濃い こい Dày ,đậm
551 恋人 こいびと Người yêu
552 幸運 こううん May mắn ,vận may
553 講演 こうえん Bài giảng ,địa chỉ
554 効果 こうか Hiệu quả
555 硬貨 こうか Tiền xu
556 高価 こうか Giá cao
557 豪華 ごうか Tuyệt vời ,tuyệt đẹp
558 合格 ごうかく Thi đậu
559 交換 こうかん Trao đổi ,có đi có lại
560 航空 こうけい Quang cảnh,cảnh tượng
561 合計 ごうけい Tổng cộng ,tổng số tiền
562 攻撃 こうけん Đóng góp,dịch vụ
563 広告 こうこく Quảng cáo
564 交際 こうさい Hiệp hội
565 後者 こうしゃ Sau này
566 工場 こうば Nhà máy,nhà xưởng
567 構成 こうせい Thành phần,tổ chức
568 高速 こうそく Cao tốc , tốc độ cao
569 行動 こうどう Hành động
570 強盗 ごうとう Cường bạo,cướp giật
571 幸福 こうふく Hạnh phúc
572 公平 こうへい Công bằng
573 候補 こうほ Ứng xử
574 考慮 こうりょ Xem xét,tham khảo
575 越える こえる Vượt qua
576 コーチ Huấn luyện viên
577 コード Mã ,dây nhau
578 氷 こおり Đóng băng,đá lạnh
579 凍る こおる Đông lại
580 ゴール Goal
581 誤解 ごかい Hiểu lầm
582 語学 ごがく Ngôn ngữ học
583 呼吸 こきゅう Hô hấp
584 こきょう Quê hương ,làng quê
585 極 ごく Khá rất
586 国語 こくご Ngôn ngữ quốc gia
587 黒板 こくばん Bảng đen
588 克服 こくふく Khắc phục
589 国民 こくみん Công dân,con người ,người dân
590 穀物 こくもつ Ngũ cốc
591 ここ ここ Chỗ này
592 腰 こし Eo,hông
593 個人 こじん Cá nhân,tư nhân
594 越す こす Đi qua
595 国家 こっかい Quốc hội
596 国境 こっきょう Biên giới,biên cương
597 骨折 こっせつ Gãy xương
598 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
599 事 こと Chuyện ,vấn đề
600 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý
601 諺 ことわざ Thành ngữ ,châm ngôn
602 断る ことわる Từ chối ,bãi bỏ
603 粉 こな Bột
604 この この Này
605 好み このみ Thích ,mùi vị
606 好む このむ Thích
607 コピー Copy
608 塵 ごみ Rác
609 小麦 こむぎ Lúa mì
610 ごめんなさい Tôi xin lỗi
611 小屋 こや Nhà kho,túp lều
612 これら Những
613 頃 ころ Khoảng
614 殺す ころす Giết
615 転ぶ ころぶ Ngã xuống
616 今回 こんかい Lần này
617 今後 こんご Sau
618 混雑 こんざつ Hỗn tạp
619 こんなに Như vậy ,như thế này
620 困難 こんなん Khó ,phức tạp
621 今日 こんにち Ngày nay
622 こんにちは Ngàu nay thì
623 コンピューター Máy tính
624 婚約 こんやく Hôn ước
625 混乱 こんらん Hỗn loạn
626 差 さ Sự khác biệt
627 サービス Phục vụ
628 際 さい Nhân dịp ,hoàn cảnh
629 最高 さいこう Cao nhất ,nhiều nhất
630 財産 ざいさん Tài sản
631 最終 さいしゅう Cuối cùng
632 最中 さいちゅう Trong khi,ở giữa
633 最低 さいてい Thấp nhất
634 才能 さいのう Tài năng
635 裁判 さいばん Thẩm phán
636 材料 ざいりょう Tài liệu
637 幸い さいわい Hạnh phúc
638 サイン Chữ ký ,ký
639 境 さかい Biên giới,ranh giới
640 逆らう さからう Đi ngược lại ,ngược lại
641 盛り さかり Gúp đỡ ,phục vụ
642 作業 さぎょう Làm việc ,sản xuất ,hoạt động
643 昨 さく Hôm qua
644 作品 さくひん Tác phẩm
645 作物 さくもつ Sản xuất cây trồng
646 桜 さくら Hoa anh đào
647 酒 さけ Rượu
648 叫ぶ さけぶ La hét ,khóc
649 避ける さける Tránh khỏi ,ngăn ngừa
650 支える ささえる Tbị khóa ,chông đỡ
651 指す さす Chỉ
652 座席 ざせき Chỗ ngồi
653 誘う さそう Mời
654 札 さつ Tờ ,vé ,nhãn
655 作家 さっか Tác giả
656 作曲 さっきょく Soạn nhạc
657 ざっと Đại khái,qua loa
658 さっぱり Hoàn toàn ,toàn bộ
659 さて Tốt,bây giờ,sau đó
660 砂漠 さばく Sa mạc
661 差別 さべつ Phân biệt
662 作法 さほう Phong cách,nghi thức
663 様々 さまざま Đa dạng
664 覚ます さます Tỉnh giấc
665 覚める さめる Đánh thức dậy
666 左右 さゆう Tái phải
667 皿 さら Đĩa đựng thức ăn
668 更に さらに Hơn thế nữa
669 去る さる Ra đi
670 猿 さる Con khỉ
671 騒ぎ さわぎ Náo động ,rối loạn
672 参加 さんか Tham gia
673 参考 さんこう Tham khảo
674 賛成 Uӣ[い Tán thành
675 酸素 さんそ Oxy
676 散歩 さんぽ Đi dạo ,đi tản bộ
677 四 し Số
678 氏 し Thị
679 詩 し bài thơ
680 幸せ しあわせ Hạnh phúc
681 ジーンズ Quần jeans
682 ジェット機 ジェットき Máy bay phản lực
683 直に じかに Ngay lập tức
684 しかも Hơn nữa,tuy nhiên
685 叱る しかる La mắng
686 式 しき Nghi thức
687 直 じき Chính xác
688 時期 じき Thời kỳ,thời gian
689 支給 しきゅう Trợ cấp
690 しきりに Thường xuyên,liên tục
691 刺激 しげき Kích thích,thúc đẩy
692 資源 しげん Tài nguyên
693 事件 じけん Sự kiện
694 時刻 じこく Thời khóa biểu
695 自殺 じさつ Tự sát
696 事実 じ じつ Sự thực
697 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí
698 事情 じじょう Tình hình ,sự tình
699 詩人 しじん Nhà thơ
700 自身 じしん Chính mình,cá nhân
701 沈む しずむ Chìm xuống ,cảm thấy chán nản
702 思想 しそう Tư tưởng ,suy nghĩ
703 舌 した lưỡi
704 次第 しだい Ngay lập tức,thứ tự
705 事態 じたい Tình hình
706 従う したがう Tuân thủ ,làm theo,tuân theo
707 したがって したがって Do đó,phù hợp với
708 支度 したく Chuẩn bị
709 親しい したしい Thân mật,gần gũi
710 七 しち Số
711 質 しつ Chất lượng ,tính chất
712 失業 しつぎょう Thất nghiệp
713 実験 じっけん Thực nghiệm
714 実現 じつげん Thực hiện
715 実行 じっこう Thực hành
716 実際 じっさい Thực tế
717 実施 じっし Thực thi,ban hành
718 じっと Cố định ,vững chắc
719 実に じつに Thực sự,chắc chắn
720 実は じつは Thực sự là,bằng cách này
721 失望 しつぼう Thất vọng
722 支店 してん Chi nhánh cửa hàng
723 指導 しどう Chỉ đạo
724 自動 じどう Tự động
725 品 しはい Chi phối
726 芝居 しばい Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo
727 しばしば Chơi ,bộ phim truyền hình
728 芝生 しばふ Thường xuyên,một lần nữa
729 支払 しはらい Chi trả ,thanh toán
730 支払う しはらう Trả tiền
731 死亡 しぼう Chết ,tử vong
732 資本 しほん Quỹ,vốn
733 しまい (終わり) Kết thúc
734 姉妹 しまい Chị em gái
735 しまう (終わる) Đóng cửa ,kết thúc
736 しまった (感) …rồi
737 自慢 じまん Tự mãn ,tự hào
738 事務 じむ Kinh doanh
739 示す しめす chương trình
740 占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm
741 下 しも dưới, bên dưới
742 霜 しも sương giá
743 じゃあ cũng, cũng sau đó
744 借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả
