Từ vựng Genki I bài 6
Cùng học từ vựng tiếng Nhật được trích trong giáo trình Genki I
Danh Từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
お金 | おかね | okane | tiền bạc |
お婆さん | おばあさん | obaasan | bà/bà già |
お風呂 | おふろ | ofuro | bồn tắm |
漢字 | かんじ | kanji | chữ Hán |
教科書 | きょうかしょ | kyookasho | sách giáo khoa |
今週 | こんしゅう | konshuu | tuần này |
市民病院 | しみんびょういん | shimin byooin | Bệnh viện thành phố |
次 | つぎ | tsugi | Kế tiếp |
– | テレビゲーム | terebi geemu | trò chơi điện tử |
電気 | でんき | denki | điện |
電車 | でんしゃ | densha | xe lửa |
荷物 | にもつ | nimotsu | hành lý |
– | ページ | peeji | trang |
窓 | まど | mado | cửa sổ |
夜 | よる | yoru | đêm |
来週 | らいしゅう | raishuu | tuần tới |
来年 | らいねん | rainen | năm sau |
大変 | たいへん | taihen | (hoàn cảnh) khó khăn |
Động từ
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
遊ぶ | あそぶ | asobu | chơi |
急ぐ | いそぐ | isogu | vội vàng |
お風呂に入る | おふろにはいる | ofuro ni hairu | đi tắm |
返す | かえす | kaesu | trả lại (đồ vật) |
消す | けす | kesu | tắt/xóa |
死ぬ | しぬ | shinu | chết |
座る | すわる | suwaru | ngồi xuống |
立つ | たつ | tatsu | đưng lên |
たばこを吸う | たばこをすう | tabako o suu | hút thuốc |
使う | つかう | tsukau | sử dụng |
手伝う | てつだう | tetsudau | giúp đỡ |
入る | はいる | hairu | nhập |
持つ | もつ | motsu | mang/giữ |
休む | やすむ | yasumu | vắng mặt/nghỉ ngơi |
開ける | あける | akeru | mở (cái gì đó) |
教える | おしえる | oshieru | dạy |
降りる | おりる | oriru | xuống xe |
借りる | かりる | kariru | mượn |
閉める | しめる | shimeru | đóng (cái gì đó) |
– | つける | tsukeru | bật |
電話をかける | でんわをかける | denwa o kakeru | để thực hiện cuộc gọi điện thoại |
忘れる | わすれる | wasureru | quên/bỏ lại phía sau |
連れてくる | つれてくる | tsuretekuru | mang theo (một người) |
持ってくる | もってくる | mottekuru | mang theo (một thứ) |
Trạng từ và các biểu thức khác
Kanji | Hiragana/Katakana | Romaji | Nghĩa |
後で | あとで | atode | sau này |
遅く | おそく | osoku | (làm gì đó) muộn |
から | kara | bởi vì ~ | |
結構です | けっこうです | kekkoodesu | Điều đó sẽ ổn thôi/Điều đó không cần thiết. |
すぐ | sugu | ngay lập tức | |
本当ですか | ほんとうですか | hontoodesuka | Thật sự? |
ゆっくり | yukkuri | chậm |
.