Home / Từ vựng / Từ vựng N1 / Tính từ tiếng Nhật Soumatome N1

Tính từ tiếng Nhật Soumatome N1

Tính từ tiếng Nhật Soumatome N1

Tính từ là một phần khá quan trọng vì nó thể hiện sắc thái ngôn ngữ và khó phân biệt vì có nhiều từ có nghĩa gần giống nhau.

Bộ Tính Từ được soạn và biên tập dựa trên sách Soumatome N1 để các bạn học và tham khảo để dịch cho chính xác.
Tốt nhất là các bạn nên học nó bằng tiếng Nhật vì sẽ cảm nhận được sắc thái ngôn ngữ của nó. Như vậy việc sử dụng sẽ đảm bảo chính xác hơn.

Tính từ (sách Soumatome N1)
愛想(あいそ)がいい : dễ thương

センスがいい : có khiếu thẩm mỹ

気立(きだ)てがいい:có khí khái

潔(いさぎよ)い: thẳng thắn, khẳng khái

情け深い(なさけぶかい): giàu tình cảm, lụy tình

用心深い(ようじんぶかい): cảnh giác cao

凛々しい(りりしい)ga lăng, hiên ngang

若々しい(わかわかしい)trẻ trung, đầy sức sống

勇ましい(いさましい): dũng cảm

たくましい: mạnh mẽ, kiên cường (強靭:きょうじん)

まめ(な): từng chút một, chăm chỉ

生真面目きまじめ(な): thật thà

勤勉(きんべん): chăm chỉ

まとも(な): đàng hoàng

大柄(おおがら): dáng người to lớn

小柄(こがら): dáng người nhỏ bé

活発(かっぱつ): hoạt bát, hoạt động tích cực

有望(ゆうぼう): có triển vọng, có hy vọng

純粋(じゅんすい): thuần túy, tinh khiết

無邪気(むじゃき): vô tư lự

おもいやりがある : biết cảm thông

気品(きひん)がある : có phẩm chất (quý phái)

しとやか(な)nhã nhặn, dịu dàng

しなやか(thước tha, lả lướt)

たおやか: duyên dáng

チャーミングな đáng yêu

きまぐれ(な): tính khí thất thường (lạ đời)

無口(むくち)な: trầm lặng (không nói)

陰気(いんき)な: tăm tối, u sầu

温和(おんわ)な : ôn hòa

気さく(きさく)な: thẳng tính, bộc trực

おおらか(な): khoáng đạt,

素朴(そぼく)な đơn giản, giản dị

デリケートな: tinh tế(chăm chút vào chi tiết)

物好き(ものずき)tò mò (tọc mạch, thích nhiều chuyện)

孤独(こどく)なcô độc

なれなれしい: thân quen

いやらしい : bẩn thỉu, bậy bạ, dâm dục

おせっかいな : hay xen vào việc người khác

おっちょこちょい : hấp tấp

卑しい(いやしい): hạ cấp(下品:げひん), khinh bỉ

しぶとい : lì (đòn)

荒っぽい(あらっぽい)thô thiển

金遣いが荒い(かねづかいがあらい)xài tiền rất …không tính toán

でしゃばりな: vô duyên, ra vẻ lấc cấc

気障(きざ)な:gây chướng mắt, tự phụ

ルーズな : không nghiêm chỉnh だらしない: bê bối

無礼(ぶれい)な  : vô lễ

しどけない:(quần áo nhăn nhúm, luộm thuộm)

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Nhật N1 nâng cao trong sách 日本語単語スピードマスター
Tettei Toreningu N1 Moji.Goi (Bản dịch tiếng Việt)