745 しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm
746 邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập
747 週 しゅう tuần
748 州 しゅう Bãi cát
749 十 じゅう mười
750 銃 じゅう Súng
751 周囲 しゅうい môi trường xung quanh, chu vi, quanh
752 収穫 しゅうかく thu hoạch, cây trồng, đem lúa đi gặt
753 週間 しゅうかん tuần, hàng tuần
754 宗教 しゅうきょう tôn giáo
755 重視 じゅうし tầm quan trọng, căng thẳng, nghiêm trọng xem xét
756 就職 しゅうしょく tìm việc làm, khánh thành
757 ジュース nước trái cây, nước giải khát
758 修正 しゅうせい sửa đổi, điều chỉnh
759 渋滞 じゅうたい tắc nghẽn (ví dụ như giao thông), chậm trễ, trì trệ
760 重大 じゅうだい nghiêm trọng, quan trọng
761 住宅 じゅうたく cư trú, nhà ở
762 集団 しゅうだん nhóm, khối lượng
763 集中 しゅうちゅう tập trung, tập trung ý thức
764 収入 しゅうにゅう thu nhập, biên lai, doanh thu
765 住民 じゅうみん công dân, cư dân
766 重要 じゅうよう quan trọng, thiết yếu
767 修理 しゅうり sửa chữa, vá
768 主義 しゅぎ học thuyết, nguyên tắc, nguyên tắc
769 宿泊 しゅくはく chỗ ở
770 手術 しゅじゅつ phẫu thuật hoạt động
771 首相 しゅしょう Thủ tướng Chính phủ
772 手段 しゅだん phương tiện, cách thức, biện pháp
773 主張 しゅちょう khiếu nại, yêu cầu, nhấn mạnh, khẳng định
774 出身 しゅっしん tốt nghiệp, đến từ
775 出席 しゅっせき tham dự, sự hiện diện
776 出発 しゅっぱつ ra đi
777 出版 しゅっぱん công bố
778 首都 しゅと thành phố thủ đô
779 主婦 しゅふ bà nội trợ, người tình
780 主要 しゅよう trưởng, chính, hiệu trưởng, lớn
781 需要 じゅよう nhu cầu, yêu cầu
782 種類 しゅるい đa dạng, loại
783 順 じゅん trật tự, lần lượt
784 瞬間 しゅんかん thứ hai, thời điểm này, ngay lập tức
785 順調 じゅんちょう thuận lợi, làm tốt,tất cả các quyền
786 順番 じゅんばん biến (phù), tự công việc
787 準備 じゅんび chuẩn bị, sắp xếp, cung cấp, dự trữ
788 使用 しよう sử dụng, ứng dụng, sử dụng, việc làm
789 章 しょう chương, phần, huy chương
790 賞 しょう giải thưởng
791 上 じょう khối lượng, chất lượng tốt hơn
792 障害 しょうがい trở ngại, thiệt hại
793 奨学金 しょうがくきん học bổng
794 乗客 じょうきゃく hành khách
795 上京 じょうきょう tiến tới thủ đô
796 状況 じょうきょう nhà nước của công việc, tình hình, hoàn cảnh
797 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản
798 正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày
799 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn
800 常識 じょうしき thông thường
801 少女 しょうじょ con gái, thiếu nữ, trinh nữ, thời con gái, cô bé
802 少々 しょうしょう chỉ là một số lượng nhỏ, phút
803 症状 しょうじょう triệu chứng, điều kiện
804 生じる しょうじる để sản xuất, sản lượng, dẫn đến phát sinh, để được tạo ra
805 招待 しょうたい lời mời
806 状態 じょうたい điều kiện, tình huống, hoàn cảnh, nhà nước
807 上達 じょうたつ cải tiến, trước, tiến bộ
808 承知 しょうち sự đồng ý, chấp nhận, đồng ý, thừa nhận
809 上等 じょうとう ưu thế trên, lớp học đầu tiên, rất tốt
810 衝突 しょうとつ va chạm, xung đột
811 商人 しょうにん thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia
812 承認 しょうにん công nhận, thừa nhận, phê duyệt, chấp thuận, thỏa thuận
813 少年 しょうねん trẻ em trai, người chưa thành niên
814 商売 しょうばい thương mại, kinh doanh, thương mại, giao dịch, nghề nghiệp
815 消費 しょうひ tiêu thụ, chi phí
816 商品 しょうひん Hàng hóa, bài viết về thương mại,chứng khoán
817 消防 しょうぼう Chữa cháy, cứu hỏa
818 情報 じょうほう Thông tin
819 証明 しょうめい Bằng chứng, xác minh
820 女王 じょおう Nữ hoàng
821 職 しょく Việc làm
822 職業 しょくぎょう Nghề nghiệp, kinh doanh
823 食事 しょくじ Bữa ăn
824 食卓 しょくたく Bàn ăn
825 食品 しょくひん Hàng hóa, thực phẩm
826 植物 しょくぶつ Thực vật
827 食物 しょくもつ Thực phẩm, thực phẩm
828 食欲 しょくよく Sự thèm ăn
829 食料 しょくりょう Thực phẩm
830 食糧 しょくりょう Quy định, khẩu phần
831 書斎 しょさい Nghiên cứu
832 女子 じょし Người phụ nữ, cô gái
833 助手 じょしゅ Người giúp việc, trợ lý, gia sư
834 徐々に じょじょに Từ từ, từng chút một, từng bước, từng bước, lặng lẽ
835 署名 しょめい Chữ ký
836 書物 しょもつ Sách
837 女優 じょゆう Nữ diễn viên
838 処理 しょり Chế biến, xử lý, điều trị, xử lý, bố trí
839 書類 しょるい Tài liệu, giấy tờ chính thức
840 知らせ しらせ Chú ý
841 尻 しり Mông, phía dưới
842 印 しるし Nhãn hiệu, biểu tượng
843 城 しろ Lâu đài
844 進学 しんがく Đi vào trường đại học
845 神経 しんけい Thần kinh, nhạy cảm
846 真剣 しんけん Nghiêm túc
847 信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
848 信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
849 人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người
850 深刻 しんこく Nghiêm trọng
851 診察 しんさつ Khám
852 人種 じんしゅ Chủng tộc
853 信じる しんじる Tin, đặt niềm tin
854 人生 じんせい Cuộc sống
855 親戚 しんせき Tương đối
856 身体 しんたい Cơ thể
857 身長 しんちょう Chiều cao (của cơ thể), tầm vóc
858 慎重 しんちょう Quyết định, an toàn
859 心配 しんぱい Lo lắng, quan tâm, lo lắng, chăm sóc
860 審判 しんぱん Trọng tài, dùng thử, bản án, trọng tài, trọng tài
861 人物 じんぶつ Nhân vật, tính cách, người, con người, nhân vật, tài năng người đàn ông
862 進歩 しんぽ Tiến bộ, phát triển
863 親友 しんゆう Người bạn thân, bạn thân
864 信用 しんよう Sự tự tin, sự phụ thuộc, tín dụng, đức tin
865 信頼 しんらい Sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tự tin
866 心理 しんり Tâm lý
867 人類 じんるい Nhân loại
868 巣 す Tổ
869 図 ず Con số , bản vẽ, hình ảnh, minh hoạ
870 水準 すいじゅん Mực nước, mức, tiêu chuẩn
871 推薦 すいせん Khuyến nghị
872 スイッチ Chuyển đổi
873 随分 ずいぶん Cực kỳ
874 睡眠 すいみん Ngu
875 数 すう Số lượng, con số
876 数字 すうじ Chữ số, con số
877 スープ Súp
