Từ vựng Minna no Nihongo Bài 32
Học từ vựng tiếng Nhật sơ cấp
—
| Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
| 《晴れます、晴れる、晴れて》 | はれます | Trời nắng, quang đãng |
| 《止みます、止む、止んで》 | やみます | Dừng, nghỉ |
| 「雨が~」 | Mưa tạnh | |
| 《入ります、入る、入って》 | はいります | Vào |
| 「おふろに~」 | Tắm (bồn tắm) | |
| 《計る、 計って》 | はかります | Cân, đo (nhiệt độ, kích thước) |
| 《つける、つけて》 | つけます | Thêm |
| 「薬を~」 | Bôi thuốc, thoa thuốc | |
| 《上がります、上がる、上がって》 | あがります | Tăng, lên cao |
| 「ねつが~」 | Sốt (lên cao) | |
| 《下がります、下がる、下がって》 | さがります | Giảm, xuống |
| 「ねつが~」 | Sốt (giảm xuống) | |
| 《治ります、治る、治って》 | なおります | Khỏi |
| 「病気~」 | Khỏi ốm | |
| 《出ます、出る、出て》 | でます | Ra |
| 「せきが~」 | Ho | |
| 《する、して》 | けがをします | Làm |
| 体にいい | からだに いい | Có lợi cho sức khỏe |
| 体に悪い | からだに わるい | Có hại cho sức khỏe |
| 風邪 | かぜ | Bệnh cảm |
| 熱 | ねつ | Sốt |
| せき | Ho | |
| アレルギー | Dị ứng | |
| けが | Vết thương | |
| やけど | Bỏng | |
| のど | Họng | |
| エンジン | Động cơ | |
| モーター | Mô tơ | |
| 《曇ります、曇る、曇って》 | くもります | Trời nhiều mây |
| 《吹きます、吹く、吹いて》 | ふきます | Thổi |
| 「かぜが~」 | Gió thổi | |
| 《続きます、続く、続いて》 | つづきます | Tiếp tục |
| 「ねつが~」 | Tiếp tục sốt | |
| 《ひく、ひいて》 | ひきます | Trúng |
| 「かぜを~」 | Bị cảm | |
| 《冷やします、冷やす、冷やして》 | ひやします | Làm lạnh |
| 《当たります、当たる、当たって》 | あたります | Trúng |
| 「宝くじが~」 | ||
| 《困ります、困る、困って》 | こまります | Khổ, khó khăn |
| 運動《します、する、して》 | うんどう | Tập thể dục |
| 成功《します、する、して》 | せうこう | Thành công |
| 失敗《します、する、して》 | しっぱい | Thất bại |
| 「しけんに~」 | Thi trượt | |
| 合格《します、する、して》 | ごうかく | Đỗ |
| 「しけんに~」 | Thi đỗ | |
| 心配 | しんぱい[な] | Lo lắng |
| 十分 | じゅんぶん[な] | Đầy đủ |
| おかしい | Buồn cười | |
| うるさい | Ồn ào | |
| インフルエンザ | Bệnh cúm gia cầm | |
| 太陽 | たいよう | Mặt trời |
| 星 | ほし | Sao |
| 水道 | すいどう | Nước máy |
| チーム | Đội | |
| 今夜 | こんや | Tối nay |
| こんなに | Như thế này | |
| そんなに | Như thế đó | |
| あんなに | Như thế kia | |
| オリンピック | Olympic | |
| 胃 | い | Dạ dày |
| ストレス | Stress | |
| 健康 | けんこう | Sức khỏe |
| 恋愛 | れんあい | Tình yêu |
| [お]金持ち | [お]かねもち | Giàu có |
.
Tài liệu học tiếng Nhật Chia sẻ tài liệu học tiếng Nhật miễn phí