878 末 すえ Kết thúc, bột
879 姿 すがた Con số, hình dạng, xuất hiện
880 スキー Trượt tuyết
881 空く すく Để mở, trở nên trống rỗng, có ít đông đúc
882 優れる すぐれる Để giải cứu, để giúp đỡ
883 スケート Để vượt qua, vượt xa, vượt trội
884 すごい Khủng khiếp, tuyệt vời
885 少しも すこしも Bất cứ thứ gì, không một chút
886 過ごす すごす Để vượt qua, để chi tiêu, phải đi qua, để vượt qua
887 筋 すじ Cơ bắp, dây chuyền, chuỗi
888 進める すすめる Tạm ứng, để thúc đẩy, đẩy nhanh
889 勧める すすめる Giới thiệu, tư vấn, khuyến khích, cung cấp (rượu)
890 スター Ngôi sao
891 スタイル Phong cách
892 スタンド Đứng
893 頭痛 ずつう Đau đầu
894 ずっと Liên tiếp, trong suốt, rất nhiều
895 すてき Đáng yêu, mơ mộng, đẹp, tuyệt vời
896 既に すでに Đã quá muộn
897 すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là
898 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ
899 スピーチ Bài phát biểu
900 全て すべて Tất cả, toàn bộ, hoàn toàn, nói chung, hoàn toàn
901 済ませるすませる Được hoàn thành
902 角 すみ Râu
903 すみません(感) Xin lỗi
904 為る する Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến
905 すると すると Về điểm ấy
906 鋭い せい Chiều cao, tầm vóc
907 正 せい (hợp lý) đúng sự thật, thường xuyên
908 生 せい Dự thảo ,thô, chưa qua chế biến
909 性 せい Giới tính
910 所為 せい Nguyên nhân, lý do, lỗi
911 性格 せいかく Nhân vật, tính cách
912 正確 せいかく Chính xác, đúng giờ, tính chính xác, tính xác thực, tính xác thực
913 世紀 せいき Thế kỷ, thời đại
914 請求 せいきゅう Khiếu nại, yêu cầu, ứng dụng, yêu cầu
915 税金 ぜいきん Thuế, nhiệm vụ
916 清潔 せいけつ Sạch
917 制限 せいげん Hạn chế, hạn chế, hạn chế
918 成功 せいこう Thành công
919 生産 せいさん Sản xuất
920 正式 せいしき Hợp thức, chính thức
921 精神 せいしん Tâm trí, linh hồn, trái tim, tinh thần, ý định
922 成人 せいじん Người lớn
923 精々 せいぜい Nhất, tốt nhất, tối đa càng nhiều càng tốt
924 成績 せいせき Kết quả, kỷ lục
925 製造 せいぞう Sản xuất
926 贅沢 ぜいたく Sang trọng, lãng phí
927 成長 せいちょう Tăng trưởng, phát triển đến tuổi trưởng thành
928 制度 せいど Hệ thống, tổ chức, tổ chức
929 青年 せいねん Thanh niên
930 製品 せいひん Sản xuất hàng hóa, thành phẩm
931 政府 せいふ Chính phủ, hành chính
932 生物 せいぶつ Nguyên liệu thực phẩm
933 生命 せいめい Cuộc sống, sự tồn tại
934 整理 せいり Phân loại, sắp xếp, điều chỉnh, quy định
935 咳 せき Ho
936 石炭 せきたん Than
937 責任 せきにん Nhiệm vụ, trách nhiệm
938 石油 せきゆ Dầu, dầu khí, dầu hỏa
939 世間 せけん Thế giới, xã hội
940 説 せつ Lý thuyết
941 積極的 せっきょくてき Tích cực, năng động, chủ động
942 設計 せっけい Kế hoạch, thiết kế
943 絶対 ぜったい Tuyệt đối, vô điều kiện
944 セット Đặt
945 設備 せつび Thiết bị, phương tiện, cài đặt
946 絶滅 ぜつめつ Phá hủy, sự tuyệt chủng
947 節約 せつやく Kiệm, tiết kiệm
948 是非 ぜひ Chắc chắn, không có thất bại
949 責める せめる Để lên án, để đổ lỗi, chỉ trích
950 世話 せわ Chăm sóc, giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ
951 善 ぜん Tốt, tốt đẹp, phải, đạo đức
952 全 ぜん Tất cả, toàn bộ, hoàn chỉnh, tổng thể
953 全員 ぜんいん Tất cả các thành viên
954 専攻 せんこう Chủ đề lớn, đặc biệt nghiên cứu
955 全国 ぜんこく Toàn quốc, cả nước, quốc gia
956 先日 せんじつ Các ngày khác, một vài ngày trước
957 前者 ぜんしゃ Trước đây
958 選手 せんしゅ Cầu thủ , nhóm
959 前進 ぜんしん Trước, ổ đĩa, tiến bộ
960 全然 ぜんぜん Hoàn toàn, không phải ở tất cả
961 センター Trung tâm
962 全体 ぜんたい Toàn bộ, bất cứ điều gì
963 選択 せんたく Lựa chọn, sự lựa chọn
964 そう そう Để
965 象 ぞう Voi
966 騒音 そうおん Tiếng ồn
967 増加 ぞうか Tăng, bổ sung
968 操作 そうさ Hoạt động, quản lý, chế biến
969 掃除 そうじ Làm sạch, quét
970 想像 そうぞう trí tưởng tượng, đoán
971 相続 そうぞく kế, thừa kế
972 相談 そうだん tham khảo ý kiến, thảo luận
973 装置 そうち thiết bị, lắp đặt
974 相当 そうとう phù hợp, công bằng, chấp nhận, thích hợp
975 速度 そくど tốc độ, vận tốc, tỷ lệ
976 そこ そこ dưới, duy nhất
977 底 そこ dưới, duy nhất
978 そこで như vậy , phù hợp, bây giờ, sau đó
979 組織 そしき tổ chức, cấu trúc, xây dựng, mô, hệ thống
980 そして và
981 注ぐ そそぐ đổ , để tưới tiêu, trả tiền, để điền vào, để nuôi
982 育つ そだつ nâng cao , được đưa lên, để phát triển
983 そっくり tất cả, hoàn toàn,giống như
984 そっと mặt trái đất
985 袖 そで tay áo
986 備える そなえる cung cấp, để cung cấp cho, để trang bị cho, để cài đặt
987 その その mà
988 そのうち cuối cùng, sớm hay muộn, đã đề cập trước đó
989 そのまま mà không thay đổi, vì nó là
990 側 そば bên, cạnh, ba người
991 ソファー sofa, chiếc ghế
992 粗末 そまつ thô, đồng bằng, khiêm tốn
993 それ (接。感 )nó, đó
994 それぞれ mỗi hàng, hoặc, tương ứng, rẽ
995 それでも nhưng , và được nêu ra, tuy nhiên, ngay cả như vậy, mặc dù
996 それとも hoặc, hoặc người nào khác
997 損 そん mất mát, thiệt thòi
998 損害 そんがい thiệt hại, mất mát, tổn thương
999 尊敬 そんけい sự tôn trọng, lòng tự trọng, tôn kính, danh dự
1000 存在 そんざい tồn tại
1001 尊重 そんちょう sự tôn trọng, lòng tự trọng, liên quan
1002 田 た ruộng lúa
1003 他 た khác
1004 対 たい thiết lập
1005 台 だい đứng, bảng, hỗ trợ
1006 題 だい tiêu đề, chủ đề
1007 体育 たいいく giáo dục thể chất, thể dục, thể thao
1008 体温 たいおん nhiệt độ
1009 大会 たいかい quy ước, giải đấu, hàng loạt cuộc họp, cuộc biểu tình
1010 大気 たいき bầu không khí
1011 代金 だいきん giá cả, thanh toán, chi phí
1012 退屈 たいくつ tình trạng mệt mỏi, chán nản
1013 滞在 たいざい lưu trú, tạm trú
1014 大使 たいし Đại sứ
1015 大した たいした đáng kể, lớn, quan trọng, có ý nghĩa, một vấn đề lớn
1016 対象 たいしょう mục tiêu, đối tượng , chủ đề
1017 大臣 だいじん bộ trưởng nội các
1018 対する たいする đối mặt, đối chất, để chống lại
1019 大戦 たいせん chiến tranh, trận chiến lớn
1020 大抵 たいてい thường, nói chung
1021 態度 たいど thái độ, cách
1022 大統領 だいとうりょ chủ tịch, giám đốc điều hành
1023 大半 たいはん đa số, chủ yếu là, nói chung
1024 代表 だいひょう đại diện, đại diện, đoàn đại biểu, loại, ví dụ, mô hình
1025 大部分 だいぶぶん hầu hết các phần, một phần lớn, đa số
1026 タイプライター may đanh chư
1027 大変 たいへん khủng khiếp, rất
1028 逮捕 たいほ bắt giữ, lo âu, chụp
1029 ダイヤ sơ đồ,lịch trình, kim cương
1030 太陽 たいよう mặt trời, năng lượng mặt trời
1031 平ら たいら mức độ, độ phẳng, mịn, bình tĩnh, đồng bằng
1032 代理 だいり cơ quan đại diện, Phó Giám đốc, đại lý
1033 大陸 たいりく lục địa
1034 倒す たおす để ném xuống, để đánh bại, để đưa xuống, để thổi xuống
1035
1036 宝 たから kho báu
1037 だから だから như vậy, do đó
1038 宅 たく nhà ở, nhà, chồng
1039 だけど tuy nhiên
1040 確かめる たしかめる để xác định
1041 多少 たしょう nhiều hơn hoặc ít hơn, một chút, một chút, một số
1042 助ける たすける để giúp đỡ, để tiết kiệm, để giải cứu
1043 ただ miễn phí, chỉ
1044 唯 ただ miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thường, phổ biến
1045 戦い たたかい chiến đấu, đấu tranh, xung đột
1046 戦う たたか để chiến đấu,để chống lại
1047 叩く たたく để tấn công, người vỗ tay, bụi, để đánh bại
1048 直ちに ただちに cùng một lúc, ngay lập tức, trực tiếp
1049 立ち上がる たちあがる đứng lên
1050 立場 たちば quan điểm, vị trí, tình hình
1051 経つ たつ để vượt qua, hết hiệu lực
1052 達する たっする tiếp cận, để có được
1053 唯 たった miễn phí, chỉ duy nhất, duy nhất, thông thường, phổ biến
1054 だって nhưng, bởi vì, thậm chí, cũng có thể, quá
1055 たっぷり đầy đủ, rất nhiều, phong phú
1056 縦 たて chiều dài, chiều cao
1057 たとえ sự so sánh, ẩn dụ, ngụ ngôn
1058 谷 たに thung lung
1059 他人 たにん một người khác, người không liên quan, người ngoài cuộc, người lạ
1060 種 たね hạt giống, các tài liệu, nguyên nhân, nguồn
1061 束 たば bó
1062 度 たび truy cập cho lần xuất hiện
1063 旅 たび du lịch, chuyến đi, hành trình
1064 たびたび thường xuyên, liên tục
1065 多分 たぶん có lẽ
1066 玉 たま bóng, hình cầu, đồng xu
1067 球 たま toàn cầu, hình cầu, bóng
1068 弾 たま viên đạn, bắn, vỏ
1069 偶 たま thậm chí
1070 偶々 たまたま tình cờ, bất ngờ, vô tình, một cách tình cờ
1071 たまらない không thể chịu đựng nổi
1072 黙る だまる phải im lặng
1073 駄目 だめ vô dụng, không tốt, tuyệt vọng
1074 試し ためし thử nghiệm, kiểm tra
1075 試す ためす để cố gắng, để kiểm tra
1076 便り たより tin tức, loan báo Tin, thông tin, thư từ, thư
1077 頼る たよる nơi nương tựa, tin tưởng vào, phụ thuộc vào
1078 誰か だれか một ai đó, ai đó
1079 段 だん bước, cầu thang, chuyến bay của các bước, lớp, cấp bậc, trình độ
1080 単位 たんい đơn vị, mệnh giá, tín dụng
1081 単語 たんご từ, từ vựng, (thường) ký tự đơn từ
1082 男子 だんし thanh niên
1083 単純 たんじゅん đơn giản
1084 誕生 たんじょう sinh
1085 ダンス nhảy
1086 団体 だんたい tổ chức, hiệp hội
1087 担当 たんとう (in) phí
1088 単なる たんなる chỉ, đơn giản, tuyệt đối
1089 単に たんに đơn giản, chỉ là, chỉ có, chỉ duy nhất
1090 地 ち đất
1091 地位 ちい (xã hội) vị trí, tình trạng
1092 地域 ちいき khu vực
1093 チーズ pho mát
1094 チーム đội
1095 知恵 ちえ trí tuệ, trí thông minh
1096 地下 ちか tầng hầm, dưới lòng đất
1097 違い ちがい sự khác biệt
1098 違いない ちがいない chắc chắn, không nhầm lẫn
1099 近頃 ちかごろ gần đây, ngày nay
1100 地球 ちきゅう trái đất
1101 地区 ちく quận, huyện, phần, khu vực
1102 遅刻 ちこく chậm trễ, trễ tới
1103 知事 ちじ quận đốc
1104 知識 ちしき kiến thức, thông tin
1105 父親 ちちおや cha
1106 知能 ちのう thông minh, bộ não
1107 地平線 ちへいせん chân trời
1108 地方 ちほう khu vực, địa phương, quận, huyện, khu vực, bờ biển
1109 茶 ちゃ trà
1110 チャンス cơ hội
1111 ちゃんと đúng cách, hoàn hảo
1112 中 ちゅう bên trong, giữa, trong số những
1113 注 ちゅう chú thích, lưu ý, giải thích
1114 中央 ちゅうおう trung tâm
1115 中学 ちゅうがく trung học cơ sở
1116 中古 ちゅうこ sử dụng, second-hand cũ
1117 中止 ちゅうし đình chỉ, gián đoạn, ngưng
1118 駐車 ちゅうしゃ đỗ xe
1119 昼食 ちゅうしょく ăn trưa, bữa ăn trưa
1120 中心 ちゅうしん trung tâm, cốt lõi, tim, trục
1121 注目 ちゅうもく thông báo, sự chú ý, quan sát
1122 注文 ちゅうもん trật tự, yêu cầu
1123 長期 ちょうき khoảng thời gian dài
1124 調査 ちょうさ Điều tra, kiểm tra, khảo sát
1125 調子 ちょうし Giai điệu, chìa khóa
1126 頂上 ちょうじょうHàng đầu, hội nghị thượng đỉnh, đỉnh
1127 ちょうだい Xin vui lòng cho tôi , tiếp nhận, được đưa ra, có được
1128 貯金 ちょきん Tiết kiệm
1129 直接 ちょくせつ Trực tiếp, cá nhân
1130 著者 ちょしゃ Tác giả, nhà văn
1131 遂に ついに Cuối cùng
1132 通過 つうか Quyền qua, đi qua
1133 通学 つうがく Đi lại đến trường
1134 通行 つうこう Đi qua
1135 通じる つうじる Để chạy, dẫn đến, để giao tiếp, để hiểu
1136 通信 つうしん Thư từ, thông tin liên lạc, tin tức, tín hiệu
1137 捕まる つかまる Bị bắt
1138 掴む つかむ Để nắm bắt, để đón
1139 疲れ つかれ Mệt mỏi
1140 月 つき Mặt trăng, tháng
1141 付き合い つきあい Hiệp hội, xã hội hóa, thông
1142 次々 つぎつぎ Tiếp, từng người một
1143 就く つく Giải quyết , nghiên cứu
1144 注ぐ つぐ Đổ (vào), để tưới tiêu
1145 付ける つける Đính kèm, để tham gia, để thêm, để phụ thêm
1146 土 つち Đất
1147 続き つづき Phần tiếp theo, tiếp tục
1148 包み つつみ Bó, gói, bưu kiện, kiện
1149 勤め つとめ Dịch vụ, nhiệm vụ, kinh doanh, trách nhiệm
1150 務め つとめ Dịch vụ, nhiệm vụ
1151 繋ぐ つなぐ Để buộc chặt, để kết nối, chuyển
1152 常に つねに Luôn luôn, liên tục
1153 翼 つばさ Cánh
1154 つまり Trong ngắn hạn, ngắn gọn 罪 つみ Tội phạm, lỗi, không suy nghi
1155 詰める つめる Để đóng gói, để rút ngắn, để làm việc
1156 積もる つもる Chồng chất lên
1157 梅雨 つゆ Mùa mưa, mưa trong mùa mưa
1158 辛い つらい Đau đớn
1159 連れ つれ Đồng, công ty
1160 で Thoát ra, tới (đi) ra, sau đại học (của)
1161 出会い であい Cuộc họp, cuộc gặp gỡ, hẹn
1162 出会う であう Để đáp ứng một cách tình cờ, đi qua, để xảy ra gặp phải
1163 提案 ていあん Đề xuất, đề nghị
1164 定期 ていき Có kỳ hạn
1165 抵抗 ていこう Điện trở, phe đối lập
1166 提出 ていしゅつ Trình bày, trình, nộp hồ sơ
1167 程度 ていど Mức độ, số lượng, loại, tiêu chuẩn, các thứ tự của (một số)
1168 停留所 ていりゅうじょ Dừng xe buýt hoặc xe điện
1169 デート Nay, đi vào một ngày
1170 敵 てき Kẻ thù, đối thủ
1171 出来事 できごと Sự cố xảy ra, mối quan hệ, sự kiện
1172 適する てきする Để phù hợp với, phù hợp với
1173 適切 てきせつ Thích hợp, phù hợp
1174 適度 てきど Trung bình
1175 適用 てきよう Áp dụng
1176 できる (可能。出現。発生) Để có thể chuẩn bị sẵn sàng, xảy ra
1177 出来るだけ できるだけ Nếu có thể
1178 手品 てじな Trò ảo lừa, ảo thuật, tung hứng
1179 ですから Do đó
1180 鉄 てつ Ủi
1181 哲学 てつがく Triết lý
1182 手伝い てつだい Giúp đỡ, trợ giúp, trợ lý
1183 徹底 てってい Triệt để, đầy đủ
1184 鉄道 てつどう Đường sắt
1185 徹夜 てつや Cả đêm
1186 では では Thời điểm khởi hành, bắt đầu công việc
1187 手間 てま Thời gian, lao động
1188 でも でも Nhưng, tuy nhiên
1189 デモ Trình diễn
1190 典型 てんけい Loại, mô hình, nguyên mẫu
1191 天候 てんこう Thời tiết
1192 電子 でんし Điện tử
1193 テント Lều
1194 伝統 でんとう Truyền thống
1195 天然 てんねん Tự nhiên, tự phát
1196 度 ど Truy cập cho lần xuất hiện
1197 問い とい Câu hỏi, truy vấn
1198 党 とう Bên (chính trị)
1199 塔 とう Tháp, chùa
1200 どう (接。副) Trẻ em, người tôi tớ, ngu ngốc
1201 答案 とうあん Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản
1202 同一 どういつ Bản sắc, sự giống nhau, tương tự
1203 どうか Đồng xu
1204 当時 とうじ Tại thời điểm đó, trong những ngày
1205 動詞 どうし Động từ
1206 同時 どうじ Đồng thời, cùng một thời gian, đồng bộ
1207 どうしても Bằng mọi cách, bằng mọi giá, không có vấn đề gì
1208 到着 とうちゃく Đến
1209 道徳 どうとく Đạo đức
1210 投票 とうひょう Bỏ phiếu, thăm dò ý kiến
1211 同様 どうよう Giống hệt nhau, bình đẳng
1212 同僚 どうりょう Đồng nghiệp
1213 道路 どうろ Đường bộ, đường cao tốc
1214 十 とお Mười
1215 通す とおす Để vượt qua, để bỏ qua, để tiếp tục
1216 通り とおり Phù hợp với
1217 通り過ぎる とおりすぎる Để vượt qua, đi qua
1218 都会 とかい Thành phố
1219 時 とき Thời gian, giờ, Nhân dịp này, thời điểm
1220 解く とく Để cởi
1221 毒 どく Chất độc, độc tố
1222 得意 とくい Niềm tự hào, chiến thắng, sự thịnh vượng
1223 読書 どくしょ Đọc
1224 独身 どくしん Độc thân, chưa lập gia đình, sống độc thân
1225 特徴 とくちょう Tính năng, đặc điểm
1226 独特 どくとく Tính đặc thù, tính độc đáo, đặc trưng
1227 独立 どくりつ Độc lập
1228 解ける とける Đến ràng buộc, sự phân tán
1229 どこか Một nơi nào đó, bất cứ nơi nào
1230 ところが Tuy nhiên, trong khi, ngay cả khi
1231 ところで Bằng cách này, ngay cả khi, không có vấn đề gì
1232 登山 とざん Leo núi
1233 都市 とし Thị xã, thành phố
1234 年月 としつき Tháng, năm
1235 図書 としょ Sách
1236 年寄 としより Người già
1237 閉じるとじる Đóng cửa
1238 途端 とたん Chỉ
1239 土地 とち Lô đất, đất
1240 突然 とつぜん Đột ngột, bất ngờ
1241 トップ Đầu
1242 届く とどく Tiếp cận
1243 とにかく Dù sao đi nữa, ở mức nào, dù sao, bằng cách này hay cách khác, nói chung
1244 飛び出すとびだす Bỏ qua, bỏ qua
1245 留める とめる Để nhảy ra ngoài, phải vội vàng ra, bay ra
1246 友 とも Bạn bè, đồng hành
1247 共に ともに Chia sẻ với, tham gia
1248 土曜 どよう Thứ bảy
1249 虎 とら Con hổ
1250 ドライブ Ổ đĩa, chuyến đi bằng xe hơi, lái xe
1251 トラック Xe tải
1252 ドラマ Bộ phim truyền hình
1253 トランプ Chơi bài
1254 取り上げるとりあげる Mất, để chọn lên, không đủ điều kiện, tịch thu, tước đoạt
1255 努力 どりょく Nỗ lực tuyệt vời, gắng sức
1256 どれ どれ Tốt, bây giờ, hãy để tôi xem
1257 ドレス Ăn mặc
1258 取れる とれる Đến, được đưa ra khỏi, để được gỡ bỏ
1259 泥 どろ Bùn
1260 とん tấn
1261 とんでもないBất ngờ, gây khó chịu, một điều để nói, Không thể nào!
1262 どんな Những gì, loại
1263 どんなに Như thế nào, bao nhiêu
1264 トンネル Đường hầm
1265 名 な Tên, danh tiếng
1266 内容 ないよう Chủ đề, nội dung, vấn đề chất, chi tiết, nhập khẩu
1267 なお Thẳng, nghịch ngợm, thông thường, phổ biến
1268 仲 なか Mối quan hệ
1269 流す ながす Để ráo nước
1270 なかなか Rất đáng kể, dễ dàng
1271 半ば なかば Giữa, một nửa, bán, nửa đường, một phần
1272 仲間 なかま Công ty, đồng nghiệp
1273 眺め ながめ Cảnh, xem, khách hàng tiềm năng, triển vọng
1274 眺める ながめる Để xem, để chiêm ngưỡng
1275 流れ ながれ Dòng, hiện tại
1276 流れる ながれる Để dòng chảy, để chạy (mực), được rửa sạch
1277 無し なし Mà không
1278 なぜなら Vì
1279 謎 なぞ Những câu đố, câu đố, bí ẩn
1280 納得 なっとく Đồng ý, sự hiểu biết
1281 等 など Vân vân, vv, và các loại tương tự
1282 七 なな Bảy
1283 何 なに Những gì
1284 何 なん Những gì
1285 何か なにか Một cái gì đó
1286 なにも Không
1287 鍋 なべ Xong, nồi
1288 生 なま Thô, chưa qua chế biến
1289 怠けるなまける Được nhàn rỗi, bỏ bê
1290 波 なみ Sóng
1291 涙 なみだ Xé
1292 悩む なやむ Lo lắng, gặp rắc rối
1293 為る なる Để thay đổi, để được sử dụng, để đạt đến
1294 成る なる Trở thành
1295 縄 なわ Dây thừng, sợi gai dầu
1296 何で なんで Tại sao?, Để làm gì?
1297 何でも なんでも Bởi tất cả các phương tiện, tất cả mọi thứ
1298 何とか なんとか Bằng cách nào đó, dù sao đi nữa, một trong những cách này hay cách khác
1299 似合う にあう Cho phù hợp với, để phù hợp, để trở thành, để được giống như
1300 匂い におい Mùi, hương thơm, mùi vị, mùi hôi thối
1301 苦手 にがて Yếu
1302 握る にぎる Để nắm bắt
1303 日 にち Mặt trời, ánh nắng mặt trời, ngày
1304 日常 にちじょう Bình thường, thường xuyên, hàng ngày, thông thường
1305 日曜 にちよう Chủ Nhật
1306 日光 にっこう Ánh sáng mặt trời
1307 日中 にっちゅう Ban ngày
1308 にっこり Mỉm cười ngọt ngào, nụ cười
1309 日本 にっぽん Nhật
1310 日本 にほん Nhật
1311 入院 にゅういん Nhập viện
1312 入学 にゅうがく Nhập học
1313 入場 にゅうじょうTuyển sinh, nhập học, vào
1314 人気 にんき Đăng nhập của cuộc sống
1315 人間 にんげん Con người
1316 抜く ぬく Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm
1317 抜ける ぬける Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua
1318 濡れる ぬれる Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua
1319 ね (感 )Value, price, cost, worth, merit
1320 値 ね Value,giá trị, giá cả, chi phí, giá trị, công đứcprice,cost
1321 願い ねがい Mong muốn, mong muốn, yêu cầu
1322 願う ねがう Mong muốn, muốn, yêu cầu
1323 鼠 ねずみ Chuột
1324 値段 ねだん Giá cả, chi phí
1325 熱心 ねっしん Nhiệt huyết, sự nhiệt tình
1326 熱帯 ねったい Nhiệt thành
1327 熱中 ねっちゅう Các loại hạt, sự nhiệt tình, lòng nhiệt thành
1328 年間 ねんかん Năm
1329 年月 ねんげつ Tháng, năm
1330 年中 ねんじゅう Cả năm, luôn luôn, hàng ngày
1331 年代 ねんだい Tuổi tác, thời đại, thời gian, ngày, tháng
1332 年齢 ねんれい Tuổi, năm
1333 野 の Lĩnh vực
1334 能 のう Giỏi là kỹ năng, độc đáo, đúng cách
1335 農家 のうか Nông dân, trang trại gia đình
1336 農業 のうぎょうNông nghiệp
1337 農民 のうみん Nông dân
1338 能力 のうりょくKhả năng, giảng viên
1339 ノー (no)
1340 軒 のき Mái hiên
1341 残す のこす Để lại , để thừa kế, để tiết kiệm
1342 残り のこり Còn lại dư lượng, còn lại, qua trái
1343 乗せる のせる Đặt (một cái gì đó), đi trên tàu
1344 除く のぞく Để loại bỏ, để loại trừ, ngoại trừ
1345 望み のぞみ Muốn, ham muốn, hy vọng
1346 望む のぞむ Mong muốn, để xem
1347 後 のち Sau đó, kể từ đó, trong tương lai
1348 ノック Đập
1349 喉 のど Họng
1350 伸ばす のばす Kéo dài, để tiếp cận, để phát triển
1351 伸びる のびる Để kéo dài, mở rộng, thực hiện tiến bộ
1352 述べる のべる Nhà nước, thể hiện, đề cập đến
1353 昇る のぼる Phát sinh, đi lên
1354 のんびり Vô tư, lúc giải trí
1355 場 ば Địa điểm, lĩnh vực
1356 パーセント Phần trăm
1357 はい (感) Mặc, đặt trên
1358 灰 はい Tro
1359 梅雨 ばいう Mùa mưa, mưa trong mùa mưa
1360 バイオリン Violon
1361 ハイキング Đi bộ đường dài
1362 配達 はいたつ Giao hàng, phân phối
1363 パイプ Đường ống, ống, kênh chính thức
1364 俳優 はいゆう Diễn viên, nữ diễn viên, người chơi, biểu diễn
1365 パイロット Phi công
1366 墓 はか Mộ, ngôi mộ
1367 馬鹿 ばか Kẻ ngốc, đồ ngốc, tầm thường vật chất
1368 博士 はかせ Tiến sĩ
1369 計る はかる Để đo lường, để cân nhắc, để khảo sát
1370 履く はく Để mặc, để đưa vào
1371 吐く はく Để thở, nôn ra
1372 拍手 はくしゅ Vỗ tay, tiếng vỗ tay
1373 莫大 ばくだい Rất lớn, rộng lớn
1374 爆発 ばくはつ Nổ, phun trào
1375 博物館 はくぶつかんBảo tàng
1376 激しい はげしい Bạo lực, mãnh liệt
1377 はさみ Kéo
1378 破産 はさん Phá sản
1379 端 はし Kết thúc , cạnh, tip, lề, điểm
1380 始まり はじまり Nguồn gốc, bắt đầu
1381 パス Con đường, vượt qua
1382 外す はずす Cởi, để loại bỏ
1383 パスポート Hộ chiếu
1384 旗 はた Cờ
1385 肌 はだ Da
1386 裸 はだか Khỏa thân
1387 畑 はたけ Lĩnh vực
1388 二十 はたち tuổi
1389 働き はたらき Làm việc, lao động
1390 バッグ Túi xách, lỗi
1391 発見 はっけん Khám phá, phát hiện, tìm kiếm
1392 発行 はっこう Vấn đề
1393 発車 はっしゃ Khởi hành của một chiếc xe
1394 罰する ばっする Trừng phạt
1395 発達 はったつ Phát triển, tốc độ tăng trưởng
1396 ばったり Với một cuộc đụng độ
1397 発展 はってん Phát triển, tốc độ tăng trưởng
1398 発表 はっぴょう Công bố, xuất bản
1399 発明 はつめい Phát minh
1400 話し合う はなしあうĐể thảo luận, nói chuyện với nhau
1401 離す はなす Một phần, phân chia riêng biệt,
1402 放す はなす Tách biệt, để thiết lập miễn phí
1403 離れる はなれる Được tách ra khỏi
1404 幅 はば Chiều rộng, chiều rộng
1405 母親 ははおや Mẹ
1406 省く はぶく Để bỏ qua, để loại bỏ, cắt giảm để tiết kiệm
1407 場面 ばめん Cảnh, thiết lập
1408 腹 はら Bụng, dạ dày
1409 原 はら Lĩnh vực, đồng bằng, đồng cỏ, vùng lãnh nguyên
1410 針 はり Kim
1411 張る はる Dán
1412 バン Giá trị gia tăng mạng
1413 範囲 はんい Phạm vi, lĩnh vực
1414 反抗 はんこう Phe đối lập, sức đề kháng
1415 犯罪 はんざい Tội phạm
1416 ハンサム Đẹp trai
1417 判断 はんだん Án, quyết định
1418 犯人 はんにん Người phạm tội, tội phạm hình sự
1419 販売 はんばい Bán hàng, bán hàng, tiếp thị
1420 灯 ひ Ánh sáng
1421 ビール Bia
1422 被害 ひがい Thiệt hại
1423 比較 ひかく So sánh
1424 轢く ひく Để chạy ai đó hơn
1425 ピクニック Đi chơi picnic
1426 悲劇 ひげき Thảm kịch
1427 飛行 ひこう Hàng không
1428 膝 ひざ Đầu gối, đùi
1429 非常 ひじょうTrường hợp khẩn cấp, đột xuất, bất thường
1430 美人 びじん Người đẹp
1431 額 ひたい Trán, lông mày
1432 びっくり Ngạc nhiên, sợ hãi
1433 日付 ひづけ Ngày
1434 必死 ひっし Không thể tránh khỏi cái chết, sự tuyệt vọng, điên cuồng, không thể tránh khỏi kết quả
1435 ぴったり Chính xác, gọn gàng, sắc nét
1436 引っ張るひっぱる Để kéo, để vẽ, để kéo dài
1437 否定 ひてい Phủ định, phủ nhận, bác bỏ
1438 ビデオ Video
1439 一言 ひとこと Từ đơn
1440 人込み ひとごみ Đám đông người
1441 等しい ひとしい Như nhau
1442 独り ひとり Một mình, chưa lập gia đình
1443 一人一人ひとりひとり Một người một, mỗi, một tại một thời điểm
1444 批判 ひはん Chỉ trích, phán xét, bình luận
1445 批評 ひひょう Phê bình, đánh giá, bình luận
1446 秘密 ひみつ Bí mật
1447 微妙 びみょう Tinh tế
1448 紐 ひも Chuỗi, dây
1449 費用 ひよう Chi phí
1450 表 ひょう Bảng biểu đồ, danh sách
1451 秒 びょう Phút
1452 評価 ひょうか Đánh giá
1453 表現 ひょうげん Biểu hiện,trình bày
1454 表情 ひょうじょう Nét mặt
1455 平等 びょうどう Bình đẳng,công bằng,ngang nhau
1456 評判 ひょうばん Danh tiếng,phi thường,bình phán
1457 表面 ひょうめん Bề mặt ngoài,xuất hiện
1458 広がる ひろがる Mở rộng ,lay lan ,kéo dài
1459 品 ひん Hàng hóa
1460 瓶 びん Bình hoa,lọ hoa
1461 便 びん Cơ hội,bưu điện
1462 ピン Pin
1463 不 ふ Không
1464 不 ぶ Không
1465 無 ぶ Không có gì,vô ích ,không
1466 分 ぶ Phân chia
1467 不安 ふあん Bất an,lo lắng ,băn khoăn
1468 風景 ふうけい Cảnh quan,phong cảnh ,cảnh sắc
1469 夫婦 ふうふ Vợ chồng
1470 笛 ふえ Sáo ,ống sáo,cái còi
1471 不可 ふか Sai ,không thể ,không đúng
1472 武器 ぶき Vũ khí ,pháp lệnh
1473 服装 ふくそう Trang phục
1474 含む ふくむ Bao gồm ,đựng
1475 袋 ふくろ Túi xách ,bao
1476 不幸 ふこう Bất hạnh ,đau khổ
1477 節 ふし Giai điệu
1478 無事 ぶじ An toàn
1479 不思議 ふしぎ Không có ý nghĩa gì,sự kỳ quái
1480 不自由 ふじゆう Không tự do,tàn phế
1481 夫人 ふじん Phụ nữ,vợ ,bà
1482 婦人 ふじん Phụ nữ
1483 不正 ふせい Bất chính ,bất công
1484 防ぐ ふせぐ Bảo vệ ,phòng ngừa,ngăn chặn
1485 不足 ふそく Thiếu ,thiếu hụt
1486 舞台 ぶたい Sân khấu ,khán đài
1487 双子 ふたたび Một lần nữa
1488 普段 ふだん Thông thường ,thói quen
1489 縁 ふち Mép ,lề ,viền
1490 打つ ぶつ Đánh đập ,cốc ,gõ
1491 物価 ぶっか Vật giá ,giá cả
1492 物質 ぶつり Vật lý
1493 筆 ふで Bút lông,vẽ tranh
1494 ふと (副) Đột nhiên
1495 船 ふね Tàu ,thuyền
1496 部分 ぶぶん Bộ phận ,phần ,một phần
1497 不平 ふへい Khiếu nại,bất bình,không hài lòng
1498 不満 ふまん Bất mãn ,không hài lòng
1499 プラス Thêm
1500 プラン Kế hoạch
1501 不利 ふり Không thuận lợi ,bất lợi ,nhược điểm
1502 振る ふる Lắc ,đung đưa
1503 震える ふるえる Run ,lắc
1504 ブレーキ Thắng xe,phanh
1505 触れる ふれる Chạm ,tiếp xúc ,sờ mó
1506 風呂 ふろ Tắm
1507 プロ Chuyên nghiệp
1508 分 ぶん Phần ,từng phần
1509 ぶん Câu văn
1510 雰囲気 ふんいき Bầu không khí ,tâm trạng
1511 分析 ぶんせき Phân tích
1512 文明 ぶんめい Văn minh,văn hóa
1513 分野 ぶんや Lĩnh vực ,bộ phận ,chi nhánh
1514 塀 へい Hàng rào
1515 平均 へいきん Cân bằng ,trung bình
1516 平和 へいわ Hòa bình ,hài hòa
1517 別に べつに Đặc biệt ,không có gì
1518
1519 減らす へらす Giảm đi,rút ngắn
1520 減る へる Giảm đi,giảm bớt
1521 ベルト Đai ,thắt lưng
1522 変化 へんか Sự thay đổi,cải biến
1523 ペンキ Sơn
1524 勉強 べんきょう Học ,nghiên cứu
1525 変更 へんこう Thay đổi ,sửa đổi ,bổ sung
1526 ベンチ Ghế dài (ghế ngồi ở công viên)
1527 弁当 べんとう Cơm hộp
1528 方 ほう Phương diện ,phương hướng
1529 法 ほう Pháp luật ,phép tắc
1530 棒 ぼう Cây gậy
1531 冒険 ぼうけん Mạo hiểm ,rủi ro
1532 方向 ほうこう Phương hướng
1533 報告 ほうこく Báo cáo
1534 宝石 ほうせき Đá quý ,ngọc
1535 放送 ほうそう Phát sóng ,phát thanh
1536 豊富 ほうふ Phong phú ,giàu có
1537 方法 ほうほう Phương pháp ,cách thức ,phương tiện
1538 方々 ほうぼう Người ,đây đó ,khắp mọi nơi
1539 訪問 ほうもん Thăm hỏi ,thăm viếng
1540 吠える ほえる Sủa
1541 ボーイ Con trai
1542 ボート Chèo thuyền
1543 ホーム Nhà
1544 ボール Quả bóng
1545 他 ほか Khác
1546 外 ほか Địa điểm khác
1547 埃 ほこり Bụi
1548 保証 ほしょう Bảo đảm ,bảo hành
1549 保存 ほぞん Bảo quản ,bảo tồn ,bảo trì
1550 程 ほど Mức độ ,giới hạn
1551 歩道 ほどう Vỉa hè,lối đi
1552 仏 ほとけ Đức phật,thương xót
1553 骨 ほね Xương
1554 炎 ほのお Ngọn lửa
1555 頬 ほほ Má
1556 頬 ほお Má
1557 ほぼ Hầu như ,gần ,khoảng
1558 微笑む ほほえむ Mỉm cười
1559 褒める ほめる Khen ngợi ,ca ngợi
1560 濠 ほり Hào sâu
1561 本当 ほんと Sự thật ,thực tế
1562 本当 ほんとう Sự thật ,thực tế
1563 本人 ほんにん Bản thân
1564 本物 ほんもの Bản chính ,vật thật ,đồ thật
1565 ぼんやり Không gian,tạm dừng
1566 間 ま Phòng ,khoảng trống ,khoảng thời gian
1567 まあ Có lẽ là
1568 マーケット Chợ
1569 マイク Làm biếng
1570 迷子 まいご Trẻ lạc
1571 任せる まかせる Phó thác,ủy thác
1572 幕 まく Màn ,màn che
1573 負け まけ Thất bại
1574 孫 まご Cháu ,con cháu
1575 まさか Không có nghĩa là
1576 まさに Một cách chính xác ,chắc chắn
1577 真面目 まじめ Nghiêm túc
1578 増す ます Tăng ,phát triển
1579 先ず まず Đầu tiên ,để bắt đầu với
1580 貧しい まずしい Nghèo ,thiếu thốn
1581 マスター Thu được,nắm vững
1582 ますます Ngày càng ,nhiều hơn nữa
1583 又 また Lần nữa ,và
1584 未だ まだ Chưa ,vẫn còn
1585 街 まち Thị trấn,thành phố
1586 間違い まちがい Sai lầm
1587 松 まつ Cây thông
1588 真っ赤 まっか Đỏ thẩm ,đỏ bừng
1589 真っ直ぐ まっすぐ Thẳng ,trực tiếp
1590 全く まったく Thực sự ,hoàn toàn
1591 祭 まつり Lễ hội
1592 学ぶ まなぶ Nghiên cứu,tìm hiểu
1593 真似 まね Trong
1594 招く まねく Bắt chước ,giả vờ
1595 ママ Mẹ ,má
1596 豆 まめ Đậu hà lan
1597 守る まもる Bảo vệ,tuân theo,tuân thủ
1598 丸 まる Vòng tròn
1599 円 まる Vòng tròn ,tiền
1600 丸い まるい Tròn,vòng tròn,hình cầu
1601 まるで Khá ,hoàn toàn
1602 回す まわす Chuyển ,xoay
1603 回り まわり Xung quanh
1604 万一 まんいち Ít khả năng,vạn bất đắc dĩ
1605 満足 まんぞく Sự hài lòng
1606 身 み Cơ thể ,chính mình
1607 実 み Trái cây,hạt
1608 見送り みおくり Đưa tiễn
1609 味方 みかた Bạn ,người đồng minh,người ủng hộ
1610 見事 みごと Vẻ đẹp ,quyến rũ
1611 ミス Lỗi
1612 満ちる みちる Đầy tròn
1613 密 みつ Bí mật
1614 認める みとめる Công nhận ,phê duyệt
1615 皆 みんな Tất cả mọi người
1616 見舞い みまい Thăm bệnh
1617 土産 みやげ quà đặc sản
1618 都 みやこ Thủ đô
1619 妙 みょう Lạ ,bất thường
1620 明後日 みょうごに Ngày kia
1621 未来 みらい Trong tương lai
1622 魅力 みりょく Quyến rũ ,mê hoặc
1623 見る みる Xem ,nhìn
1624 ミルク Sữa
1625 無 む Không,vô ích
1626 向かい むかい Đối diện ,bên kia đường
1627 迎え むかえ Đón
1628 向ける むける Hướng về ,đề chỉ
1629 無視 むし Bỏ qua
1630 虫歯 むしば Sâu răng
1631 寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì
1632 結ぶ むすぶ Buộc ,ràng buộc
1633 無駄 むだ Vô ích ,vô dụng
1634 胸 むね Ngực
1635 無料 むりょう Miễn phí
1636 芽 め Mọc lên ,mầm
1637 明確 めいかく Rõ ràng ,làm rõ ,xác định
1638 命じる めいじる Mệnh lệnh ,quyết định bổ nhiệm
1639 名人 めいじん Danh nhân
1640 命令 めいれい Mệnh lệnh ,chỉ thị
1641 迷惑 めいわく Rắc rối ,phiền toái
1642 飯 めし Bữa ăn ,thực phẩm
1643 滅多に めったに Hiếm khi
1644 メモ Ghi nhớ
1645 面 めん Mặt ,bề mặt
1646 綿 めん Bông ,đệm
1647 免許 めんきょ Giấy phép,giấy chứng nhận
1648 面倒 めんどう Rắc rối,chăm sóc
1649 メンバー Thành viên
1650 申し込む もうしこむ Xin ,thỉnh cầu ,đăng ký
1651 申し訳 もうしわけ Lời xin lổi,lý do
1652 毛布 もうふ Chăn
1653 燃える もえる Bốc hỏa ,cháy đốt
1654 目的 もくてき Mục đích ,mục tiêu
1655 目標 もくひょう Nhãn hiệu ,mục tiêu
1656 木曜 もくよう Thứ năm
1657 文字 もじ Văn tự ,lá thư ,nhân vật
1658 文字 もんじ Lá thư,nhân vật
1659 もしも Nếu
1660 持ち上げる もちあげる Nâng cao,nâng lên ,tâng bốc
1661 用いる もちいる Sử dụng ,tận dụng
1662 勿論 もちろん Tất nhiên,chắc chắn ,tự nhiên
1663 最も もっとも Nhất ,cực kỳ
1664 尤も もっとも Nhưng sau đó ,khá đúng
1665 元 もと Nguồn gốc ,nguyên bản ,trước đây
1666 基 もと Cơ sở
1667 素 もと Thủ
1668 戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về
1669 基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên
1670 求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn
1671 者 もの Người
1672 物音 ものおと Âm thanh
1673 物語 ものがたり Câu chuyện ,truyền thuyết
1674 物事 ものごと Mọi thứ ,tất cả mọi thứ
1675 模様 もよう Mô hình ,thiết kế
1676 貰う もらう Nhận
1677 文句 もんく Phàn nàn ,khiếu nại
1678 やがて Không lâu sau,sớm
1679 役 やく Vị trí ,sử dụng
1680 約 やく Khoảng ,về một số
1681 訳 やく Ý nghĩa ,lý do ,hoàn cảnh
1682 役割 やくわり Vai trò,nhiệm vụ
1683 家賃 やちん Thuê nhà
1684 厄介 やっかい Gánh nặng,khó khăn
1685 宿 やど Trọ ,chỗ ở
1686 雇う やとう Thuê,mướn
1687 屋根 やね Mái nhà
1688 やはり Cũng có ,vẫn còn ,hoàn toàn
1689 破る やぶる Rách ,vi phạm ,phá
1690 辞めるやめる Nghỉ
1691 やや Một chút,một phần nào ,một thời gian
1692 唯一 ゆいいつ Chỉ duy nhất ,độc đáo
1693 勇気 ゆうき Can đảm ,dũng cảm
1694 有効 ゆうこう Hiệu lực ,hiệu quả
1695 優秀 ゆうしゅう Ưu tú,xuất sắc
1696 優勝 ゆうしょう Chiến thắng ,vô địch
1697 友情 ゆうじょう Tình bạn
1698 友人 ゆうじん Bạn
1699 有能 ゆうのう Có thể ,kỹ năng ,hiệu quả
1700 郵便 ゆうびん Dịch vụ bưu chính ,bưu điện
1701 夕べ ゆうべ Buổi tối
1702 ユーモア Hài hước
1703 有利 ゆうり Thuận lợi ,có lợi nhuận
1704 床 ゆか Sàn nhà
1705 愉快 ゆかい Dẽ chịu,hạnh phúc
1706 輸出 ゆしゅつ Xuất khẩu
1707 譲る ゆずる Chuyển nhượng ,chuyển giao,bàn giao
1708 豊か ゆたか Phong phú ,giàu có
1709 ゆっくり Chậm rãi,thong thả
1710 輸入 ゆにゅう Nhập khẩu
1711 許す ゆるす Cho phép
1712 夜 よ Buổi tối,ban đêm
1713 夜明け よあけ Bình minh,rạng đông
1714 様 よう Bằng cách này ,cách ,loại
1715 酔う よう Say rượu
1716 容易 ようい Dễ dàng ,đơn giản
1717 陽気 ようき Mùa ,thời tiết ,vui tươi
1718 要求 ようきゅう Yêu cầu ,nhu cầu ,trưng dụng
1719 用心 ようじん Chăm sóc ,thận trong
1720 様子 ようす Tình trạng
1721 要するに ようするに Trong một từ ,sau khi tất cả
1722 要素 ようそ Yếu tố
1723 要点 ようてん Ý chính ,điểm chính
1724 曜日 ようび Thứ trong ngày
1725 ヨーロッパ Châu âu
1726 予期 よき Dự báo ,mong đợi
1727 横切るよこぎる Vượt qua,đi qua
1728 予算 よさん Tính toán
1729 止す よす Từ bỏ ,chấm dứt ,xóa bỏ
1730 予測 よそく Dự đoán
1731 ヨット Du thuyền
1732 夜中 よなか Nửa đêm
1733 世の中 よのなか Xã hội ,thế giới
1734 余分 よぶん Thêm ,dư thừa
1735 予報 よほう Dự báo,dự toán
1736 予防 よぼう Phòng ngừa,đề phòng
1737 読み よみ Đọc
1738 嫁 よめ Cô dâu
1739 余裕 よゆう Phần dư ,sự cho phép
1740 より Hơn ,kém ,không bằng
1741 よると Theo
1742 喜び よろこび Vui mừng ,vui sướng ,niềm vui
1743 宜しい よろしい Tốt ,tất cả ,có thể
1744 よろしく(感)Lời chúc mừng tốt đẹp nhất
1745 四 よん Số
1746 来 らい Sự tới
1747 ライター Nhẹ hơn,nhà văn
1748 楽 らく Thoải mái ,nhẹ nhàng
1749 ラケット Mái chèo,vợt
1750 利益 りえき Lợi nhuận ,lợi ích
1751 理解 りかい Lý giải ,hiểu
1752 陸 りく Sáu
1753 利口 りこう Khôn ngoan,thông minh
1754 離婚 りこん Ly hôn
1755 理想 りそう Lý tưởng
1756 率 りつ Tỷ lệ
1757 立派 りっぱ Lộng lẫy ,thanh lịch ,tốt ,đẹp
1758 留学 りゅうがく Du học
1759 流行 りゅうこう Thịnh hành
1760 量 りょう Số lượng
1761 両替 りょうがえ Thay đổi ,thu đổi ngoại tệ
1762 料金 りょうきん Phí ,lệ phí,giá vé
1763 例 れい Ví dụ
1764 礼 れい Cám ơn
1765 礼儀 れいぎ Lễ nghi,lịch sự
1766 冷静 れいせい Bình tĩnh ,thanh thản ,mát
1767 列 れつ Dòng ,hàng
1768 列車 れっしゃ Tàu hỏa
1769 レポート Bài báo cáo
1770 練習 れんしゅう Thực hành ,luyện tập
1771 連想 れんそう Liên tưởng
1772 連続 れんぞく Nối tiếp,liên tục ,tiếp tục
1773 老人 ろうじん Người già ,cũ
1774 労働 ろうどう Lao động
1775 ロケット Mề đay,tên lửa
1776 論じる ろんじる Tranh luận,thảo luận
1777 論争 ろんそう Tranh cãi ,tranh chấp
1778 論文 ろんぶん Luận văn ,tiểu luận
1779 輪 わ Vòng ,hình tròn
1780 ワイン Rượu vang
1781 わがまま Ích kỷ
1782 別れ わかれ Chia tay ,ly thân
1783 脇 わき Bên
1784 分ける わける Phân chia,phân cách
1785 わざと Mục đích
1786 僅か わずか Chỉ đơn thuần là một chút nhỏ số,lượng
1787 綿 わた Bông ,đệm
1788 話題 わだい Chủ đề
1789 笑い わらい Cười ,tiếng cười ,nụ cười
1790 割る わる Phân chia,cắt ,giảm một nửa
1791 悪口 わるくち Nói xấu ,vu khống
1792 我々 われわれ Chúng tôi
1793 湾 わん Vịnh

Nguồn: sưu tầm, tổng hợp

Download từ vựng N3: PDF